Kết quả Vysocina Jihlava U19 vs Dynamo Ceske Budejovice U19, 16h00 ngày 05/04

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

VĐQG Séc U19 2024-2025 » vòng 20

  • Vysocina Jihlava U19 vs Dynamo Ceske Budejovice U19: Diễn biến chính

  • 33'
    Alkasim I.
    0-0
  • 34'
    0-1
    goalnbsp;Dmytro Artymovych
  • 43'
    0-1
    Dmytro Artymovych
  • 58'
    Matyas Tomek goalnbsp;
    1-1
  • 60'
    1-2
    goalnbsp;Dia Samba
  • 62'
    Okoye Uchechi goalnbsp;
    2-2
  • 67'
    Patrik Stocek
    2-2
  • 67'
    2-2
    Jan Nemecek
  • 85'
    Holec D. goalnbsp;
    3-2
  • BXH VĐQG Séc U19
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Vysocina Jihlava U19 vs Dynamo Ceske Budejovice U19: Số liệu thống kê

  • Vysocina Jihlava U19
    Dynamo Ceske Budejovice U19
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 124
    Pha tấn công
    106
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75
    Tấn công nguy hiểm
    76
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Séc U19 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Banik Ostrava U19 22 16 4 2 65 20 45 52 B T T H T T
2 Sigma Olomouc U19 23 14 6 3 43 23 20 48 T T H H B T
3 Tescoma Zlin U19 23 15 2 6 49 30 19 47 B T T B T T
4 Sparta Praha U19 23 13 6 4 49 26 23 45 B T T T T B
5 Dukla Praha U19 23 13 5 5 54 30 24 44 T T T T H B
6 Slavia Praha U19 23 11 4 8 41 37 4 37 B T H H T H
7 Slovan Liberec U19 23 9 5 9 40 43 -3 32 B B T T T B
8 Viktoria Plzen U19 22 8 6 8 38 34 4 30 T B B B T H
9 Pardubice U19 23 7 7 9 40 43 -3 28 T B T B T T
10 Slovacko U19 23 5 9 9 29 38 -9 24 B B B H B B
11 Vysocina Jihlava U19 23 7 3 13 30 51 -21 24 T B T B B T
12 Brno U19 23 6 4 13 31 54 -23 22 B H B B T T
13 Dynamo Ceske Budejovice U19 23 5 6 12 44 57 -13 21 B T B T B H
14 Mlada Boleslav U19 23 5 6 12 41 56 -15 21 B H B B H H
15 Jablonec U19 23 3 7 13 20 55 -35 16 T T B H B B
16 Opava U19 23 3 6 14 28 45 -17 15 B T B H B B