Đối đầu Bikita Minerals FC vs Hwange Colliery, 20h00 ngày 30/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Zimbabwe 2024: Bikita Minerals FC vs Hwange Colliery

Lịch sử đối đầu Bikita Minerals FC vs Hwange Colliery trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Bikita Minerals FC vs Hwange Colliery

- Thống kê lịch sử đối đầu Bikita Minerals FC vs Hwange Colliery: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Bikita Minerals FC vs Hwange Colliery: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Zimbabwe 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Bikita Minerals FC vs Hwange Colliery: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Bikita Minerals FC (sân nhà) 0 0 0 0
Bikita Minerals FC (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bikita Minerals FC thắng
Bại: là số trận Bikita Minerals FC thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Zimbabwe mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bikita Minerals FCHwange Colliery trên Bảng xếp hạng của VĐQG Zimbabwe mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Zimbabwe 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Simba Bhora 30 18 6 6 36 20 16 60 T T T H T B
2 FC Platinum 30 15 9 6 41 23 18 54 H B H T H T
3 Manica Diamond 31 12 12 7 23 17 6 48 T B H H T H
4 Ngezi Platinum 29 11 13 5 35 20 15 46 T H H B T B
5 Highlanders 30 11 11 8 35 26 9 44 B B T B T B
6 Capps linked 30 11 9 10 35 32 3 42 H T B H T H
7 Herentals FC 30 10 12 8 27 25 2 42 T T B B H T
8 Dynamos FC 30 9 15 6 25 23 2 42 H T B B T H
9 Chicken Inn 30 10 12 8 21 19 2 42 B H T B T B
10 Tron 30 8 14 8 33 30 3 38 H B T T T T
11 ZPC Kariba 30 7 17 6 16 16 0 38 H H T T B H
12 Yadah FC 30 9 10 11 32 34 -2 37 B H T H T B
13 GreenFuel 30 7 12 11 24 30 -6 33 H B H B H T
14 Bulawayo Chiefs 30 6 14 10 21 27 -6 32 H H H B H H
15 Bikita Minerals FC 30 6 13 11 22 32 -10 31 B H B H B B
16 Hwange Colliery 30 6 11 13 18 35 -17 29 B T H H B H
17 Chegutu Pirates 30 6 8 16 18 32 -14 26 B H B B T T
18 Arenel Movers 30 4 10 16 20 41 -21 22 B T B H B B

Cập nhật: