Kết quả Vancouver Whitecaps vs Colorado Rapids, 08h30 ngày 06/04
Kết quả Vancouver Whitecaps vs Colorado Rapids
Đối đầu Vancouver Whitecaps vs Colorado Rapids
Phong độ Vancouver Whitecaps gần đây
Phong độ Colorado Rapids gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202508:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
1.00O 3
0.89U 3
0.781
1.65X
4.002
4.50Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
1.02O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vancouver Whitecaps vs Colorado Rapids
-
Sân vận động: BC Place
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 4
-
Vancouver Whitecaps vs Colorado Rapids: Diễn biến chính
-
19'OBrian White (Assist:Sebastian Berhalter)
nbsp;
1-0 -
38'Emmanuel Sabbi (Assist:Ali Ahmed)
nbsp;
2-0 -
45'Adrian Andres Cubas2-0
-
52'2-0Kevin Cabral
-
55'2-0nbsp;Omir Fernandez
nbsp;Joshua Atencio -
55'2-0nbsp;Calvin Harris
nbsp;Kevin Cabral -
55'2-0nbsp;Sam Vines
nbsp;Ian Murphy -
56'2-0Oliver Larraz
-
70'J.C. Ngando nbsp;
Emmanuel Sabbi nbsp;2-0 -
72'2-0nbsp;Darren Yapi
nbsp;Oliver Larraz -
73'Ralph Priso-Mbongue nbsp;
Sebastian Berhalter nbsp;2-0 -
73'Daniel Armando Rios Calderon nbsp;
Ali Ahmed nbsp;2-0 -
79'Ralph Priso-Mbongue2-0
-
85'2-0Cole Bassett
-
86'2-0nbsp;Sam Bassett
nbsp;Cole Bassett -
90'2-0Chidozie Awaziem
-
Vancouver Whitecaps vs Colorado Rapids: Đội hình chính và dự bị
-
Vancouver Whitecaps4-3-31Yohei Takaoka28Tate Johnson4Ranko Veselinovic33Tristan Blackmon18Edier Ocampo45Pedro Jeampierre Vite Uca20Adrian Andres Cubas16Sebastian Berhalter22Ali Ahmed24OBrian White11Emmanuel Sabbi9Rafael Navarro Leal91Kevin Cabral10Djordje Mihailovic8Oliver Larraz12Joshua Atencio23Cole Bassett2Keegan Rosenberry5Andreas Maxso6Chidozie Awaziem19Ian Murphy1Zackary Steffen
- Đội hình dự bị
-
26J.C. Ngando13Ralph Priso-Mbongue14Daniel Armando Rios Calderon32Isaac Boehmer53Mark O'Neill27Giuseppe Bovalina59Jeevan Badwal19Damir KreilachSam Vines 3Calvin Harris 14Omir Fernandez 11Darren Yapi 77Sam Bassett 18Nicholas Defreitas-Hansen 41Michael Edwards 34Wayne Frederick 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jesper SorensenChris Armas
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Vancouver Whitecaps vs Colorado Rapids: Số liệu thống kê
-
Vancouver WhitecapsColorado Rapids
-
7Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
9Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
nbsp;nbsp;
-
453Số đường chuyền442
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác82%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
17Đánh đầu17
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh đầu thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên26
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
14Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
29Long pass21
-
nbsp;nbsp;
-
98Pha tấn công106
-
nbsp;nbsp;
-
60Tấn công nguy hiểm35
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 18 | 11 | 4 | 3 | 34 | 19 | 15 | 37 | T T H T H T |
2 | FC Cincinnati | 18 | 10 | 3 | 5 | 26 | 24 | 2 | 33 | T H B H B T |
3 | Nashville | 18 | 9 | 5 | 4 | 32 | 21 | 11 | 32 | T H T H H T |
4 | Columbus Crew | 18 | 8 | 7 | 3 | 29 | 25 | 4 | 31 | H H B H B T |
5 | Inter Miami CF | 16 | 8 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 29 | B H B H T T |
6 | New York City FC | 18 | 8 | 4 | 6 | 24 | 20 | 4 | 28 | H T T B H T |
7 | New York Red Bulls | 18 | 8 | 3 | 7 | 29 | 21 | 8 | 27 | B B T T T B |
8 | Orlando City | 17 | 7 | 6 | 4 | 31 | 22 | 9 | 27 | H T T T B B |
9 | Charlotte FC | 18 | 8 | 1 | 9 | 29 | 29 | 0 | 25 | B B T B T B |
10 | Chicago Fire | 17 | 7 | 4 | 6 | 35 | 31 | 4 | 25 | T T B T T B |
11 | New England Revolution | 16 | 6 | 5 | 5 | 19 | 15 | 4 | 23 | H H H H T B |
12 | DC United | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 36 | -19 | 18 | H H B H T B |
13 | Atlanta United | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 34 | -13 | 17 | H B T T B B |
14 | Toronto FC | 17 | 3 | 4 | 10 | 18 | 24 | -6 | 13 | T B T B B B |
15 | Montreal Impact | 18 | 2 | 5 | 11 | 15 | 33 | -18 | 11 | H B H B B T |
1 | Vancouver Whitecaps | 17 | 10 | 5 | 2 | 31 | 14 | 17 | 35 | H H T H T B |
2 | San Diego FC | 18 | 10 | 3 | 5 | 33 | 20 | 13 | 33 | T H T B T T |
3 | Minnesota United FC | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 20 | 8 | 30 | B T H H T B |
4 | Portland Timbers | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 24 | 4 | 30 | H H B T T H |
5 | Los Angeles FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 30 | 23 | 7 | 26 | T H T H H T |
6 | Seattle Sounders | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 25 | 0 | 26 | B H T T B B |
7 | Austin FC | 19 | 7 | 5 | 7 | 15 | 21 | -6 | 26 | H H H B T T |
8 | San Jose Earthquakes | 18 | 6 | 5 | 7 | 35 | 29 | 6 | 23 | H H H T B H |
9 | Colorado Rapids | 17 | 6 | 4 | 7 | 18 | 24 | -6 | 22 | B B T T B B |
10 | FC Dallas | 17 | 5 | 6 | 6 | 22 | 28 | -6 | 21 | H B B H H T |
11 | Houston Dynamo | 18 | 5 | 5 | 8 | 23 | 28 | -5 | 20 | T T H T B B |
12 | Sporting Kansas City | 18 | 4 | 4 | 10 | 28 | 35 | -7 | 16 | H H H T B B |
13 | Real Salt Lake | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 25 | -9 | 15 | H H B B H B |
14 | St. Louis City | 18 | 3 | 6 | 9 | 17 | 26 | -9 | 15 | H B B T B H |
15 | Los Angeles Galaxy | 18 | 1 | 5 | 12 | 18 | 39 | -21 | 8 | B H B B T H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs