Kết quả Cukaricki Stankom vs IMT Novi Beograd, 23h00 ngày 07/04

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 30

  • Cukaricki Stankom vs IMT Novi Beograd: Diễn biến chính

  • 39'
    0-1
    goalnbsp;Ishak Belfodil
  • 44'
    0-1
    Nikola Krstic
  • 44'
    0-1
    Sinisa Popovic
  • 54'
    Sambou Sissoko
    0-1
  • 76'
    0-2
    goalnbsp;Vladimir Lucic (Assist:Vladimir Radocaj)
  • BXH VĐQG Serbia
  • BXH bóng đá Serbia mới nhất
  • Cukaricki Stankom vs IMT Novi Beograd: Số liệu thống kê

  • Cukaricki Stankom
    IMT Novi Beograd
  • 6
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 486
    Số đường chuyền
    357
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 144
    Pha tấn công
    109
  • nbsp;
    nbsp;
  • 105
    Tấn công nguy hiểm
    49
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Serbia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Cukaricki Stankom 5 1 3 1 5 7 -2 45 H B H T H
2 FK Spartak Zlatibor Voda 5 3 1 1 7 4 3 44 T T H B T
3 FK Zeleznicar Pancevo 4 3 0 1 6 3 3 44 T T B T
4 IMT Novi Beograd 5 1 2 2 7 8 -1 42 B H T B H
5 Radnicki Nis 5 2 2 1 6 5 1 40 H H T T B
6 FK Napredak Krusevac 4 1 0 3 2 4 -2 38 B B T B
7 Tekstilac 5 1 0 4 4 8 -4 34 T B B B B
8 Jedinstvo UB 5 3 0 2 9 7 2 25 B T B T T

Promotion Play-Offs Relegation