Kết quả CA Juventud vs Boston River, 23h00 ngày 05/04
Kết quả CA Juventud vs Boston River
Đối đầu CA Juventud vs Boston River
Phong độ CA Juventud gần đây
Phong độ Boston River gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.74+0.25
1.06O 2.25
0.96U 2.25
0.721
2.10X
3.102
3.40Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.70O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CA Juventud vs Boston River
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Uruguay 2025 » vòng 10
-
CA Juventud vs Boston River: Diễn biến chính
-
3'Ramiro Peralta
nbsp;
1-0 -
31'Agustin Rodriguez
nbsp;
2-0 -
42'Jonathan Matias Urretaviscaya da Luz, Ur
nbsp;
3-0 -
43'3-1
nbsp;Agustin Albarracin
-
46'3-1nbsp;Gustavo Viera
nbsp;Felipe Chiappini -
46'3-1nbsp;Facundo Munoa
nbsp;Gaston Alejandro Perez Conde -
63'3-1nbsp;Alexander Gonzalez
nbsp;Franco Suamp;#225;rez -
63'3-1nbsp;Agustin Amado
nbsp;Agustin Albarracin -
66'Rodrigo Rodriguez nbsp;
Bruno Larregui nbsp;3-1 -
67'Valentin Gauthier
nbsp;
4-1 -
73'Juan Martín Boselli Duque nbsp;
Ramiro Peralta nbsp;4-1 -
73'Facundo Perez nbsp;
Rodrigo Sebastian Chagas Diaz nbsp;4-1 -
81'Thomas Rodriguez nbsp;
Agustin Rodriguez nbsp;4-1 -
81'Facundo Vigo nbsp;
Jonathan Matias Urretaviscaya da Luz, Ur nbsp;4-1 -
81'4-1nbsp;Agustin Anello
nbsp;Federico Dafonte -
85'4-1Jairo ONeil
-
87'4-1Valentin Adamo
-
CA Juventud vs Boston River: Đội hình chính và dự bị
-
CA Juventud4-3-1-21Sebastian Sosa23Emanuel Matias Mas20Maizon Rodriguez4Valentin Gauthier24Federico Barrandeguy37Ramiro Peralta32Ivan Rossi22Rodrigo Sebastian Chagas Diaz80Jonathan Matias Urretaviscaya da Luz, Ur9Agustin Rodriguez7Bruno Larregui70Agustin Albarracin99Valentin Adamo20Franco Su#225;rez29Gaston Alejandro Perez Conde6Federico Dafonte25Felipe Chiappini16Alex Silva Quiroga23Mateo Rivero14Geronimo Bortagaray Derregibus15Jairo ONeil1Bruno Antunez
- Đội hình dự bị
-
18Jose Manuel Aja Livchich27Juan Martín Boselli Duque14Matias Nicolas Duffard Villarreal28Nicolas Leguizamon5David Morosini21Facundo Perez31Rodrigo Rodriguez77Thomas Rodriguez12Federico Varese11Facundo VigoJuan Acosta 31Agustin Amado 10Agustin Anello 9Marcos G#243;mez 4Alexander Gonzalez 28Ernesto Hernandez 33Fredy Joel Martinez Mancilla 22Facundo Munoa 26Freddy Noguera 11Gustavo Viera 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose Puente
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH bóng đá Uruguay mới nhất
-
CA Juventud vs Boston River: Số liệu thống kê
-
CA JuventudBoston River
-
3Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
98Pha tấn công112
-
nbsp;nbsp;
-
46Tấn công nguy hiểm67
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Uruguay 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool URU | 10 | 6 | 4 | 0 | 17 | 7 | 10 | 22 | T T T H T H |
2 | CA Juventud | 10 | 6 | 2 | 2 | 19 | 13 | 6 | 20 | B T T B T T |
3 | Racing Club Montevideo | 10 | 6 | 1 | 3 | 11 | 6 | 5 | 19 | T B T T T T |
4 | Defensor Sporting Montevideo | 10 | 5 | 3 | 2 | 11 | 5 | 6 | 18 | B B H H T H |
5 | Plaza Colonia | 10 | 5 | 2 | 3 | 10 | 7 | 3 | 17 | H T H B T B |
6 | Nacional Montevideo | 10 | 4 | 4 | 2 | 21 | 13 | 8 | 16 | H T H H B T |
7 | Cerro Montevideo | 10 | 3 | 5 | 2 | 9 | 8 | 1 | 14 | T H H H T H |
8 | Cerro Largo | 10 | 3 | 5 | 2 | 11 | 12 | -1 | 14 | B H H H T B |
9 | Torque | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 15 | -4 | 13 | H B B H H T |
10 | CA Penarol | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 12 | -3 | 12 | B B B T B T |
11 | Boston River | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 16 | -6 | 9 | H T B T B B |
12 | Danubio FC | 10 | 0 | 8 | 2 | 9 | 11 | -2 | 8 | B H H H H B |
13 | Wanderers FC | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 8 | T H B H B H |
14 | Miramar Misiones FC | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 14 | -5 | 8 | T H T H B B |
15 | Club Atletico Progreso | 10 | 1 | 5 | 4 | 10 | 19 | -9 | 8 | H H T H B H |
16 | CA River Plate | 10 | 0 | 4 | 6 | 8 | 15 | -7 | 4 | H B B B B H |
Title Play-offs