Kết quả Gazovik Orenburg vs Fakel, 16h00 ngày 15/03

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 21

  • Gazovik Orenburg vs Fakel: Diễn biến chính

  • 21'
    Ivan Basic
    0-0
  • 44'
    0-0
    Andrey Ivlev
  • 46'
    0-0
    nbsp;Dylan Mertens
    nbsp;Andrey Ivlev
  • 53'
    0-0
    Dylan Mertens
  • 58'
    0-0
    nbsp;Mohamed Brahimi
    nbsp;Nichita Motpan
  • 58'
    0-0
    nbsp;Vyacheslav Yakimov
    nbsp;Vladimir Iljin
  • 60'
    Maksim Savelyev nbsp;
    Ivan Basic nbsp;
    0-0
  • 67'
    0-0
    Irakli Kvekveskiri
  • 68'
    Aleksei Tataev
    0-0
  • 74'
    Emircan Gurluk nbsp;
    Saeid Saharkhizan nbsp;
    0-0
  • 74'
    Jimmy Marin No penalty confirmed
    0-0
  • 83'
    0-0
    nbsp;Ilnur Alshin
    nbsp;Ihor Kalinin
  • 88'
    Maksim Savelyev Goal cancelled
    0-0
  • 89'
    Maksim Savelyev
    0-0
  • 90'
    Aleksandr Kovalenko nbsp;
    Braian Mansilla nbsp;
    0-0
  • 90'
    0-0
    nbsp;Mikhail Shchetinin
    nbsp;Alexander Lomovitskiy
  • 90'
    Sergey Bozhin(OW)
    1-0
  • Gazovik Orenburg vs Fakel: Đội hình chính và dự bị

  • Gazovik Orenburg4-2-3-1
    1
    Bogdan Alexandrovic Moskvichev
    35
    Kazimcan Karatas
    38
    Artem Kasimov
    5
    Aleksei Tataev
    81
    Maksim Sidorov
    87
    Danila Prokhin
    8
    Ivan Basic
    9
    Braian Mansilla
    14
    Yaroslav Mikhailov
    80
    Jimmy Marin
    10
    Saeid Saharkhizan
    77
    Alexander Lomovitskiy
    9
    Aleksey Kashtanov
    15
    Vladimir Iljin
    11
    Nichita Motpan
    64
    Andrey Ivlev
    33
    Irakli Kvekveskiri
    13
    Ihor Kalinin
    4
    Maks Dziov
    72
    Rayan Senhadji
    47
    Sergey Bozhin
    31
    Aleksandr Belenov
    Fakel3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 18Aleksandr Kovalenko
    7Emircan Gurluk
    90Maksim Savelyev
    24Tomas Muro
    31Georgi Zotov
    20Dmitri Rybchinskiy
    11Stepan Oganesyan
    4Danila Khotulev
    59Maksim Syshchenko
    61Semen Stolbov
    50Egor Skichko
    85Nikolay Tyulenev
    Mohamed Brahimi 7
    Dylan Mertens 6
    Ilnur Alshin 10
    Vyacheslav Yakimov 23
    Mikhail Shchetinin 21
    Anton Kovalev 71
    Nikolay Giorgobiani 17
    Igor Yurganov 22
    Vitaly Gudiev 1
    Sergei Bryzgalov 92
    Belajdi Pusi 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • David Deogracia
    Sergey Tashuev
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Gazovik Orenburg vs Fakel: Số liệu thống kê

  • Gazovik Orenburg
    Fakel
  • 7
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 390
    Số đường chuyền
    193
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75%
    Chuyền chính xác
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Đánh đầu
    68
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Đánh đầu thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Krasnodar 30 20 7 3 59 23 36 67 T T T B T T
2 Zenit St. Petersburg 30 20 6 4 58 18 40 66 T H T T T T
3 CSKA Moscow 30 17 8 5 47 21 26 59 H T H T H T
4 Spartak Moscow 30 17 6 7 56 25 31 57 T B H B T T
5 Dynamo Moscow 30 16 8 6 61 35 26 56 T H T T T B
6 Lokomotiv Moscow 30 15 8 7 51 41 10 53 T H H T H T
7 Rubin Kazan 30 13 6 11 42 45 -3 45 B T B T B T
8 Rostov FK 30 10 9 11 41 43 -2 39 T H H B B H
9 Akron Togliatti 30 10 5 15 39 55 -16 35 B H T T B B
10 Krylya Sovetov 30 8 7 15 36 51 -15 31 H T B B B H
11 FK Makhachkala 30 6 11 13 27 35 -8 29 B B B B H H
12 Khimki 30 6 11 13 35 56 -21 29 B H H H T B
13 FK Nizhny Novgorod 30 7 6 17 27 54 -27 27 B T B T H B
14 Terek Grozny 30 4 13 13 27 48 -21 25 B B H B H B
15 Gazovik Orenburg 30 4 7 19 28 56 -28 19 T B H H B B
16 Fakel 30 2 12 16 14 42 -28 18 B B H B H H

Relegation Play-offs Relegation