Kết quả Khimki vs Fakel, 18h00 ngày 02/03

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

  • Chủ nhật, Ngày 02/03/2025
    18:00
  • Khimki 1
    1
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 19
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Fakel 1
    0
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.25
    0.89
    +0.25
    0.99
    O 2
    0.70
    U 2
    0.92
    1
    2.12
    X
    3.10
    2
    3.15
    Hiệp 1
    -0.25
    1.20
    +0.25
    0.69
    O 0.75
    0.76
    U 0.75
    1.11
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Khimki vs Fakel

  • Sân vận động: Khimki Arena
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Tuyết rơi - -1℃~0℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 0

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 19

  • Khimki vs Fakel: Diễn biến chính

  • 15'
    Edgardo Farina (Assist:Anton Zabolotnyi) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Vyacheslav Yakimov
    nbsp;Anton Kovalev
  • 46'
    1-0
    nbsp;Nichita Motpan
    nbsp;Irakli Kvekveskiri
  • 67'
    1-0
    nbsp;Nikolay Giorgobiani
    nbsp;Andrey Ivlev
  • 69'
    Reziuan Mirzov nbsp;
    Aleksandr Rudenko nbsp;
    1-0
  • 69'
    1-0
    Dylan Mertens
  • 75'
    1-0
    nbsp;Belajdi Pusi
    nbsp;Dylan Mertens
  • 76'
    1-0
    nbsp;Mohamed Brahimi
    nbsp;Ilnur Alshin
  • 78'
    Dani Fernandez
    1-0
  • 82'
    Butta Magomedov nbsp;
    Allexandre Corredera Alardi nbsp;
    1-0
  • 82'
    Petar Golubovic nbsp;
    Zelimkhan Bakaev nbsp;
    1-0
  • 82'
    Ilya Berkovskiy nbsp;
    Dani Fernandez nbsp;
    1-0
  • 88'
    Ilya Sadygov nbsp;
    Lucas Gabriel Vera nbsp;
    1-0
  • Khimki vs Fakel: Đội hình chính và dự bị

  • Khimki4-1-4-1
    87
    Nikita Kokarev
    24
    Edgardo Farina
    14
    Giorgi Djikia
    25
    Aleksandr Filin
    72
    Dani Fernandez
    22
    Robert Andres Mejia Navarrete
    9
    Aleksandr Rudenko
    32
    Lucas Gabriel Vera
    77
    Allexandre Corredera Alardi
    18
    Zelimkhan Bakaev
    91
    Anton Zabolotnyi
    77
    Alexander Lomovitskiy
    15
    Vladimir Iljin
    6
    Dylan Mertens
    71
    Anton Kovalev
    64
    Andrey Ivlev
    33
    Irakli Kvekveskiri
    10
    Ilnur Alshin
    4
    Maks Dziov
    22
    Igor Yurganov
    47
    Sergey Bozhin
    31
    Aleksandr Belenov
    Fakel3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 7Ilya Sadygov
    17Ilya Berkovskiy
    97Butta Magomedov
    11Reziuan Mirzov
    2Petar Golubovic
    99Edilsom Borba De Aquino
    96Igor Obukhov
    55Kirill Kaplenko
    5Danil Stepano
    6Stefan Melentijevic
    29Boni Amian
    Mohamed Brahimi 7
    Nichita Motpan 11
    Vyacheslav Yakimov 23
    Nikolay Giorgobiani 17
    Belajdi Pusi 19
    Rayan Senhadji 72
    Vitaly Gudiev 1
    Mikhail Shchetinin 21
    Sergei Bryzgalov 92
    Ihor Kalinin 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stanislav Cherchesov
    Sergey Tashuev
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Khimki vs Fakel: Số liệu thống kê

  • Khimki
    Fakel
  • 3
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 357
    Số đường chuyền
    483
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66
    Đánh đầu
    54
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Đánh đầu thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Long pass
    41
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91
    Pha tấn công
    134
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    55
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Krasnodar 30 20 7 3 59 23 36 67 T T T B T T
2 Zenit St. Petersburg 30 20 6 4 58 18 40 66 T H T T T T
3 CSKA Moscow 30 17 8 5 47 21 26 59 H T H T H T
4 Spartak Moscow 30 17 6 7 56 25 31 57 T B H B T T
5 Dynamo Moscow 30 16 8 6 61 35 26 56 T H T T T B
6 Lokomotiv Moscow 30 15 8 7 51 41 10 53 T H H T H T
7 Rubin Kazan 30 13 6 11 42 45 -3 45 B T B T B T
8 Rostov FK 30 10 9 11 41 43 -2 39 T H H B B H
9 Akron Togliatti 30 10 5 15 39 55 -16 35 B H T T B B
10 Krylya Sovetov 30 8 7 15 36 51 -15 31 H T B B B H
11 FK Makhachkala 30 6 11 13 27 35 -8 29 B B B B H H
12 Khimki 30 6 11 13 35 56 -21 29 B H H H T B
13 FK Nizhny Novgorod 30 7 6 17 27 54 -27 27 B T B T H B
14 Terek Grozny 30 4 13 13 27 48 -21 25 B B H B H B
15 Gazovik Orenburg 30 4 7 19 28 56 -28 19 T B H H B B
16 Fakel 30 2 12 16 14 42 -28 18 B B H B H H

Relegation Play-offs Relegation