Kết quả Altona Magic vs Oakleigh Cannons, 14h30 ngày 25/04
Kết quả Altona Magic vs Oakleigh Cannons
Đối đầu Altona Magic vs Oakleigh Cannons
Phong độ Altona Magic gần đây
Phong độ Oakleigh Cannons gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/04/202514:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.87-1.75
0.95O 3.25
0.97U 3.25
0.831
9.50X
5.502
1.25Hiệp 1+0.75
0.92-0.75
0.92O 0.5
0.22U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Altona Magic vs Oakleigh Cannons
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại hạng Úc bang VIC 2025 » vòng 11
-
Altona Magic vs Oakleigh Cannons: Diễn biến chính
-
5'0-1
nbsp;Joe Guest
-
53'0-1
-
77'0-1
-
78'0-2
nbsp;Alex Salmon
-
85'0-2
-
90'Geroge Tsitsinaris
nbsp;
1-2
- BXH Ngoại hạng Úc bang VIC
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Altona Magic vs Oakleigh Cannons: Số liệu thống kê
-
Altona MagicOakleigh Cannons
-
4Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
102Pha tấn công110
-
nbsp;nbsp;
-
71Tấn công nguy hiểm63
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avondale FC | 11 | 9 | 0 | 2 | 31 | 11 | 20 | 27 | T B T T T B |
2 | Heidelberg United | 11 | 8 | 1 | 2 | 28 | 12 | 16 | 25 | T T T T T T |
3 | Oakleigh Cannons | 11 | 8 | 1 | 2 | 25 | 9 | 16 | 25 | B T T T T T |
4 | Dandenong Thunder | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 12 | 9 | 22 | T T T B T T |
5 | Preston Lions | 11 | 5 | 3 | 3 | 16 | 14 | 2 | 18 | B B B T H T |
6 | Hume City | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 18 | -2 | 17 | B H B B T T |
7 | Green Gully Cavaliers | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 16 | -4 | 15 | T H T B T T |
8 | Dandenong City SC | 11 | 3 | 4 | 4 | 21 | 21 | 0 | 13 | H B T B B T |
9 | Melbourne Victory FC (Youth) | 10 | 3 | 3 | 4 | 14 | 17 | -3 | 12 | B T T B T H |
10 | St Albans Saints | 11 | 3 | 1 | 7 | 19 | 22 | -3 | 10 | T T B B B B |
11 | South Melbourne | 11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 18 | -9 | 9 | B H B H B B |
12 | Melbourne Knights | 11 | 3 | 0 | 8 | 13 | 23 | -10 | 9 | B B T B B B |
13 | Altona Magic | 11 | 1 | 4 | 6 | 5 | 15 | -10 | 7 | H H B H B B |
14 | Port Melbourne | 11 | 2 | 0 | 9 | 9 | 31 | -22 | 6 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW