Kết quả Carmarthen vs Ammanford, 21h00 ngày 01/01
Kết quả Carmarthen vs Ammanford
Đối đầu Carmarthen vs Ammanford
Phong độ Carmarthen gần đây
Phong độ Ammanford gần đây
-
Thứ tư, Ngày 01/01/202521:00
-
Carmarthen 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.00O 3
1.00U 3
0.801
2.00X
3.402
3.10Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
0.90O 1.25
0.92U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Carmarthen vs Ammanford
-
Sân vận động: Richmond Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Wales FAW nam 2024-2025 » vòng 19
-
Carmarthen vs Ammanford: Diễn biến chính
-
1'Noah Daley nbsp;1-0
-
50'1-0
-
57'1-0
-
75'Jordan Langley nbsp;2-0
-
77'Noah Daley nbsp;3-0
- BXH Wales FAW nam
- BXH bóng đá Xứ Wales mới nhất
-
Carmarthen vs Ammanford: Số liệu thống kê
-
CarmarthenAmmanford
-
1Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
93Pha tấn công75
-
nbsp;nbsp;
-
61Tấn công nguy hiểm59
-
nbsp;nbsp;
BXH Wales FAW nam 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 19 | 18 | 0 | 1 | 74 | 21 | 53 | 54 | T T T T T T |
2 | Colwyn Bay | 19 | 16 | 2 | 1 | 62 | 16 | 46 | 50 | T T T T T T |
3 | Holywell | 20 | 13 | 1 | 6 | 46 | 32 | 14 | 40 | H T T T T B |
4 | Buckley Town | 18 | 10 | 3 | 5 | 34 | 26 | 8 | 33 | T T T B H B |
5 | Llandudno | 21 | 9 | 3 | 9 | 40 | 42 | -2 | 30 | T T T B T T |
6 | Flint Mountain | 17 | 9 | 1 | 7 | 46 | 32 | 14 | 28 | B B T T B T |
7 | Mold Alexandra | 19 | 8 | 2 | 9 | 30 | 33 | -3 | 26 | H B B T B B |
8 | Bangor 1876 | 19 | 7 | 3 | 9 | 35 | 37 | -2 | 24 | T H B B H B |
9 | Guilsfield | 20 | 7 | 3 | 10 | 37 | 40 | -3 | 24 | H T T H B B |
10 | Denbigh Town | 19 | 7 | 3 | 9 | 44 | 50 | -6 | 24 | B T B H B T |
11 | Caersws | 17 | 7 | 2 | 8 | 27 | 24 | 3 | 23 | T B B B B T |
12 | Penrhyncoch | 17 | 6 | 4 | 7 | 30 | 33 | -3 | 22 | T T B H B T |
13 | Gresford | 20 | 6 | 3 | 11 | 22 | 50 | -28 | 21 | B B T T T B |
14 | Ruthin Town FC | 20 | 6 | 2 | 12 | 32 | 40 | -8 | 20 | B B B H B T |
15 | Llay Miners Welfare | 19 | 2 | 4 | 13 | 24 | 53 | -29 | 10 | B T B B H B |
16 | Prestatyn Town FC | 18 | 2 | 0 | 16 | 25 | 79 | -54 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation