Kết quả Llantwit Major vs Cambrian Clydach, 21h00 ngày 26/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Wales FAW nam 2024-2025 » vòng 18

  • Llantwit Major vs Cambrian Clydach: Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    goalnbsp;Cameron Keetch
  • 15'
    0-1
  • 39'
    Nathan Renfree goalnbsp;
    1-1
  • 42'
    1-1
  • 54'
    Tom Tweedy goalnbsp;
    2-1
  • 57'
    2-1
  • 72'
    2-1
  • 80'
    2-1
  • 84'
    2-1
  • 85'
    2-2
    goalnbsp;David Thomas
  • 86'
    2-2
  • BXH Wales FAW nam
  • BXH bóng đá Xứ Wales mới nhất
  • Llantwit Major vs Cambrian Clydach: Số liệu thống kê

  • Llantwit Major
    Cambrian Clydach
  • 6
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82
    Pha tấn công
    61
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    35
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Wales FAW nam 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Airbus UK Broughton 19 18 0 1 74 21 53 54 T T T T T T
2 Colwyn Bay 19 16 2 1 62 16 46 50 T T T T T T
3 Holywell 20 13 1 6 46 32 14 40 H T T T T B
4 Buckley Town 18 10 3 5 34 26 8 33 T T T B H B
5 Llandudno 21 9 3 9 40 42 -2 30 T T T B T T
6 Flint Mountain 17 9 1 7 46 32 14 28 B B T T B T
7 Mold Alexandra 19 8 2 9 30 33 -3 26 H B B T B B
8 Bangor 1876 19 7 3 9 35 37 -2 24 T H B B H B
9 Guilsfield 20 7 3 10 37 40 -3 24 H T T H B B
10 Denbigh Town 19 7 3 9 44 50 -6 24 B T B H B T
11 Caersws 17 7 2 8 27 24 3 23 T B B B B T
12 Penrhyncoch 17 6 4 7 30 33 -3 22 T T B H B T
13 Gresford 20 6 3 11 22 50 -28 21 B B T T T B
14 Ruthin Town FC 20 6 2 12 32 40 -8 20 B B B H B T
15 Llay Miners Welfare 19 2 4 13 24 53 -29 10 B T B B H B
16 Prestatyn Town FC 18 2 0 16 25 79 -54 6 B B B B B B

Upgrade Team Relegation