Kết quả Honefoss Nữ vs Valerenga Nữ, 23h00 ngày 29/04
Kết quả Honefoss Nữ vs Valerenga Nữ
Đối đầu Honefoss Nữ vs Valerenga Nữ
Phong độ Honefoss Nữ gần đây
Phong độ Valerenga Nữ gần đây
-
Thứ ba, Ngày 29/04/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.85-1.75
0.93O 3
0.85U 3
0.931
6.25X
4.502
1.36Hiệp 1+0.75
0.83-0.75
0.95O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Honefoss Nữ vs Valerenga Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Na Uy nữ 2025 » vòng 7
-
Honefoss Nữ vs Valerenga Nữ: Diễn biến chính
-
25'0-1
nbsp;Preus M. (Assist:Aronsson R.)
-
61'0-2
nbsp;Karina Saevik (Assist:Pettersen S.)
-
76'0-3
nbsp;Karina Saevik
-
83'0-4
nbsp;Kovacs M. (Assist:Aronsson R.)
-
86'Stalesen O.0-4
- BXH VĐQG Na Uy nữ
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Honefoss Nữ vs Valerenga Nữ: Số liệu thống kê
-
Honefoss NữValerenga Nữ
-
3Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút19
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn14
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
nbsp;nbsp;
-
27%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)73%
-
nbsp;nbsp;
-
56Pha tấn công115
-
nbsp;nbsp;
-
26Tấn công nguy hiểm55
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Na Uy nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SK Brann (W) | 7 | 6 | 1 | 0 | 24 | 3 | 21 | 19 | T T T T T H |
2 | Rosenborg BK (W) | 7 | 5 | 1 | 1 | 12 | 7 | 5 | 16 | T T T T H T |
3 | Valerenga (W) | 7 | 5 | 0 | 2 | 16 | 7 | 9 | 15 | T T B T B T |
4 | Stabaek (W) | 7 | 4 | 1 | 2 | 7 | 9 | -2 | 13 | B T B T H T |
5 | LSK Kvinner (W) | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 6 | 5 | 11 | T B T B H H |
6 | Honefoss (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 14 | -6 | 7 | H B B T T B |
7 | Kolbotn (W) | 7 | 2 | 0 | 5 | 4 | 18 | -14 | 6 | B B T B T B |
8 | Lyn (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 9 | 10 | -1 | 5 | H B T B B H |
9 | Bodo Glimt (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 3 | 14 | -11 | 4 | B B B B B H |
10 | Roa (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 13 | -6 | 4 | B T B B H B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs