Cukaricki Stankom: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

CLB Cukaricki Stankom: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Cukaricki Stankom
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1926-6-4
Bóng đá quốc gia nào? Serbia
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Serbia
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Beogradskog Bataljona 25 CS - 11030 BEOGRAD
Sân vận động FK Cukaricki
Sức chứa sân vận động 5,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Igor Matic
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.cukarickistankom.com/start.htm
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Cukaricki Stankom mới nhất

  • 24/05 00:00
    Cukaricki Stankom
    FK Zeleznicar Pancevo
    1 - 2
    Vòng 7
  • 18/05 22:00
    Tekstilac
    Cukaricki Stankom
    0 - 2
    Vòng 6
  • 12/05 23:00
    1 Cukaricki Stankom
    IMT Novi Beograd
    0 - 1
    Vòng 5
  • 03/05 19:00
    FK Napredak Krusevac
    Cukaricki Stankom 1
    0 - 1
    Vòng 4
  • 28/04 22:00
    Cukaricki Stankom
    FK Spartak Zlatibor Voda
    0 - 0
    Vòng 3
  • 24/04 23:00
    Jedinstvo UB
    Cukaricki Stankom
    4 - 1
    Vòng 2
  • 13/04 19:00
    Cukaricki Stankom
    Radnicki Nis
    0 - 0
    Vòng 1
  • 07/04 23:00
    Cukaricki Stankom
    IMT Novi Beograd
    0 - 1
    Vòng 30
  • 31/03 00:30
    FK Zeleznicar Pancevo
    Cukaricki Stankom
    1 - 1
    Vòng 29
  • 17/03 00:05
    Cukaricki Stankom
    Partizan Belgrade
    0 - 1
    Vòng 28

Lịch thi đấu Cukaricki Stankom sắp tới

BXH VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Zeleznicar Pancevo 7 4 2 1 12 6 6 49 T B T H T H
2 Cukaricki Stankom 7 2 4 1 10 9 1 49 B H T H T H
3 IMT Novi Beograd 7 3 2 2 12 9 3 48 H T B H T T
4 FK Spartak Zlatibor Voda 7 3 1 3 9 11 -2 44 T H B T B B
5 Radnicki Nis 7 3 2 2 10 8 2 43 H T T B B T
6 FK Napredak Krusevac 7 2 1 4 6 8 -2 42 B T B H T B
7 Tekstilac 7 2 0 5 8 13 -5 37 B B B B B T
8 Jedinstvo UB 7 3 0 4 10 13 -3 25 T B T T B B

Promotion Play-Offs Relegation