Kết quả Brno U19 vs Slovan Liberec U19, 17h00 ngày 26/04

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

VĐQG Séc U19 2024-2025 » vòng 23

  • Brno U19 vs Slovan Liberec U19: Diễn biến chính

  • 12'
    0-1
    goalnbsp;Adam Podrazil
  • 32'
    Stepan Konecny goalnbsp;
    1-1
  • 34'
    1-1
    Havlicek D.
  • 39'
    Martin Hlozanek goalnbsp;
    2-1
  • 52'
    Patrik Volny
    2-1
  • 79'
    Filip Vecera goalnbsp;
    3-1
  • 87'
    Martin Hlozanek goalnbsp;
    4-1
  • BXH VĐQG Séc U19
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Brno U19 vs Slovan Liberec U19: Số liệu thống kê

  • Brno U19
    Slovan Liberec U19
  • 9
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68
    Pha tấn công
    60
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    26
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Séc U19 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Banik Ostrava U19 22 16 4 2 65 20 45 52 B T T H T T
2 Sigma Olomouc U19 23 14 6 3 43 23 20 48 T T H H B T
3 Tescoma Zlin U19 23 15 2 6 49 30 19 47 B T T B T T
4 Sparta Praha U19 23 13 6 4 49 26 23 45 B T T T T B
5 Dukla Praha U19 23 13 5 5 54 30 24 44 T T T T H B
6 Slavia Praha U19 23 11 4 8 41 37 4 37 B T H H T H
7 Slovan Liberec U19 23 9 5 9 40 43 -3 32 B B T T T B
8 Viktoria Plzen U19 22 8 6 8 38 34 4 30 T B B B T H
9 Pardubice U19 23 7 7 9 40 43 -3 28 T B T B T T
10 Slovacko U19 23 5 9 9 29 38 -9 24 B B B H B B
11 Vysocina Jihlava U19 23 7 3 13 30 51 -21 24 T B T B B T
12 Brno U19 23 6 4 13 31 54 -23 22 B H B B T T
13 Dynamo Ceske Budejovice U19 23 5 6 12 44 57 -13 21 B T B T B H
14 Mlada Boleslav U19 23 5 6 12 41 56 -15 21 B H B B H H
15 Jablonec U19 23 3 7 13 20 55 -35 16 T T B H B B
16 Opava U19 23 3 6 14 28 45 -17 15 B T B H B B