Đối đầu Danubio FC vs Boston River, 00h00 ngày 19/4
Kết quả Danubio FC vs Boston River
Đối đầu Danubio FC vs Boston River
Phong độ Danubio FC gần đây
Phong độ Boston River gần đây
VĐQG Uruguay 2025: Danubio FC vs Boston River
-
Giải đấu: VĐQG UruguayMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Danubio FC vs Boston River trước đây
-
09/09/2024Danubio FC2 - 0Boston River0 - 0W
-
22/07/2024Boston River1 - 2Danubio FC1 - 0W
-
25/02/2024Boston River0 - 0Danubio FC0 - 0D
-
25/10/2023Danubio FC1 - 1Boston River0 - 0D
-
02/07/2023Boston River1 - 0Danubio FC0 - 0L
-
20/03/2023Boston River3 - 3Danubio FC2 - 1D
-
20/09/2022Boston River0 - 1Danubio FC0 - 0W
-
21/06/2022Boston River2 - 0Danubio FC0 - 0L
-
16/04/2022Danubio FC0 - 0Boston River0 - 0D
-
20/03/2021Boston River1 - 5Danubio FC1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Danubio FC vs Boston River
- Thống kê lịch sử đối đầu Danubio FC vs Boston River: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Danubio FC vs Boston River: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uruguay | 10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Danubio FC vs Boston River: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Danubio FC (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Danubio FC (sân khách) | 7 | 3 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Danubio FC thắng
Bại: là số trận Danubio FC thua
Thắng: là số trận Danubio FC thắng
Bại: là số trận Danubio FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uruguay mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Danubio FC và Boston River trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uruguay mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uruguay 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool URU | 11 | 6 | 5 | 0 | 18 | 8 | 10 | 23 | T T H T H H |
2 | Defensor Sporting Montevideo | 11 | 6 | 3 | 2 | 14 | 7 | 7 | 21 | B H H T H T |
3 | CA Juventud | 11 | 6 | 2 | 3 | 19 | 14 | 5 | 20 | T T B T T B |
4 | Racing Club Montevideo | 11 | 6 | 2 | 3 | 12 | 7 | 5 | 20 | B T T T T H |
5 | Nacional Montevideo | 11 | 5 | 4 | 2 | 23 | 13 | 10 | 19 | T H H B T T |
6 | Plaza Colonia | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 8 | 3 | 18 | T H B T B H |
7 | CA Penarol | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 14 | -1 | 15 | B B T B T T |
8 | Cerro Montevideo | 11 | 3 | 5 | 3 | 11 | 11 | 0 | 14 | H H H T H B |
9 | Cerro Largo | 11 | 3 | 5 | 3 | 11 | 13 | -2 | 14 | H H H T B B |
10 | Torque | 11 | 3 | 5 | 3 | 11 | 15 | -4 | 14 | B B H H T H |
11 | Boston River | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 16 | -5 | 12 | B T B B T T |
12 | Wanderers FC | 11 | 1 | 6 | 4 | 9 | 11 | -2 | 9 | H B H B H H |
13 | Club Atletico Progreso | 11 | 1 | 6 | 4 | 11 | 20 | -9 | 9 | H T H B H H |
14 | Danubio FC | 11 | 0 | 8 | 3 | 9 | 13 | -4 | 8 | H H H B B B |
15 | Miramar Misiones FC | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 18 | -7 | 8 | H T H B B B |
16 | CA River Plate | 11 | 1 | 4 | 6 | 9 | 15 | -6 | 7 | B B B B H T |
Title Play-offs
Cập nhật: