Kết quả Ả Rập Xê-út vs Nhật Bản, 01h00 ngày 11/10

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

Vòng loại World Cup Châu Á 2023-2025 » vòng Round 3

  • Ả Rập Xê-út vs Nhật Bản: Diễn biến chính

  • 14'
    0-1
    goalnbsp;Daichi Kamada (Assist:Hidemasa Morita)
  • 46'
    0-1
    nbsp;Junya Ito
    nbsp;Takumi Minamino
  • 46'
    Saleh Javier Al-Sheri nbsp;
    Ayman Yahya nbsp;
    0-1
  • 61'
    Faisal Al-Ghamdi nbsp;
    Musab Fahz Aljuwayr nbsp;
    0-1
  • 62'
    0-1
    Koki Machida
  • 63'
    0-1
    nbsp;Daizen Maeda
    nbsp;Daichi Kamada
  • 70'
    Saud Abdulhamid
    0-1
  • 76'
    0-1
    nbsp;Koki Ogawa
    nbsp;Ayase Ueda
  • 77'
    Jarah M Al Ataiqi nbsp;
    Nasser Al-Dawsari nbsp;
    0-1
  • 81'
    0-2
    goalnbsp;Koki Ogawa (Assist:Junya Ito)
  • 82'
    Abdulrahman Ghareeb nbsp;
    Firas Al-Buraikan nbsp;
    0-2
  • 82'
    Abdullah Al Khaibari nbsp;
    Abdulelah Al Malki nbsp;
    0-2
  • 88'
    0-2
    nbsp;Keito Nakamura
    nbsp;Kaoru Mitoma
  • 88'
    0-2
    nbsp;Takefusa Kubo
    nbsp;Ritsu Doan
  • Ả Rập Xê-út vs Nhật Bản: Đội hình chính và dự bị

  • Ả Rập Xê-út4-3-3
    22
    Ahmed Al Kassar
    14
    Hasan Kadesh
    17
    Hassan Altambakti
    4
    Ali Al-Oujami
    12
    Saud Abdulhamid
    6
    Nasser Al-Dawsari
    8
    Abdulelah Al Malki
    7
    Musab Fahz Aljuwayr
    19
    Salem Al Dawsari
    9
    Firas Al-Buraikan
    23
    Ayman Yahya
    9
    Ayase Ueda
    8
    Takumi Minamino
    15
    Daichi Kamada
    10
    Ritsu Doan
    6
    Wataru Endo
    5
    Hidemasa Morita
    7
    Kaoru Mitoma
    4
    Ko Itakura
    3
    Shogo Taniguchi
    16
    Koki Machida
    1
    Zion Suzuki
    Nhật Bản3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 13Ali Al-Asmari
    16Faisal Al-Ghamdi
    15Abdullah Al Khaibari
    21Raghed Najjar
    1Mohammed Al Yami
    3Awn Mutlaq Al Slaluli
    11Saleh Javier Al-Sheri
    5Meshal Khayrallah
    18Abdulrahman Ghareeb
    2Rayan Hamed
    10Mohammed Khalil Maran
    20Jarah M Al Ataiqi
    20Jarah M Al Ataiqi
    Reo Hatate 22
    Junya Ito 14
    Takefusa Kubo 20
    Daizen Maeda 11
    Keito Nakamura 13
    Koki Ogawa 19
    Yuki Ohashi 18
    Keisuke Osako 12
    Ayumu Seko 21
    Yukinari Sugawara 2
    Ao Tanaka 17
    Kosei Tani 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Roberto Mancini
    Hajime Moriyasu
  • BXH Vòng loại World Cup Châu Á
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Ả Rập Xê-út vs Nhật Bản: Số liệu thống kê

  • Ả Rập Xê-út
    Nhật Bản
  • 7
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 596
    Số đường chuyền
    452
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 120
    Pha tấn công
    90
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    31
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Vòng loại World Cup Châu Á 2023/2025

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Nhật Bản 8 6 2 0 24 2 22 20
2 Australia 8 3 4 1 13 6 7 13
3 Ả Rập Xê-út 8 2 4 2 4 6 -2 10
4 Indonesia 8 2 3 3 8 14 -6 9
5 Bahrain 8 1 3 4 5 13 -8 6
6 Trung Quốc 8 2 0 6 6 19 -13 6

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Hàn Quốc 6 5 1 0 20 1 19 16
2 Trung Quốc 6 2 2 2 9 9 0 8
3 Thái Lan 6 2 2 2 9 9 0 8
4 Singapore 6 0 1 5 5 24 -19 1