Kết quả Granada CFNữ vs Barcelona Nữ, 17h00 ngày 30/03
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+4
0.86-4
0.86O 4.75
0.96U 4.75
0.761
34.00X
13.002
1.03Hiệp 1+1.5
0.87-1.5
0.97O 2
1.00U 2
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Granada CFNữ vs Barcelona Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025 » vòng 24
-
Granada CFNữ vs Barcelona Nữ: Diễn biến chính
-
73'0-1
nbsp;Vicky Lopez (Assist:Patri Guijarro Gutierrez)
-
75'0-2
nbsp;Alexia Putellas (Assist:Ewa Pajor)
- BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Granada CFNữ vs Barcelona Nữ: Số liệu thống kê
-
Granada CFNữBarcelona Nữ
-
0Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút25
-
nbsp;nbsp;
-
0Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài19
-
nbsp;nbsp;
-
25%Kiểm soát bóng75%
-
nbsp;nbsp;
-
29%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)71%
-
nbsp;nbsp;
-
224Số đường chuyền671
-
nbsp;nbsp;
-
62%Chuyền chính xác89%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi4
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
21Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn13
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên26
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
22Long pass20
-
nbsp;nbsp;
-
40Pha tấn công102
-
nbsp;nbsp;
-
21Tấn công nguy hiểm105
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 30 | 28 | 0 | 2 | 128 | 16 | 112 | 84 | T T T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 30 | 24 | 4 | 2 | 87 | 28 | 59 | 76 | T T T T H H |
3 | Atletico de Madrid (W) | 30 | 16 | 10 | 4 | 49 | 23 | 26 | 58 | B T H T T T |
4 | Athletic Club Bibao (W) | 30 | 16 | 3 | 11 | 40 | 32 | 8 | 51 | B H T B T B |
5 | Granada CF(W) | 30 | 14 | 3 | 13 | 42 | 45 | -3 | 45 | T T T B B B |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 30 | 11 | 9 | 10 | 40 | 36 | 4 | 42 | B B B T H T |
7 | Real Sociedad (W) | 30 | 12 | 5 | 13 | 40 | 45 | -5 | 41 | B H B T T B |
8 | Eibar (W) | 30 | 10 | 8 | 12 | 24 | 41 | -17 | 38 | B H H B B T |
9 | Sevilla FC (W) | 30 | 10 | 6 | 14 | 32 | 47 | -15 | 36 | T B H T H B |
10 | Madrid CFF (W) | 30 | 9 | 6 | 15 | 37 | 62 | -25 | 33 | B H B B H T |
11 | RCD Espanyol (W) | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 50 | -21 | 32 | H T H B B T |
12 | Levante UD (W) | 30 | 8 | 7 | 15 | 30 | 45 | -15 | 31 | T T H B H T |
13 | Levante Las Planas (W) | 30 | 6 | 10 | 14 | 24 | 45 | -21 | 28 | B B B T H B |
14 | Deportivo La Coruna W | 30 | 6 | 9 | 15 | 27 | 48 | -21 | 27 | T B B B H B |
15 | Colegio Aleman Valencia (W) | 30 | 5 | 8 | 17 | 24 | 47 | -23 | 23 | H B T T H H |
16 | Real Betis (W) | 30 | 6 | 5 | 19 | 24 | 67 | -43 | 23 | T B H B B B |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation