Kết quả Langwarrin vs Bentleigh greens, 12h00 ngày 21/06
Kết quả Langwarrin vs Bentleigh greens
Đối đầu Langwarrin vs Bentleigh greens
Phong độ Langwarrin gần đây
Phong độ Bentleigh greens gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/06/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.00-0.75
0.84O 3.25
0.78U 3.25
0.961
4.60X
4.002
1.57Hiệp 1+0.25
1.05-0.25
0.73O 1.25
0.74U 1.25
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Langwarrin vs Bentleigh greens
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất khu vực Victorian 2025 » vòng 19
-
Langwarrin vs Bentleigh greens: Diễn biến chính
-
7'0-1
nbsp;
-
22'0-1
-
52'0-1
-
56'0-1
-
56'
nbsp;
1-1 -
76'1-1
-
84'1-1
-
85'1-1
-
86'1-1
-
90'1-1
-
90'1-1
-
90'1-1
- BXH Hạng nhất khu vực Victorian
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Langwarrin vs Bentleigh greens: Số liệu thống kê
-
LangwarrinBentleigh greens
-
5Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
6Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
70Pha tấn công95
-
nbsp;nbsp;
-
28Tấn công nguy hiểm46
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất khu vực Victorian 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bentleigh greens | 21 | 14 | 3 | 4 | 36 | 18 | 18 | 45 | T T B H T T |
2 | Caroline Springs George Cross | 21 | 14 | 0 | 7 | 55 | 31 | 24 | 42 | T T B T B T |
3 | Melbourne Heart (Youth) | 20 | 11 | 7 | 2 | 49 | 24 | 25 | 40 | H B T T H B |
4 | Western United FC NPL | 21 | 11 | 5 | 5 | 53 | 37 | 16 | 38 | H T T B T T |
5 | North Sunshine Eagles | 21 | 10 | 3 | 8 | 41 | 32 | 9 | 33 | T T B T T T |
6 | Brunswick City | 21 | 9 | 5 | 7 | 32 | 35 | -3 | 32 | B B T T H B |
7 | FC Bulleen Lions | 21 | 9 | 3 | 9 | 32 | 31 | 1 | 30 | B H B T B B |
8 | Northcote City | 20 | 8 | 4 | 8 | 34 | 33 | 1 | 28 | T T B B B B |
9 | FC Melbourne Srbija | 21 | 7 | 6 | 8 | 36 | 33 | 3 | 27 | T B T T H T |
10 | Langwarrin | 21 | 8 | 2 | 11 | 32 | 41 | -9 | 26 | T T T H T T |
11 | Manningham United Blues | 21 | 5 | 8 | 8 | 32 | 51 | -19 | 23 | B H B B B B |
12 | Eastern Lions SC | 21 | 5 | 2 | 14 | 27 | 47 | -20 | 17 | B B T B B B |
13 | Kingston City | 21 | 4 | 4 | 13 | 36 | 54 | -18 | 16 | B B H B H T |
14 | Moreland City | 21 | 4 | 2 | 15 | 30 | 58 | -28 | 14 | B T B B T B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW