Kết quả Molde vs Haugesund, 22h00 ngày 04/05
Kết quả Molde vs Haugesund
Đối đầu Molde vs Haugesund
Phong độ Molde gần đây
Phong độ Haugesund gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.90+1.5
1.00O 3.25
1.03U 3.25
0.851
1.29X
5.502
10.00Hiệp 1-0.75
1.13+0.75
0.76O 0.5
0.25U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Molde vs Haugesund
-
Sân vận động: Aker stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Na Uy 2025 » vòng 5
-
Molde vs Haugesund: Diễn biến chính
-
16'Kristian Eriksen0-0
-
18'0-0Dia Madiodio
-
25'0-0Emil Rohd Schlichting
-
32'0-0Julius Eskesen
-
43'Kristian Eriksen
nbsp;
1-0 -
45'1-0Bruno Leite
-
57'Magnus Wolff Eikrem nbsp;
Sondre Milian Granaas nbsp;1-0 -
57'Halldor Stenevik nbsp;
Eirik Hestad nbsp;1-0 -
57'1-0nbsp;Martin Alvsaker
nbsp;Vegard Solheim -
67'Jalal Abdullai1-0
-
68'1-0nbsp;Ismael Petcho Camara
nbsp;Morten Agnes Konradsen -
68'1-0nbsp;Sander Innvaer
nbsp;Emil Rohd Schlichting -
70'Daniel Daga nbsp;
Enggard Mads nbsp;1-0 -
78'1-0nbsp;Amidou Traore
nbsp;Bruno Leite -
78'1-0nbsp;Ismael Seone
nbsp;Runar Espejord -
90'Valdemar Jensen nbsp;
Kristian Eriksen nbsp;1-0 -
90'Jalal Abdullai (Assist:Mats Moller Daehli)
nbsp;
2-0 -
90'2-1
nbsp;Dia Madiodio (Assist:Anders Bondhus)
-
Molde vs Haugesund: Đội hình chính và dự bị
-
Molde4-3-31Jacob Karlstrom28Kristoffer Haugen19Eirik Haugan6Isak Helstad Amundsen21Martin Linnes10Enggard Mads17Mats Moller Daehli20Kristian Eriksen23Sondre Milian Granaas9Jalal Abdullai5Eirik Hestad7Emil Rohd Schlichting11Runar Espejord18Vegard Solheim8Morten Agnes Konradsen16Bruno Leite21Julius Eskesen42Anders Bondhus4Mikkel Fischer55Dia Madiodio6Parfait Bizoza1Amund Wichne
- Đội hình dự bị
-
2Martin Bjornbak27Daniel Daga7Magnus Wolff Eikrem26Samukelo Kabini4Valdemar Jensen34Sean McDermott46Mathias Mork56Faveur Ndayizeye18Halldor StenevikMartin Alvsaker 39Ismael Petcho Camara 30Einar Fauskanger 12Mikkel Hope 25Sander Innvaer 37Mathias Myklebust 41Martin Samuelsen 14Ismael Seone 20Amidou Traore 66
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Erling MoeSancheev Manoharan
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Molde vs Haugesund: Số liệu thống kê
-
MoldeHaugesund
-
5Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
nbsp;nbsp;
-
562Số đường chuyền449
-
nbsp;nbsp;
-
86%Chuyền chính xác82%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
22Rê bóng thành công2
-
nbsp;nbsp;
-
1Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
14Ném biên25
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
22Cản phá thành công2
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
22Long pass25
-
nbsp;nbsp;
-
116Pha tấn công76
-
nbsp;nbsp;
-
67Tấn công nguy hiểm30
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Na Uy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 14 | 10 | 3 | 1 | 38 | 17 | 21 | 33 | T T T T T H |
2 | Rosenborg | 13 | 6 | 5 | 2 | 15 | 12 | 3 | 23 | T B T H B H |
3 | Brann | 12 | 7 | 2 | 3 | 22 | 20 | 2 | 23 | H H T B T B |
4 | Bodo Glimt | 9 | 6 | 1 | 2 | 23 | 8 | 15 | 19 | T B T B T T |
5 | Tromso IL | 10 | 6 | 1 | 3 | 19 | 15 | 4 | 19 | B T T T T T |
6 | Sandefjord | 10 | 6 | 0 | 4 | 20 | 15 | 5 | 18 | T T B T B T |
7 | Fredrikstad | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 12 | 2 | 17 | T T B B H B |
8 | Kristiansund BK | 12 | 5 | 1 | 6 | 17 | 19 | -2 | 16 | T B T B B T |
9 | Sarpsborg 08 | 10 | 3 | 5 | 2 | 16 | 10 | 6 | 14 | H T H B H H |
10 | Molde | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 14 | 0 | 14 | T B B T B T |
11 | Bryne | 10 | 4 | 1 | 5 | 16 | 19 | -3 | 13 | B B T T T H |
12 | Valerenga | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 18 | -4 | 11 | B B H T B B |
13 | Ham-Kam | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 20 | -9 | 11 | H B H T T B |
14 | KFUM Oslo | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 16 | -4 | 8 | H B B B H T |
15 | Stromsgodset | 10 | 2 | 0 | 8 | 14 | 23 | -9 | 6 | T B B B B B |
16 | Haugesund | 11 | 0 | 1 | 10 | 4 | 31 | -27 | 1 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation