Kết quả Rukh Vynnyky U21 vs FC Shakhtar Donetsk U21, 17h00 ngày 23/05
Kết quả Rukh Vynnyky U21 vs FC Shakhtar Donetsk U21
Đối đầu Rukh Vynnyky U21 vs FC Shakhtar Donetsk U21
Phong độ Rukh Vynnyky U21 gần đây
Phong độ FC Shakhtar Donetsk U21 gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 23/05/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 2.5
0.55U 2.5
1.301
4.80X
4.602
1.44Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rukh Vynnyky U21 vs FC Shakhtar Donetsk U21
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Ukraine U21 2024-2025 » vòng 30
-
Rukh Vynnyky U21 vs FC Shakhtar Donetsk U21: Diễn biến chính
-
30'Nikita Dorosh
nbsp;
1-0 -
35'Maksym Yakhontov
nbsp;
2-0 -
44'Ivan Denysov
nbsp;
3-0 -
48'Nikita Dorosh
nbsp;
4-0 -
70'4-1
nbsp;Oleksandr Balakay
-
72'4-2
nbsp;Denys Petruk
-
87'4-3
nbsp;Denys Smetana
- BXH VĐQG Ukraine U21
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Rukh Vynnyky U21 vs FC Shakhtar Donetsk U21: Số liệu thống kê
-
Rukh Vynnyky U21FC Shakhtar Donetsk U21
BXH VĐQG Ukraine U21 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo KyivU21 | 29 | 25 | 2 | 2 | 101 | 12 | 89 | 77 | T T T T T B |
2 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 29 | 24 | 3 | 2 | 86 | 23 | 63 | 75 | T B T T T B |
3 | Karpaty U21 | 30 | 18 | 8 | 4 | 72 | 28 | 44 | 62 | H T T T H T |
4 | Kolos Kovalivka U21 | 30 | 18 | 7 | 5 | 64 | 30 | 34 | 61 | B T T T H T |
5 | Veres Rivne U21 | 30 | 14 | 6 | 10 | 39 | 33 | 6 | 48 | T T H T T B |
6 | Rukh Vynnyky U21 | 30 | 13 | 8 | 9 | 52 | 43 | 9 | 47 | H H H B H T |
7 | Polissya Zhytomyr U21 | 30 | 11 | 11 | 8 | 54 | 35 | 19 | 44 | T B T B T B |
8 | Obolon Kiev U21 | 29 | 11 | 5 | 13 | 41 | 47 | -6 | 38 | B B H T T T |
9 | Zorya U21 | 29 | 10 | 5 | 14 | 53 | 60 | -7 | 35 | H T T B B B |
10 | FC Vorskla U21 | 30 | 8 | 10 | 12 | 33 | 47 | -14 | 34 | H B B H T T |
11 | Kryvbas U21 | 30 | 7 | 10 | 13 | 41 | 56 | -15 | 31 | H H H B B T |
12 | PFC Oleksandria U21 | 30 | 8 | 7 | 15 | 42 | 61 | -19 | 31 | H T B B B B |
13 | FC Livyi Bereh U21 | 30 | 7 | 6 | 17 | 32 | 67 | -35 | 27 | B B B H H B |
14 | Chernomorets Odessa U21 | 30 | 5 | 4 | 21 | 28 | 67 | -39 | 19 | B H B H B T |
15 | Inhulets Petrove U21 | 30 | 4 | 6 | 20 | 26 | 74 | -48 | 18 | T B B H B B |
16 | LNZ Cherkasy U21 | 30 | 4 | 4 | 22 | 21 | 102 | -81 | 16 | B H B B B T |