Kết quả Cukaricki Stankom vs IMT Novi Beograd, 23h00 ngày 12/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 5

  • Cukaricki Stankom vs IMT Novi Beograd: Diễn biến chính

  • 6'
    Dusan Jovancic
    0-0
  • 22'
    Lazar Stojanovic
    0-0
  • 25'
    0-1
    goalnbsp;Vladimir Radocaj (Assist:Vladimir Lucic)
  • 35'
    0-1
    Alan Stevanovic
  • 45'
    Lazar Stojanovic
    0-1
  • 46'
    Uros Miladinovic nbsp;
    Djordje Ivanovic nbsp;
    0-1
  • 46'
    Luka Djordjevic nbsp;
    Stankovic Nikola nbsp;
    0-1
  • 59'
    0-1
    nbsp;Nikola Krstic
    nbsp;Alan Stevanovic
  • 67'
    0-1
    nbsp;Kenroy Campbell
    nbsp;Vladimir Radocaj
  • 67'
    0-1
    nbsp;Aleksandar Lutovac
    nbsp;Stefan Bastaja
  • 75'
    Milos Cvetkovic nbsp;
    Andrej Bacanin nbsp;
    0-1
  • 75'
    Milan Pavkov nbsp;
    Mihajlo Cvetkovic nbsp;
    0-1
  • 79'
    0-1
    Kenroy Campbell
  • 82'
    Uros Miladinovic
    0-1
  • 84'
    0-1
    Luka Lukovic
  • 85'
    Lazar Tufegdzic nbsp;
    Bojica Nikcevic nbsp;
    0-1
  • 87'
    0-1
    Vasilije Novicic
  • 89'
    0-1
    nbsp;Filip Malbasic
    nbsp;Vladimir Lucic
  • 90'
    Milan Pavkov (Assist:Luka Djordjevic) goalnbsp;
    1-1
  • 90'
    1-1
    nbsp;Sinisa Popovic
    nbsp;Luka Lukovic
  • 90'
    1-1
    Aleksandar Lutovac
  • 90'
    Sambou Sissoko
    1-1
  • Cukaricki Stankom vs IMT Novi Beograd: Đội hình chính và dự bị

  • Cukaricki Stankom4-2-3-1
    12
    Lazar Kalicanin
    29
    Lazar Stojanovic
    30
    Vojin Serafimovic
    77
    Dusan Jovancic
    24
    Stankovic Nikola
    14
    Sambou Sissoko
    23
    Andrej Bacanin
    10
    Djordje Ivanovic
    5
    Marko Docic
    47
    Bojica Nikcevic
    91
    Mihajlo Cvetkovic
    19
    Ishak Belfodil
    37
    Vladimir Lucic
    27
    Vladimir Radocaj
    7
    Luka Lukovic
    18
    Vasilije Novicic
    10
    Alan Stevanovic
    16
    Stefan Bastaja
    4
    Antoine Batisse
    14
    Marko Jevtic
    5
    Nikola Glisic
    24
    Goran Vuklis
    IMT Novi Beograd4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 81Vladan Carapic
    27Milos Cvetkovic
    80Luka Djordjevic
    70Uros Kabic
    92Filip Matijasevic
    90Uros Miladinovic
    1Nikola Mirkovic
    50Milan Pavkov
    86Veljko Radosavljevic
    7Lazar Tufegdzic
    Ugo Bonnet 17
    Kenroy Campbell 66
    Yoann Court 6
    Milos Jovic 9
    Lazar Konstantinov 3
    Nikola Krstic 25
    Aleksandar Lutovac 11
    Filip Malbasic 29
    Dusan Markovic 1
    Sinisa Popovic 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Matic
  • BXH VĐQG Serbia
  • BXH bóng đá Serbia mới nhất
  • Cukaricki Stankom vs IMT Novi Beograd: Số liệu thống kê

  • Cukaricki Stankom
    IMT Novi Beograd
  • 5
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 439
    Số đường chuyền
    417
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 107
    Pha tấn công
    93
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80
    Tấn công nguy hiểm
    49
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Serbia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Zeleznicar Pancevo 7 4 2 1 12 6 6 49 T B T H T H
2 Cukaricki Stankom 7 2 4 1 10 9 1 49 B H T H T H
3 IMT Novi Beograd 7 3 2 2 12 9 3 48 H T B H T T
4 FK Spartak Zlatibor Voda 7 3 1 3 9 11 -2 44 T H B T B B
5 Radnicki Nis 7 3 2 2 10 8 2 43 H T T B B T
6 FK Napredak Krusevac 7 2 1 4 6 8 -2 42 B T B H T B
7 Tekstilac 7 2 0 5 8 13 -5 37 B B B B B T
8 Jedinstvo UB 7 3 0 4 10 13 -3 25 T B T T B B

Promotion Play-Offs Relegation