Kết quả Kuruvchi Bunyodkor vs Navbahor Namangan, 21h00 ngày 18/05

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

VĐQG Uzbekistan 2025 » vòng 10

  • Kuruvchi Bunyodkor vs Navbahor Namangan: Diễn biến chính

  • 10'
    Imeda Ashortia goalnbsp;
    1-0
  • 17'
    1-0
    Zabikhillo Urinboev
  • 19'
    1-1
    goalnbsp;Ruslanbek Jiyanov
  • 27'
    1-1
    Benjamin Teidi
  • 45'
    Boburbek Yuldashov
    1-1
  • 45'
    Martin Sroler Goal Disallowed
    1-1
  • 65'
    1-2
    goalnbsp;Ruslanbek Jiyanov
  • 72'
    1-3
    goalnbsp;Shokhmalik Komilov
  • 76'
    1-3
  • 90'
    Luis Kacorri (Assist:Nosirzhon Abdusalomov) goalnbsp;
    2-3
  • 90'
    Marko Bugarin
    2-3
  • BXH VĐQG Uzbekistan
  • BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
  • Kuruvchi Bunyodkor vs Navbahor Namangan: Số liệu thống kê

  • Kuruvchi Bunyodkor
    Navbahor Namangan
  • 3
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Pha tấn công
    79
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    67
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Uzbekistan 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Nasaf Qarshi 14 9 5 0 27 10 17 32 H T T T T H
2 Dinamo Samarqand 14 8 4 2 19 15 4 28 H T T B T B
3 Neftchi Fargona 14 7 6 1 23 13 10 27 H T H T H T
4 Navbahor Namangan 14 8 2 4 30 14 16 26 T T T B T T
5 Kuruvchi Bunyodkor 14 6 6 2 23 14 9 24 H B H H T T
6 OTMK Olmaliq 14 7 3 4 21 17 4 24 T H B H B B
7 Pakhtakor 14 7 2 5 29 14 15 23 T T T H T H
8 FK Andijon 14 4 5 5 19 21 -2 17 B B T H H T
9 Termez Surkhon 14 5 2 7 12 16 -4 17 B T B H B T
10 Qizilqum Zarafshon 15 4 5 6 15 25 -10 17 B B H H H T
11 Mashal Muborak 14 4 3 7 13 27 -14 15 H B H T B B
12 Xorazm Urganch 14 4 2 8 16 16 0 14 T B T B B B
13 Sogdiana Jizak 14 3 4 7 15 18 -3 13 H B H H T B
14 Buxoro FK 14 3 3 8 16 26 -10 12 B H H H B T
15 Kuruvchi Kokand Qoqon 14 3 3 8 9 23 -14 12 B B B B B B
16 Shurtan Guzor 15 2 3 10 8 26 -18 9 T B H T B B

AFC CL