Kết quả Dandenong Thunder vs Port Melbourne, 15h00 ngày 05/04
Kết quả Dandenong Thunder vs Port Melbourne
Phong độ Dandenong Thunder gần đây
Phong độ Port Melbourne gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202515:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.83+1
1.05O 2.75
0.77U 2.75
1.031
1.53X
4.002
4.60Hiệp 1-0.5
0.96+0.5
0.84O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dandenong Thunder vs Port Melbourne
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Ngoại hạng Úc bang VIC 2025 » vòng 9
-
Dandenong Thunder vs Port Melbourne: Diễn biến chính
-
5'0-0
-
12'0-0
-
23'Jay Romanovski
nbsp;
1-0 -
42'Hassan Jalloh
nbsp;
2-0 -
53'2-1
nbsp;Delarno Pharoe
-
57'Kyle Taylor
nbsp;
3-1 -
61'Wade Dekker
nbsp;
4-1 -
64'4-1
-
69'Hassan Jalloh
nbsp;
5-1 -
90'5-1
- BXH Ngoại hạng Úc bang VIC
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Dandenong Thunder vs Port Melbourne: Số liệu thống kê
-
Dandenong ThunderPort Melbourne
-
10Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
74Pha tấn công55
-
nbsp;nbsp;
-
51Tấn công nguy hiểm27
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Heidelberg United | 20 | 15 | 3 | 2 | 45 | 19 | 26 | 48 | T H T T T H |
2 | Avondale FC | 19 | 14 | 2 | 3 | 52 | 22 | 30 | 44 | T T T T H H |
3 | Dandenong Thunder | 19 | 12 | 3 | 4 | 41 | 24 | 17 | 39 | B H T T B T |
4 | Oakleigh Cannons | 19 | 12 | 1 | 6 | 43 | 25 | 18 | 37 | B T T B B T |
5 | Hume City | 20 | 9 | 4 | 7 | 31 | 30 | 1 | 31 | H T T H B B |
6 | Preston Lions | 20 | 8 | 5 | 7 | 25 | 28 | -3 | 29 | H T B B H B |
7 | Dandenong City SC | 20 | 7 | 7 | 6 | 35 | 32 | 3 | 28 | H B B H T H |
8 | Green Gully Cavaliers | 20 | 7 | 5 | 8 | 31 | 32 | -1 | 26 | B B H H T B |
9 | South Melbourne | 20 | 6 | 4 | 10 | 22 | 33 | -11 | 22 | T T H T B T |
10 | Altona Magic | 20 | 5 | 6 | 9 | 19 | 31 | -12 | 21 | T B B H B T |
11 | St Albans Saints | 20 | 5 | 5 | 10 | 35 | 39 | -4 | 20 | B H H H T T |
12 | Melbourne Victory FC (Youth) | 19 | 4 | 3 | 12 | 30 | 42 | -12 | 15 | B B B B T B |
13 | Port Melbourne | 20 | 4 | 3 | 13 | 20 | 46 | -26 | 15 | B B H H T B |
14 | Melbourne Knights | 18 | 3 | 1 | 14 | 18 | 44 | -26 | 10 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW