Kết quả CSKA Moscow vs Khimki, 21h00 ngày 08/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 20

  • CSKA Moscow vs Khimki: Diễn biến chính

  • 61'
    Sekou Koita nbsp;
    Artem Shumanskiy nbsp;
    0-0
  • 61'
    Abbosbek Fayzullayev nbsp;
    Rifat Zhemaletdinov nbsp;
    0-0
  • 69'
    0-0
    nbsp;Petar Golubovic
    nbsp;Ilya Berkovskiy
  • 70'
    0-0
    nbsp;Butta Magomedov
    nbsp;Lucas Gabriel Vera
  • 70'
    0-0
    nbsp;Aleksandr Rudenko
    nbsp;Zelimkhan Bakaev
  • 80'
    0-0
    nbsp;Danil Stepano
    nbsp;Edilsom Borba De Aquino
  • 82'
    Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza nbsp;
    Tamerlan Musaev nbsp;
    0-0
  • 82'
    Saúl Guarirapa nbsp;
    Kristijan Bistrovic nbsp;
    0-0
  • 87'
    Miralem Pjanic nbsp;
    Ivan Oblyakov nbsp;
    0-0
  • 90'
    0-0
    Giorgi Djikia
  • 90'
    0-0
    nbsp;Ilya Sadygov
    nbsp;Allexandre Corredera Alardi
  • 90'
    Willyan (Assist:Miralem Pjanic) goalnbsp;
    1-0
  • CSKA Moscow vs Khimki: Đội hình chính và dự bị

  • CSKA Moscow4-3-1-2
    35
    Igor Akinfeev
    3
    Daniil Krugovoy
    4
    Willyan
    78
    Igor Diveev
    13
    Khellven Douglas Silva Oliveira
    25
    Kristijan Bistrovic
    31
    Matvey Kislyak
    10
    Ivan Oblyakov
    19
    Rifat Zhemaletdinov
    11
    Tamerlan Musaev
    8
    Artem Shumanskiy
    91
    Anton Zabolotnyi
    18
    Zelimkhan Bakaev
    32
    Lucas Gabriel Vera
    17
    Ilya Berkovskiy
    77
    Allexandre Corredera Alardi
    22
    Robert Andres Mejia Navarrete
    99
    Edilsom Borba De Aquino
    24
    Edgardo Farina
    14
    Giorgi Djikia
    25
    Aleksandr Filin
    87
    Nikita Kokarev
    Khimki3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Miralem Pjanic
    7Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza
    20Sekou Koita
    21Abbosbek Fayzullayev
    9Saúl Guarirapa
    27Moises Roberto Barbosa
    17Kirill Glebov
    49Vladislav Torop
    6Maksim Mukhin
    90Matvey Lukin
    22Milan Gajic
    51Dzhamalutdin Abdulkadyrov
    Danil Stepano 5
    Aleksandr Rudenko 9
    Ilya Sadygov 7
    Butta Magomedov 97
    Petar Golubovic 2
    Igor Obukhov 96
    Pavel Malozemov 68
    Kirill Kaplenko 55
    Stefan Melentijevic 6
    Rasul Guseynov 47
    Boni Amian 29
    Oleg Trofimov 98
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vladimir Fedotov
    Stanislav Cherchesov
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • CSKA Moscow vs Khimki: Số liệu thống kê

  • CSKA Moscow
    Khimki
  • 11
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75%
    Kiểm soát bóng
    25%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 703
    Số đường chuyền
    227
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90%
    Chuyền chính xác
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Đánh đầu
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Pha tấn công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tấn công nguy hiểm
    5
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Krasnodar 30 20 7 3 59 23 36 67 T T T B T T
2 Zenit St. Petersburg 30 20 6 4 58 18 40 66 T H T T T T
3 CSKA Moscow 30 17 8 5 47 21 26 59 H T H T H T
4 Spartak Moscow 30 17 6 7 56 25 31 57 T B H B T T
5 Dynamo Moscow 30 16 8 6 61 35 26 56 T H T T T B
6 Lokomotiv Moscow 30 15 8 7 51 41 10 53 T H H T H T
7 Rubin Kazan 30 13 6 11 42 45 -3 45 B T B T B T
8 Rostov FK 30 10 9 11 41 43 -2 39 T H H B B H
9 Akron Togliatti 30 10 5 15 39 55 -16 35 B H T T B B
10 Krylya Sovetov 30 8 7 15 36 51 -15 31 H T B B B H
11 FK Makhachkala 30 6 11 13 27 35 -8 29 B B B B H H
12 Khimki 30 6 11 13 35 56 -21 29 B H H H T B
13 FK Nizhny Novgorod 30 7 6 17 27 54 -27 27 B T B T H B
14 Terek Grozny 30 4 13 13 27 48 -21 25 B B H B H B
15 Gazovik Orenburg 30 4 7 19 28 56 -28 19 T B H H B B
16 Fakel 30 2 12 16 14 42 -28 18 B B H B H H

Relegation Play-offs Relegation