Kết quả Pardubice U19 vs Mlada Boleslav U19, 16h00 ngày 17/05
Kết quả Pardubice U19 vs Mlada Boleslav U19
Đối đầu Pardubice U19 vs Mlada Boleslav U19
Phong độ Pardubice U19 gần đây
Phong độ Mlada Boleslav U19 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/05/202516:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
0.87O 3.25
0.80U 3.25
0.981
2.10X
3.802
2.80Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pardubice U19 vs Mlada Boleslav U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Séc U19 2024-2025 » vòng 26
-
Pardubice U19 vs Mlada Boleslav U19: Diễn biến chính
-
18'0-0Krystof Winter
-
38'Victor Samuel0-0
-
54'0-0Jakub Setka
-
56'0-1
nbsp;Vojtech Vokoun
-
74'Maca O.0-1
-
80'0-1Stefan Jovanoski
- BXH VĐQG Séc U19
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Pardubice U19 vs Mlada Boleslav U19: Số liệu thống kê
-
Pardubice U19Mlada Boleslav U19
-
10Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)6
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút2
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài0
-
nbsp;nbsp;
-
111Pha tấn công63
-
nbsp;nbsp;
-
70Tấn công nguy hiểm35
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Séc U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Banik Ostrava U19 | 26 | 19 | 5 | 2 | 82 | 25 | 57 | 62 | T T T H T T |
2 | Sparta Praha U19 | 27 | 16 | 7 | 4 | 57 | 30 | 27 | 55 | T B T T H T |
3 | Dukla Praha U19 | 27 | 16 | 6 | 5 | 65 | 36 | 29 | 54 | H B T T H T |
4 | Sigma Olomouc U19 | 27 | 15 | 7 | 5 | 48 | 30 | 18 | 52 | B T B T H B |
5 | Tescoma Zlin U19 | 26 | 15 | 3 | 8 | 52 | 37 | 15 | 48 | B T T B B H |
6 | Slavia Praha U19 | 27 | 12 | 5 | 10 | 51 | 49 | 2 | 41 | T H T B H B |
7 | Viktoria Plzen U19 | 27 | 11 | 7 | 9 | 49 | 42 | 7 | 40 | H T H B T T |
8 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | 27 | 9 | 6 | 12 | 59 | 61 | -2 | 33 | B H T T T T |
9 | Slovan Liberec U19 | 27 | 9 | 6 | 12 | 45 | 60 | -15 | 33 | T B B B H B |
10 | Mlada Boleslav U19 | 27 | 8 | 6 | 13 | 49 | 61 | -12 | 30 | H H T B T T |
11 | Pardubice U19 | 27 | 7 | 8 | 12 | 41 | 48 | -7 | 29 | T T B H B B |
12 | Brno U19 | 27 | 8 | 5 | 14 | 40 | 60 | -20 | 29 | T T B T H T |
13 | Vysocina Jihlava U19 | 27 | 8 | 5 | 14 | 35 | 56 | -21 | 29 | B T B H H T |
14 | Slovacko U19 | 27 | 6 | 9 | 12 | 34 | 48 | -14 | 27 | B B T B B B |
15 | Opava U19 | 27 | 4 | 6 | 17 | 34 | 56 | -22 | 18 | B B T B B B |
16 | Jablonec U19 | 27 | 3 | 7 | 17 | 24 | 66 | -42 | 16 | B B B B B B |