Kết quả UD Granadilla Tenerife Sur Nữ vs Granada CFNữ, 17h00 ngày 13/04

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025 » vòng 25

  • UD Granadilla Tenerife Sur Nữ vs Granada CFNữ: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goalnbsp;Gomez A.
  • 37'
    Gavira Collado P. (Assist:Pena Rodriguez R.) goalnbsp;
    1-1
  • 45'
    1-2
    goalnbsp;Juliana Aparecida Paulino Cardozo
  • 76'
    1-2
    Perez L.
  • 79'
    1-2
    Leles
  • 90'
    Blom J.
    1-2
  • BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • UD Granadilla Tenerife Sur Nữ vs Granada CFNữ: Số liệu thống kê

  • UD Granadilla Tenerife Sur Nữ
    Granada CFNữ
  • 4
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 317
    Số đường chuyền
    366
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Chuyền chính xác
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Long pass
    36
  • nbsp;
    nbsp;
  • 134
    Pha tấn công
    131
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    70
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Barcelona (W) 29 27 0 2 122 16 106 81 T T T T T T
2 Real Madrid (W) 29 24 3 2 85 26 59 75 T T T T T H
3 Atletico de Madrid (W) 29 15 10 4 44 23 21 55 T B T H T T
4 Athletic Club Bibao (W) 29 16 3 10 40 26 14 51 T B H T B T
5 Granada CF(W) 29 14 3 12 42 44 -2 45 B T T T B B
6 Real Sociedad (W) 29 12 5 12 39 41 -2 41 B B H B T T
7 UD Granadilla Tenerife Sur (W) 29 10 9 10 36 35 1 39 T B B B T H
8 Sevilla FC (W) 29 10 6 13 31 44 -13 36 H T B H T H
9 Eibar (W) 29 9 8 12 21 40 -19 35 T B H H B B
10 Madrid CFF (W) 29 8 6 15 33 59 -26 30 T B H B B H
11 RCD Espanyol (W) 29 6 11 12 23 48 -25 29 B H T H B B
12 Levante UD (W) 29 7 7 15 29 45 -16 28 B T T H B H
13 Levante Las Planas (W) 29 6 10 13 24 40 -16 28 H B B B T H
14 Deportivo La Coruna W 29 6 9 14 24 44 -20 27 B T B B B H
15 Real Betis (W) 29 6 5 18 22 61 -39 23 B T B H B B
16 Colegio Aleman Valencia (W) 29 5 7 17 22 45 -23 22 B H B T T H

UEFA CL women UEFA women qualifying Relegation