Kết quả Hume City vs Melbourne Knights, 17h30 ngày 25/04
Kết quả Hume City vs Melbourne Knights
Đối đầu Hume City vs Melbourne Knights
Phong độ Hume City gần đây
Phong độ Melbourne Knights gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/04/202517:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.82+0.75
1.00O 3.25
0.95U 3.25
0.851
1.57X
4.202
4.60Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.78O 0.5
0.20U 0.5
3.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hume City vs Melbourne Knights
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại hạng Úc bang VIC 2025 » vòng 11
-
Hume City vs Melbourne Knights: Diễn biến chính
-
3'0-0
-
16'0-0
-
29'0-0
-
38'Josh Bingham
nbsp;
1-0 -
56'Mark Ochieng
nbsp;
2-0 -
80'2-1
nbsp;Ciaran Bramwell
- BXH Ngoại hạng Úc bang VIC
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Hume City vs Melbourne Knights: Số liệu thống kê
-
Hume CityMelbourne Knights
-
4Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
76Pha tấn công68
-
nbsp;nbsp;
-
32Tấn công nguy hiểm30
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avondale FC | 11 | 9 | 0 | 2 | 31 | 11 | 20 | 27 | T B T T T B |
2 | Heidelberg United | 11 | 8 | 1 | 2 | 28 | 12 | 16 | 25 | T T T T T T |
3 | Oakleigh Cannons | 11 | 8 | 1 | 2 | 25 | 9 | 16 | 25 | B T T T T T |
4 | Dandenong Thunder | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 12 | 9 | 22 | T T T B T T |
5 | Preston Lions | 11 | 5 | 3 | 3 | 16 | 14 | 2 | 18 | B B B T H T |
6 | Hume City | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 18 | -2 | 17 | B H B B T T |
7 | Green Gully Cavaliers | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 16 | -4 | 15 | T H T B T T |
8 | Dandenong City SC | 11 | 3 | 4 | 4 | 21 | 21 | 0 | 13 | H B T B B T |
9 | Melbourne Victory FC (Youth) | 10 | 3 | 3 | 4 | 14 | 17 | -3 | 12 | B T T B T H |
10 | St Albans Saints | 11 | 3 | 1 | 7 | 19 | 22 | -3 | 10 | T T B B B B |
11 | South Melbourne | 11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 18 | -9 | 9 | B H B H B B |
12 | Melbourne Knights | 11 | 3 | 0 | 8 | 13 | 23 | -10 | 9 | B B T B B B |
13 | Altona Magic | 11 | 1 | 4 | 6 | 5 | 15 | -10 | 7 | H H B H B B |
14 | Port Melbourne | 11 | 2 | 0 | 9 | 9 | 31 | -22 | 6 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW