Kết quả Los Angeles FC vs New York City FC, 10h35 ngày 02/03
Kết quả Los Angeles FC vs New York City FC
Nhận định, Soi kèo Los Angeles FC vs New York City, 10h30 ngày 2/3
Đối đầu Los Angeles FC vs New York City FC
Phong độ Los Angeles FC gần đây
Phong độ New York City FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202510:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.86O 2.75
0.81U 2.75
1.071
1.80X
3.802
4.00Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.97O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Los Angeles FC vs New York City FC
-
Sân vận động: California bank court
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 3
-
Los Angeles FC vs New York City FC: Diễn biến chính
-
8'0-0nbsp;Mitja Ilenic
nbsp;Tayvon Gray -
41'0-0Keaton Parks
-
45'0-0Monsef Bakrar
-
57'Nathan Ordaz0-0
-
60'0-0nbsp;Agustin Ojeda
nbsp;Monsef Bakrar -
60'0-0nbsp;Andres Perea
nbsp;Maximiliano Moralez -
61'David Martinez Morales nbsp;
Nathan Ordaz nbsp;0-0 -
61'Ryan Hollingshead nbsp;
Marlon Santos da Silva Barbosa nbsp;0-0 -
61'Marco Delgado nbsp;
Igor Jesus Lima nbsp;0-0 -
74'0-0nbsp;Julian Fernandez
nbsp;Hannes Wolf -
75'0-0nbsp;Thiago Martins Bueno
nbsp;Strahinja Tanasijevic -
77'Artem Smolyakov nbsp;
Sergi Palencia Hurtado nbsp;0-0 -
77'Olivier Giroud nbsp;
Jeremy Ebobisse nbsp;0-0 -
86'Ryan Hollingshead
nbsp;
1-0
-
Los Angeles FC vs New York City FC: Đội hình chính và dự bị
-
Los Angeles FC3-4-31Hugo Lloris4Eddie Segura5Marlon Santos da Silva Barbosa91Nkosi Burgess20Yaw Yeboah6Igor Jesus Lima11Timothy Tillman14Sergi Palencia Hurtado99Denis Bouanga17Jeremy Ebobisse27Nathan Ordaz16Alonso Martinez17Hannes Wolf10Maximiliano Moralez9Monsef Bakrar80Justin Haak55Keaton Parks24Tayvon Gray19Strahinja Tanasijevic5Birk Risa22Kevin OToole49Matt Freese
- Đội hình dự bị
-
8Marco Delgado24Ryan Hollingshead30David Martinez Morales29Artem Smolyakov9Olivier Giroud12Thomas Hasal45Kenny Nielsen43Adam Esparza Saldana77Adrian WibowoMitja Ilenic 35Agustin Ojeda 26Andres Perea 8Julian Fernandez 11Thiago Martins Bueno 13Tomas Romero 30Nico Cavallo 2Jonathan Shore 32Maximo Carrizo 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steve CherundoloPascal Jansen
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Los Angeles FC vs New York City FC: Số liệu thống kê
-
Los Angeles FCNew York City FC
-
5Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
nbsp;nbsp;
-
486Số đường chuyền550
-
nbsp;nbsp;
-
87%Chuyền chính xác87%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh đầu10
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh đầu thành công5
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
18Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
96Pha tấn công94
-
nbsp;nbsp;
-
42Tấn công nguy hiểm45
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cincinnati | 12 | 8 | 1 | 3 | 17 | 14 | 3 | 25 | T T T T B T |
2 | Columbus Crew | 12 | 7 | 4 | 1 | 20 | 12 | 8 | 25 | T T B T T H |
3 | Philadelphia Union | 12 | 7 | 2 | 3 | 23 | 12 | 11 | 23 | H B T T T H |
4 | Inter Miami CF | 11 | 6 | 3 | 2 | 21 | 15 | 6 | 21 | H H T B T B |
5 | Nashville | 12 | 6 | 2 | 4 | 22 | 15 | 7 | 20 | B T B T H T |
6 | Charlotte FC | 12 | 6 | 1 | 5 | 19 | 14 | 5 | 19 | T T T B B B |
7 | New York Red Bulls | 12 | 5 | 3 | 4 | 19 | 13 | 6 | 18 | T H B T B T |
8 | Orlando City | 12 | 4 | 6 | 2 | 21 | 15 | 6 | 18 | H H H T H H |
9 | New England Revolution | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 10 | 2 | 17 | B T T T T H |
10 | New York City FC | 12 | 5 | 2 | 5 | 13 | 14 | -1 | 17 | B T B T T B |
11 | Chicago Fire | 12 | 4 | 4 | 4 | 20 | 23 | -3 | 16 | B H B B H T |
12 | DC United | 12 | 3 | 3 | 6 | 13 | 25 | -12 | 12 | B B T B T B |
13 | Toronto FC | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 16 | -6 | 10 | H H T B B T |
14 | Atlanta United | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 22 | -9 | 10 | H B B B H B |
15 | Montreal Impact | 12 | 1 | 3 | 8 | 6 | 16 | -10 | 6 | B B H B B T |
1 | Vancouver Whitecaps | 12 | 8 | 3 | 1 | 24 | 10 | 14 | 27 | T T H T T H |
2 | Minnesota United FC | 12 | 6 | 4 | 2 | 19 | 11 | 8 | 22 | T H H B T T |
3 | Portland Timbers | 12 | 6 | 3 | 3 | 22 | 19 | 3 | 21 | H T H T B T |
4 | San Diego FC | 12 | 6 | 2 | 4 | 23 | 16 | 7 | 20 | T B B B T T |
5 | Seattle Sounders | 12 | 5 | 4 | 3 | 20 | 14 | 6 | 19 | B T T H T T |
6 | Los Angeles FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 19 | 18 | 1 | 18 | B T H H T H |
7 | San Jose Earthquakes | 12 | 5 | 1 | 6 | 26 | 20 | 6 | 16 | T B B B T T |
8 | Austin FC | 12 | 5 | 1 | 6 | 8 | 15 | -7 | 16 | H B T B B B |
9 | Colorado Rapids | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 18 | -3 | 16 | B T H H B B |
10 | FC Dallas | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 20 | -5 | 16 | H B H T B H |
11 | Real Salt Lake | 12 | 4 | 1 | 7 | 13 | 18 | -5 | 13 | T B B T B H |
12 | Sporting Kansas City | 12 | 3 | 1 | 8 | 17 | 22 | -5 | 10 | T B T B T B |
13 | St. Louis City | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 14 | -5 | 10 | B B H H B B |
14 | Houston Dynamo | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 19 | -8 | 10 | T H H T B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 12 | 0 | 3 | 9 | 8 | 28 | -20 | 3 | B H B B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs