Kết quả Dinamo Bucuresti vs CFR Cluj, 01h00 ngày 29/04
Kết quả Dinamo Bucuresti vs CFR Cluj
Đối đầu Dinamo Bucuresti vs CFR Cluj
Phong độ Dinamo Bucuresti gần đây
Phong độ CFR Cluj gần đây
-
Thứ ba, Ngày 29/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.83-0.5
1.01O 2.25
1.05U 2.25
0.771
3.60X
3.102
2.05Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.13O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Bucuresti vs CFR Cluj
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 6
-
Dinamo Bucuresti vs CFR Cluj: Diễn biến chính
-
60'0-0nbsp;Razvan Fica
nbsp;Beni Nkololo -
62'Catalin Cirjan0-0
-
64'0-1
nbsp;Meriton Korenica
-
71'0-1nbsp;Stipe Juric
nbsp;Louis Munteanu -
81'0-1Damjan Djokovic
-
82'Patrick Olsen0-1
-
84'casian soare nbsp;
Georgi Milanov nbsp;0-1 -
84'Hakim Abdallah nbsp;
Alexandru Pop nbsp;0-1 -
84'Cristian Costin nbsp;
Maxime Sivis nbsp;0-1 -
85'Iulius Andrei Marginean
nbsp;
1-1 -
89'1-1nbsp;Alexandru Paun
nbsp;Damjan Djokovic -
89'1-1nbsp;Ioan Ciprian Deac
nbsp;Meriton Korenica -
89'1-1nbsp;Daniel Graovac
nbsp;Aly Abeid -
90'Antonio Manuel Luna Rodriguez nbsp;
Raul Oprut nbsp;1-1 -
90'Astrit Seljmani1-1
-
Dinamo Bucuresti vs CFR Cluj: Đội hình chính và dự bị
-
Dinamo Bucuresti4-3-373Alexandru Rosca3Raul Oprut28Josue Homawoo90Iulius Andrei Marginean27Maxime Sivis10Catalin Cirjan33Patrick Olsen17Georgi Milanov99Alexandru Pop18Stipe Perica9Astrit Seljmani96Beni Nkololo9Louis Munteanu7Mohammed Kamara18Lindon Emerllahu88Damjan Djokovic17Meriton Korenica3Aly Abeid4Leo Bolgado27Matei Ilie45Mario Camora89Otto Hindrich
- Đội hình dự bị
-
19Hakim Abdallah98Cristian Costin1Adnan Golubovic80Antonio Manuel Luna Rodriguez5Razvan Pascalau23Nichita Patriche22casian soareCostel Avram 78Ioan Ciprian Deac 10Razvan Fica 82Rares Gal 1Razvan Gligor 90Daniel Graovac 5flavius iacob 23Stipe Juric 99Alexandru Paun 11Madalin Popa 21Sheriff Sinyan 6Alexandru Tirlea 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ionel Gane
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Dinamo Bucuresti vs CFR Cluj: Số liệu thống kê
-
Dinamo BucurestiCFR Cluj
-
6Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
nbsp;nbsp;
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
nbsp;nbsp;
-
519Số đường chuyền290
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị7
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản phá thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
100Pha tấn công86
-
nbsp;nbsp;
-
44Tấn công nguy hiểm35
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 15 | 11 | 4 | 43 | 24 | 19 | 56 | H T T T H T |
2 | CFR Cluj | 30 | 14 | 12 | 4 | 56 | 32 | 24 | 54 | T T H T H T |
3 | CS Universitatea Craiova | 30 | 14 | 10 | 6 | 45 | 28 | 17 | 52 | T T T H T B |
4 | Universitaea Cluj | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 27 | 16 | 52 | B H T T B H |
5 | Dinamo Bucuresti | 30 | 13 | 12 | 5 | 41 | 26 | 15 | 51 | T H B B T T |
6 | Rapid Bucuresti | 30 | 11 | 13 | 6 | 35 | 26 | 9 | 46 | T H T T H B |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 41 | T B B T H B |
8 | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 40 | -6 | 41 | B H T T B T |
9 | Petrolul Ploiesti | 30 | 9 | 13 | 8 | 29 | 29 | 0 | 40 | H H B B B T |
10 | Farul Constanta | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 35 | B T T B B H |
11 | UTA Arad | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 35 | -7 | 34 | T B T B H B |
12 | FC Otelul Galati | 30 | 7 | 11 | 12 | 24 | 32 | -8 | 32 | B H B B T B |
13 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 46 | -17 | 31 | B H H H T T |
14 | FC Botosani | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 37 | -11 | 31 | T H B H T T |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 47 | -19 | 26 | B B B H B B |
16 | Gloria Buzau | 30 | 5 | 5 | 20 | 25 | 51 | -26 | 20 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs