Kết quả Caroline Springs George Cross vs Langwarrin, 15h00 ngày 17/05

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

Hạng nhất khu vực Victorian 2025 » vòng 14

  • Caroline Springs George Cross vs Langwarrin: Diễn biến chính

  • 16'
    Saif Edinne S. goalnbsp;
    1-0
  • 43'
    Lochlan Reus goalnbsp;
    2-0
  • 52'
    2-0
  • 60'
    2-0
  • 62'
    goalnbsp;
    3-0
  • 65'
    goalnbsp;
    4-0
  • 76'
    4-1
    goalnbsp;
  • 79'
    goalnbsp;
    5-1
  • 81'
    5-1
  • BXH Hạng nhất khu vực Victorian
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Caroline Springs George Cross vs Langwarrin: Số liệu thống kê

  • Caroline Springs George Cross
    Langwarrin
  • 6
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Pha tấn công
    72
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    30
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất khu vực Victorian 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bentleigh greens 21 14 3 4 36 18 18 45 T T B H T T
2 Caroline Springs George Cross 21 14 0 7 55 31 24 42 T T B T B T
3 Melbourne Heart (Youth) 20 11 7 2 49 24 25 40 H B T T H B
4 Western United FC NPL 21 11 5 5 53 37 16 38 H T T B T T
5 North Sunshine Eagles 21 10 3 8 41 32 9 33 T T B T T T
6 Brunswick City 21 9 5 7 32 35 -3 32 B B T T H B
7 FC Bulleen Lions 21 9 3 9 32 31 1 30 B H B T B B
8 Northcote City 20 8 4 8 34 33 1 28 T T B B B B
9 FC Melbourne Srbija 21 7 6 8 36 33 3 27 T B T T H T
10 Langwarrin 21 8 2 11 32 41 -9 26 T T T H T T
11 Manningham United Blues 21 5 8 8 32 51 -19 23 B H B B B B
12 Eastern Lions SC 21 5 2 14 27 47 -20 17 B B T B B B
13 Kingston City 21 4 4 13 36 54 -18 16 B B H B H T
14 Moreland City 21 4 2 15 30 58 -28 14 B T B B T B