Kết quả Montenegro vs Gibraltar, 00h00 ngày 23/03

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

Vòng loại World Cup Châu Âu 2025-2026 » vòng Group stage

  • Montenegro vs Gibraltar: Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    goalnbsp;Dan Bent
  • 22'
    Stevan Jovetic (Assist:Nikola Sipcic) goalnbsp;
    1-1
  • 56'
    1-1
    Tjay De Barr
  • 59'
    Adam Marusic nbsp;
    Stefan Mugosa nbsp;
    1-1
  • 59'
    Edvin Kuc nbsp;
    Stefan Loncar nbsp;
    1-1
  • 65'
    1-1
    nbsp;Julian Valarino
    nbsp;Liam Jessop
  • 67'
    Marko Jankovic
    1-1
  • 70'
    Andrija Vukcevic
    1-1
  • 70'
    Marko Tuci (Assist:Marko Jankovic) goalnbsp;
    2-1
  • 72'
    2-1
    nbsp;Jaiden Bartolo
    nbsp;Ayoub El Hmidi
  • 73'
    Adam Marusic goalnbsp;
    3-1
  • 75'
    3-1
    Dan Bent
  • 76'
    Milan Vukotic nbsp;
    Driton Camaj nbsp;
    3-1
  • 76'
    Andrija Vukcevic nbsp;
    Ognjen Gasevic nbsp;
    3-1
  • 80'
    Nikola Sipcic
    3-1
  • 82'
    3-1
    nbsp;Nicholas Pozo
    nbsp;Dan Bent
  • 83'
    3-1
    nbsp;Liam Walker
    nbsp;James Scanlon
  • 83'
    3-1
    nbsp;Paddy McClafferty
    nbsp;Bernardo Lopes
  • 85'
    Marko Bakic nbsp;
    Stevan Jovetic nbsp;
    3-1
  • Montenegro vs Gibraltar: Đội hình chính và dự bị

  • Montenegro4-2-3-1
    1
    Igor Nikic
    16
    Ognjen Gasevic
    15
    Nikola Sipcic
    6
    Marko Tuci
    7
    Marko Vesovic
    20
    Stefan Loncar
    8
    Marko Jankovic
    11
    Nikola Krstovic
    10
    Stevan Jovetic
    22
    Driton Camaj
    9
    Stefan Mugosa
    9
    Ayoub El Hmidi
    17
    Liam Jessop
    7
    Tjay De Barr
    11
    James Scanlon
    19
    Carlos Peliza Richards
    14
    Dan Bent
    4
    Kian Ronan
    6
    Bernardo Lopes
    5
    Louie Annesley
    20
    Ethan Britto
    1
    Bradley Banda
    Gibraltar4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Marko Bakic
    23Adam Marusic
    2Andrija Vukcevic
    17Milan Vukotic
    14Edvin Kuc
    12Danijel Petkovic
    4Marko Vukcevic
    5Igor Vujacic
    18Milos Brnovic
    3Slobodan Rubezic
    21Andrija Radulovic
    13Balsa Popovic
    Julian Valarino 21
    Nicholas Pozo 8
    Jaiden Bartolo 12
    Liam Walker 10
    Paddy McClafferty 15
    Lopez Christian 13
    Kyle Clinton 22
    Harry Victor 23
    Tyler Carrington 16
    Kye Livingstone 18
    Kai Mauro 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Miodrag Radulovic
    Julio Ribas
  • BXH Vòng loại World Cup Châu Âu
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Montenegro vs Gibraltar: Số liệu thống kê

  • Montenegro
    Gibraltar
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 407
    Số đường chuyền
    210
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Đánh đầu
    40
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Long pass
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80
    Pha tấn công
    90
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Vòng loại World Cup Châu Âu 2025/2026

Group L

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Séc 2 2 0 0 6 1 5 6
2 Montenegro 2 2 0 0 4 1 3 6
3 Croatia 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Đảo Faroe 2 0 0 2 1 3 -2 0
5 Gibraltar 2 0 0 2 1 7 -6 0