Kết quả Farul Constanta vs Hermannstadt, 19h00 ngày 19/04
Kết quả Farul Constanta vs Hermannstadt
Phong độ Farul Constanta gần đây
Phong độ Hermannstadt gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.11+0.25
0.74O 2.25
0.89U 2.25
0.931
2.07X
3.102
3.50Hiệp 1+0
0.79-0
1.05O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Farul Constanta vs Hermannstadt
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 5
-
Farul Constanta vs Hermannstadt: Diễn biến chính
-
37'0-1
nbsp;Ianis Stoica
-
46'Andrei Virgil Ciobanu nbsp;
Luca Basceanu nbsp;0-1 -
46'Eduard Radaslavescu nbsp;
Fabio Fabinho nbsp;0-1 -
60'0-1nbsp;Florin Bejan
nbsp;Marius Valerica Gaman -
62'0-1Cristian Daniel Negut
-
68'Eduard Radaslavescu (Assist:Andrei Virgil Ciobanu)
nbsp;
1-1 -
73'1-1nbsp;Sergiu Florin Bus
nbsp;Silviu Balaure -
73'1-1nbsp;Aurelian Chitu
nbsp;Cristian Daniel Negut -
73'Denis Alibec1-1
-
74'1-1nbsp;Robert Popescu
nbsp;Ianis Stoica -
74'1-1nbsp;Kalifa Kujabi
nbsp;Antoni Ivanov -
76'Gabriel Iancu nbsp;
Ionut Vina nbsp;1-1 -
77'Gabriel Iancu1-1
-
90'Mihai Alexandru Balasa nbsp;
Ionut Larie nbsp;1-1 -
90'Iustin Doicaru nbsp;
Narek Grigoryan nbsp;1-1
-
Farul Constanta vs Hermannstadt: Đội hình chính và dự bị
-
Farul Constanta4-3-31Alexandru Buzbuchi4Gustavo Marins17Ionut Larie22Dan Sirbu2Fabio Fabinho11Cristian Ganea6Victor Dican8Ionut Vina98Luca Basceanu7Denis Alibec30Narek Grigoryan96Silviu Balaure10Cristian Daniel Negut7Ianis Stoica30Nana Kwame Antwi24Antoni Ivanov8Alessandro Murgia15Tiago Lisboa Silva Goncalves66Tiberiu Capusa4Ionut Stoica27Marius Valerica Gaman25Catalin Cabuz
- Đội hình dự bị
-
25Ianis Avramescu44Mihai Alexandru Balasa18Luca Banu16Gabriel Buta77Andrei Virgil Ciobanu99Iustin Doicaru68Razvan Ducan10Gabriel Iancu80Nicolas Popescu20Eduard Radaslavescu3Reginaldo5Bogdan TiruFlorin Bejan 5Ionut Ciprian Biceanu 29Sergiu Florin Bus 11Aurelian Chitu 9Ianis Gindila 20Drago Petru Iancu 17Kalifa Kujabi 6Ianis Mihart 23Vlad Mutiu 31Alexandru Laurentiu Oroian 51Robert Popescu 45Ionut Pop 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paul Williams
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Farul Constanta vs Hermannstadt: Số liệu thống kê
-
Farul ConstantaHermannstadt
-
4Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt19
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
527Số đường chuyền403
-
nbsp;nbsp;
-
19Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
22Rê bóng thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
2Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách18
-
nbsp;nbsp;
-
110Pha tấn công116
-
nbsp;nbsp;
-
27Tấn công nguy hiểm33
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 15 | 11 | 4 | 43 | 24 | 19 | 56 | H T T T H T |
2 | CFR Cluj | 30 | 14 | 12 | 4 | 56 | 32 | 24 | 54 | T T H T H T |
3 | CS Universitatea Craiova | 30 | 14 | 10 | 6 | 45 | 28 | 17 | 52 | T T T H T B |
4 | Universitaea Cluj | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 27 | 16 | 52 | B H T T B H |
5 | Dinamo Bucuresti | 30 | 13 | 12 | 5 | 41 | 26 | 15 | 51 | T H B B T T |
6 | Rapid Bucuresti | 30 | 11 | 13 | 6 | 35 | 26 | 9 | 46 | T H T T H B |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 41 | T B B T H B |
8 | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 40 | -6 | 41 | B H T T B T |
9 | Petrolul Ploiesti | 30 | 9 | 13 | 8 | 29 | 29 | 0 | 40 | H H B B B T |
10 | Farul Constanta | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 35 | B T T B B H |
11 | UTA Arad | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 35 | -7 | 34 | T B T B H B |
12 | FC Otelul Galati | 30 | 7 | 11 | 12 | 24 | 32 | -8 | 32 | B H B B T B |
13 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 46 | -17 | 31 | B H H H T T |
14 | FC Botosani | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 37 | -11 | 31 | T H B H T T |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 47 | -19 | 26 | B B B H B B |
16 | Gloria Buzau | 30 | 5 | 5 | 20 | 25 | 51 | -26 | 20 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs