Kết quả Rapid Bucuresti vs FC Steaua Bucuresti, 01h00 ngày 28/04

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 6

  • Rapid Bucuresti vs FC Steaua Bucuresti: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goalnbsp;Juri Cisotti (Assist:Adrian Sut)
  • 25'
    Claudiu Petrila Goal Disallowed
    0-1
  • 33'
    Claudiu Petrila
    0-1
  • 42'
    0-2
    goalnbsp;Daniel Birligea
  • 45'
    0-2
    Octavian George Popescu
  • 46'
    0-2
    nbsp;Mihai Toma
    nbsp;Octavian George Popescu
  • 46'
    Luka Gojkovic) nbsp;
    Alexandru Stefan Pascanu nbsp;
    0-2
  • 48'
    Tobias Christensen (Assist:Claudiu Petrila) goalnbsp;
    1-2
  • 63'
    1-2
    Florin Lucian Tanase
  • 74'
    1-2
    nbsp;Mihai Lixandru
    nbsp;Daniel Birligea
  • 80'
    Andrei Borza
    1-2
  • 85'
    Kader Keita
    1-2
  • 87'
    1-2
    nbsp;Jordan Gele
    nbsp;Florin Lucian Tanase
  • 88'
    1-2
    Adrian Sut
  • 90'
    1-2
    nbsp;Baba Alhassan
    nbsp;Juri Cisotti
  • 90'
    Mattias Kait nbsp;
    Kader Keita nbsp;
    1-2
  • Rapid Bucuresti vs FC Steaua Bucuresti: Đội hình chính và dự bị

  • Rapid Bucuresti3-4-3
    16
    Mihai Aioani
    5
    Alexandru Stefan Pascanu
    21
    Cristian Ignat
    13
    Denis Ciobotariu
    24
    Andrei Borza
    18
    Kader Keita
    17
    Tobias Christensen
    47
    Christopher Braun
    10
    Claudiu Petrila
    11
    Borisav Burmaz
    29
    Mihai Alexandru Dobre
    9
    Daniel Birligea
    11
    David Raul Miculescu
    10
    Octavian George Popescu
    31
    Juri Cisotti
    7
    Florin Lucian Tanase
    8
    Adrian Sut
    2
    Valentin Cretu
    30
    Siyabonga Ngezama
    21
    Vlad Chiriches
    33
    Risto Radunovic
    32
    Stefan Tarnovanu
    FC Steaua Bucuresti4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 69Peter Ademo
    3Robert Badescu
    28Luka Gojkovic)
    8Constantin Grameni
    14Jakub Hromada
    4Mattias Kait
    19Razvan Philippe Onea
    55Rares Pop
    22Cristian Sapunaru
    1Franz Stolz
    15Catalin Vulturar
    Baba Alhassan 42
    Alexandru Baluta 25
    Malcom Sylas Edjouma 18
    Jordan Gele 39
    Andrei Gheorghita 77
    David Kiki 12
    Mihai Lixandru 16
    Alexandru Musi 29
    Alexandru Pantea 28
    Marius Stefanescu 15
    Mihai Toma 22
    Lucas Zima 38
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mihai Iosif
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Rapid Bucuresti vs FC Steaua Bucuresti: Số liệu thống kê

  • Rapid Bucuresti
    FC Steaua Bucuresti
  • 4
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 383
    Số đường chuyền
    296
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 98
    Pha tấn công
    60
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    28
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs