Kết quả Mlada Boleslav U19 vs Slavia Praha U19, 16h10 ngày 24/05

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

VĐQG Séc U19 2024-2025 » vòng 27

  • Mlada Boleslav U19 vs Slavia Praha U19: Diễn biến chính

  • 8'
    Matej Cepela goalnbsp;
    1-0
  • 31'
    1-0
    Frantisek Herak
  • 59'
    1-1
    goalnbsp;Frantisek Herak
  • 60'
    Vojtech Vokoun
    1-1
  • 65'
    1-1
    Stepan Beran
  • 68'
    Patrik Marek
    1-1
  • 75'
    1-1
    Filip Kocvara
  • 77'
    Adam Vostrel goalnbsp;
    2-1
  • 90'
    Stefan Jovanoski
    2-1
  • BXH VĐQG Séc U19
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Mlada Boleslav U19 vs Slavia Praha U19: Số liệu thống kê

  • Mlada Boleslav U19
    Slavia Praha U19
  • 4
    Phạt góc
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85
    Pha tấn công
    127
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    77
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Séc U19 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Banik Ostrava U19 27 20 5 2 83 25 58 65 T T H T T T
2 Sparta Praha U19 27 16 7 4 57 30 27 55 T B T T H T
3 Dukla Praha U19 27 16 6 5 65 36 29 54 H B T T H T
4 Sigma Olomouc U19 27 15 7 5 48 30 18 52 B T B T H B
5 Tescoma Zlin U19 27 15 3 9 52 38 14 48 T T B B H B
6 Slavia Praha U19 27 12 5 10 51 49 2 41 T H T B H B
7 Viktoria Plzen U19 27 11 7 9 49 42 7 40 H T H B T T
8 Dynamo Ceske Budejovice U19 27 9 6 12 59 61 -2 33 B H T T T T
9 Slovan Liberec U19 27 9 6 12 45 60 -15 33 T B B B H B
10 Mlada Boleslav U19 27 8 6 13 49 61 -12 30 H H T B T T
11 Pardubice U19 27 7 8 12 41 48 -7 29 T T B H B B
12 Brno U19 27 8 5 14 40 60 -20 29 T T B T H T
13 Vysocina Jihlava U19 27 8 5 14 35 56 -21 29 B T B H H T
14 Slovacko U19 27 6 9 12 34 48 -14 27 B B T B B B
15 Opava U19 27 4 6 17 34 56 -22 18 B B T B B B
16 Jablonec U19 27 3 7 17 24 66 -42 16 B B B B B B