Kết quả Iraq vs Oman, 23h00 ngày 05/09

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

Vòng loại World Cup Châu Á 2023-2025 » vòng Round 3

  • Iraq vs Oman: Diễn biến chính

  • 13'
    Aymen Hussein (Assist:Ali Jasim El-Aibi) goalnbsp;
    1-0
  • 43'
    1-0
    Arshad Al Alawi
  • 46'
    1-0
    nbsp;Muhsen Al-Ghassani
    nbsp;Mohammed Al Ghafri
  • 46'
    1-0
    nbsp;Zahir Sulaiman Al Aghbari
    nbsp;Essam Al-Subhi
  • 60'
    1-0
    nbsp;Khaled Al Breiki
    nbsp;Yazed Al-Maashani
  • 60'
    Munaf Yunus Hashim Al Tekreeti nbsp;
    Osama Rashid nbsp;
    1-0
  • 60'
    Amjed Attwan Kadhim nbsp;
    Ali Jasim El-Aibi nbsp;
    1-0
  • 75'
    Mustafa Saadoon nbsp;
    Hussein Ali nbsp;
    1-0
  • 84'
    Ali Al-Hamadi nbsp;
    Aymen Hussein nbsp;
    1-0
  • 84'
    Danilo Al-Saed nbsp;
    Youssef Amyn nbsp;
    1-0
  • 84'
    1-0
    nbsp;Abdullah Fawaz
    nbsp;Ahmed Al Khamisi
  • 84'
    1-0
    nbsp;Omar Al Malki
    nbsp;Abdulrahman Al-Mushaifri
  • 90'
    Amir Al Ammari
    1-0
  • 90'
    1-0
    Arshad Al Alawi
  • Iraq vs Oman: Đội hình chính và dự bị

  • Iraq4-2-3-1
    12
    Jalal Hassan Hachim
    23
    Merchas Doski
    2
    Rebin Sulaka
    6
    Zaid Tahseen
    3
    Hussein Ali
    16
    Amir Al Ammari
    20
    Osama Rashid
    19
    Youssef Amyn
    17
    Ali Jasim El-Aibi
    8
    Ibraheem Bayesh
    18
    Aymen Hussein
    19
    Mohammed Al Ghafri
    7
    Essam Al-Subhi
    10
    Jameel Al Yahmadi
    21
    Abdulrahman Al-Mushaifri
    23
    Harib Al-Saadi
    4
    Arshad Al Alawi
    3
    Al Shamousi
    6
    Ahmed Al Khamisi
    2
    Yazed Al-Maashani
    17
    Ali Al-Busaidy
    1
    Ibrahim Saleh Al Mukhaini
    Oman4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Ali Al-Hamadi
    1Ali Kadhim
    13Danilo Al-Saed
    10Mohanad Al-Shammari
    5Munaf Yunus Hashim Al Tekreeti
    14Amjed Attwan Kadhim
    7Safa Hadi
    22Hussein Hasan
    11Zidane Iqbal
    4Suad Natiq
    21Mustafa Saadoon
    15Ahmed Yahia
    Zahir Sulaiman Al Aghbari 8
    Khaled Al Breiki 16
    Muhsen Al-Ghassani 11
    Gehmat Al-Habashi 5
    Amjad Al Harthi 13
    Ahmed Al Kaabi 14
    Omar Al Malki 9
    Sultan Badar Al Marzuq 15
    Ibrahim Al-Rajhi 22
    Nasser Al-Rawahi 20
    Faiyz Al Rusheidi 18
    Abdullah Fawaz 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jesus Casas
    Branko Ivankovi
  • BXH Vòng loại World Cup Châu Á
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Iraq vs Oman: Số liệu thống kê

  • Iraq
    Oman
  • 2
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 317
    Số đường chuyền
    431
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Long pass
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91
    Pha tấn công
    118
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    61
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Vòng loại World Cup Châu Á 2023/2025

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Hàn Quốc 10 6 4 0 20 7 13 22
2 Jordan 10 4 4 2 16 8 8 16
3 Iraq 10 4 3 3 9 9 0 15
4 Oman 10 3 2 5 9 14 -5 11
5 Palestine 10 2 4 4 10 13 -3 10
6 Kuwait 10 0 5 5 7 20 -13 5

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Nhật Bản 6 6 0 0 24 0 24 18
2 Korea DPR 6 3 0 3 11 7 4 9
3 Syrian 6 2 1 3 9 12 -3 7
4 Myanmar 6 0 1 5 3 28 -25 1