Kết quả FC Otelul Galati vs FC Unirea 2004 Slobozia, 21h00 ngày 18/04
Kết quả FC Otelul Galati vs FC Unirea 2004 Slobozia
Nhận định, Soi kèo Otelul Galati vs Unirea Slobozia 21h ngày 18/4: Không có bất ngờ
Phong độ FC Otelul Galati gần đây
Phong độ FC Unirea 2004 Slobozia gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
0.98O 2
0.71U 2
0.981
1.85X
3.002
4.40Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.80O 0.75
0.95U 0.75
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Otelul Galati vs FC Unirea 2004 Slobozia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 5
-
FC Otelul Galati vs FC Unirea 2004 Slobozia: Diễn biến chính
-
29'Joao Pedro Santos Lameira nbsp;
Diego Zivulic nbsp;0-0 -
35'Eric Cosmin Bicfalvi0-0
-
43'Marius Paul Antoche(OW)1-0
-
46'1-0nbsp;Laurentiu Vlasceanu
nbsp;Ovidiu Perianu -
46'1-0nbsp;Florinel Ibrian
nbsp;Constantin Toma -
46'1-0nbsp;Ionut Coada
nbsp;Cristian Barbut -
51'Frederic Maciel (Assist:Samy Bourard)
nbsp;
2-0 -
54'2-0Florinel Ibrian
-
59'2-0nbsp;Florin Flavius Purece
nbsp;Bachana Arabuli -
63'Jonathan Cisse2-0
-
69'Frederic Maciel2-0
-
72'Maxim Cojocaru nbsp;
Frederic Maciel nbsp;2-0 -
72'Stiven Ricardo Plaza Castillo nbsp;
Eric Cosmin Bicfalvi nbsp;2-0 -
75'2-0nbsp;Adnan Aganovic
nbsp;Paolo Medina -
87'Nelut Stelian Rosu nbsp;
Samy Bourard nbsp;2-0 -
87'Luca Andronache nbsp;
Razvan Andrei Tanasa nbsp;2-0
-
FC Otelul Galati vs FC Unirea 2004 Slobozia: Đội hình chính và dự bị
-
FC Otelul Galati4-3-31Cosmin Andrei Dur-Bozoanca28Miguel Angelo Gomes da Silva5Nikola Stevanovic6Jonathan Cisse2Milen Zhelev21Samuel Teles Pereira Nunes Silva31Diego Zivulic10Samy Bourard17Razvan Andrei Tanasa55Eric Cosmin Bicfalvi7Frederic Maciel11Jakub Vojtus98Christ Afalna45Bachana Arabuli23Cristian Barbut17Rassambeck Akhmatov20Ovidiu Perianu15Paolo Medina6Marius Paul Antoche14Filip Blazek10Constantin Toma1Stefan Krell
- Đội hình dự bị
-
77Luca Andronache4Martin Angha3Julian Bonilla19Maxim Cojocaru97Albert Hofman66Joao Pedro Santos Lameira27David Maftei12Darius Paharnicu91Stiven Ricardo Plaza Castillo20Nelut Stelian Rosu14Andrei Rus9Alexandru StanAdnan Aganovic 77Ionut Coada 8Ionut Dinu 4Florinel Ibrian 21Filip Ilie 9Mihaita Lemnaru 22Marius Lupu 16Dmytro Pospelov 60Florin Flavius Purece 30Denis Rusu 12Laurentiu Vlasceanu 7Dmytro Yusov 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
FC Otelul Galati vs FC Unirea 2004 Slobozia: Số liệu thống kê
-
FC Otelul GalatiFC Unirea 2004 Slobozia
-
7Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)7
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút3
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
nbsp;nbsp;
-
367Số đường chuyền343
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
18Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
118Pha tấn công93
-
nbsp;nbsp;
-
63Tấn công nguy hiểm38
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 15 | 11 | 4 | 43 | 24 | 19 | 56 | H T T T H T |
2 | CFR Cluj | 30 | 14 | 12 | 4 | 56 | 32 | 24 | 54 | T T H T H T |
3 | CS Universitatea Craiova | 30 | 14 | 10 | 6 | 45 | 28 | 17 | 52 | T T T H T B |
4 | Universitaea Cluj | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 27 | 16 | 52 | B H T T B H |
5 | Dinamo Bucuresti | 30 | 13 | 12 | 5 | 41 | 26 | 15 | 51 | T H B B T T |
6 | Rapid Bucuresti | 30 | 11 | 13 | 6 | 35 | 26 | 9 | 46 | T H T T H B |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 41 | T B B T H B |
8 | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 40 | -6 | 41 | B H T T B T |
9 | Petrolul Ploiesti | 30 | 9 | 13 | 8 | 29 | 29 | 0 | 40 | H H B B B T |
10 | Farul Constanta | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 35 | B T T B B H |
11 | UTA Arad | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 35 | -7 | 34 | T B T B H B |
12 | FC Otelul Galati | 30 | 7 | 11 | 12 | 24 | 32 | -8 | 32 | B H B B T B |
13 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 46 | -17 | 31 | B H H H T T |
14 | FC Botosani | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 37 | -11 | 31 | T H B H T T |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 47 | -19 | 26 | B B B H B B |
16 | Gloria Buzau | 30 | 5 | 5 | 20 | 25 | 51 | -26 | 20 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs