Kết quả Real Salt Lake vs Los Angeles Galaxy, 03h30 ngày 06/04
Kết quả Real Salt Lake vs Los Angeles Galaxy
Đối đầu Real Salt Lake vs Los Angeles Galaxy
Phong độ Real Salt Lake gần đây
Phong độ Los Angeles Galaxy gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202503:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.97O 2.75
0.94U 2.75
0.921
2.05X
3.702
3.25Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.71O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Salt Lake vs Los Angeles Galaxy
-
Sân vận động: Rio Tinto Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 4
-
Real Salt Lake vs Los Angeles Galaxy: Diễn biến chính
-
2'Brayan Vera0-0
-
21'Diego Luna (Assist:Alexandros Katranis)
nbsp;
1-0 -
26'Diego Luna
nbsp;
2-0 -
46'2-0nbsp;Isaiah Parente
nbsp;Ruben Ramos Jr. -
46'2-0nbsp;Eriq Zavaleta
nbsp;Edwin Javier Cerrillo -
59'2-0nbsp;Elijah Wynder
nbsp;Diego Fagundez -
59'2-0nbsp;Matheus Nascimento de Paula
nbsp;Joseph Paintsil -
69'Jesus Barea nbsp;
Diogo Goncalves nbsp;2-0 -
70'Alexandros Katranis2-0
-
72'2-0Tucker Lepley
-
73'Dominik Marczuk2-0
-
75'2-0nbsp;John Nelson
nbsp;Julian Aude -
78'Zavier Gozo nbsp;
Ariath Piol nbsp;2-0 -
78'Tyler Wolff nbsp;
Dominik Marczuk nbsp;2-0 -
84'Sam Junqua nbsp;
Alexandros Katranis nbsp;2-0 -
89'2-0Mathias Zanka Jorgensen
-
Real Salt Lake vs Los Angeles Galaxy: Đội hình chính và dự bị
-
Real Salt Lake4-2-3-11Rafael Cabral Barbosa98Alexandros Katranis4Brayan Vera15Justen Glad19Bode Hidalgo6Braian Oscar Ojeda Rodriguez14Emeka Eneli10Diogo Goncalves8Diego Luna11Dominik Marczuk23Ariath Piol28Joseph Paintsil27Miguel Berry7Diego Fagundez21Tucker Lepley6Edwin Javier Cerrillo24Ruben Ramos Jr.26Harbor Miller25Carlos Emiro Torres Garces5Mathias Zanka Jorgensen3Julian Aude77John McCarthy
- Đội hình dự bị
-
36Jesus Barea16Tyler Wolff72Zavier Gozo29Sam Junqua31Mason Stajduhar26Philip Quinton13Nelson Palacio17Lachlan Brook7Pablo Ruiz BarreroEriq Zavaleta 15Isaiah Parente 16Elijah Wynder 22Matheus Nascimento de Paula 9John Nelson 14Novak Micovic 1Miki Yamane 2Axel Essengue 51Christian Ramirez 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pablo MastroeniGreg Vanney
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Real Salt Lake vs Los Angeles Galaxy: Số liệu thống kê
-
Real Salt LakeLos Angeles Galaxy
-
4Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt18
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
nbsp;nbsp;
-
522Số đường chuyền493
-
nbsp;nbsp;
-
87%Chuyền chính xác87%
-
nbsp;nbsp;
-
17Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh đầu14
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh đầu thành công5
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
12Ném biên14
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
90Pha tấn công96
-
nbsp;nbsp;
-
37Tấn công nguy hiểm42
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Columbus Crew | 7 | 4 | 3 | 0 | 10 | 5 | 5 | 15 | T H H H T T |
2 | Inter Miami CF | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 6 | 6 | 14 | H T T T T H |
3 | Philadelphia Union | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 8 | 5 | 13 | T T B T B H |
4 | Charlotte FC | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 7 | 5 | 13 | T B T T B T |
5 | FC Cincinnati | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 9 | 0 | 13 | B T B H T T |
6 | Orlando City | 7 | 3 | 2 | 2 | 15 | 12 | 3 | 11 | T B H T T H |
7 | Chicago Fire | 7 | 3 | 2 | 2 | 14 | 12 | 2 | 11 | H T T T H B |
8 | New York Red Bulls | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 7 | 2 | 11 | T H H T B T |
9 | Nashville | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 7 | 3 | 10 | B T T T B B |
10 | Atlanta United | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 12 | -1 | 9 | B H B H T H |
11 | New York City FC | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 8 | B T T H B B |
12 | DC United | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 17 | -8 | 6 | H T H B B B |
13 | New England Revolution | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 7 | -4 | 4 | H B B B T B |
14 | Toronto FC | 7 | 0 | 3 | 4 | 7 | 13 | -6 | 3 | B B B B H H |
15 | Montreal Impact | 7 | 0 | 2 | 5 | 4 | 12 | -8 | 2 | B B H B H B |
1 | Vancouver Whitecaps | 7 | 5 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 16 | T T T B H T |
2 | San Diego FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 13 | 6 | 7 | 14 | H T H B T T |
3 | Minnesota United FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 14 | T T H H T T |
4 | Austin FC | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 3 | 2 | 13 | B B T T T H |
5 | Portland Timbers | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 8 | 1 | 11 | T B H T T H |
6 | FC Dallas | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 10 | 0 | 11 | H B B T T H |
7 | Colorado Rapids | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 11 | H T T B T B |
8 | San Jose Earthquakes | 7 | 3 | 1 | 3 | 15 | 10 | 5 | 10 | T B B B H T |
9 | Los Angeles FC | 7 | 3 | 0 | 4 | 8 | 10 | -2 | 9 | T B B T B B |
10 | Real Salt Lake | 7 | 3 | 0 | 4 | 7 | 11 | -4 | 9 | T B T B B T |
11 | St. Louis City | 7 | 2 | 2 | 3 | 4 | 4 | 0 | 8 | H T T B B B |
12 | Seattle Sounders | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 11 | -3 | 6 | B T B H H B |
13 | Houston Dynamo | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 11 | -6 | 5 | B H B H B T |
14 | Sporting Kansas City | 7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 12 | -4 | 4 | B B H B B T |
15 | Los Angeles Galaxy | 7 | 0 | 2 | 5 | 5 | 14 | -9 | 2 | B B H H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs