Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Capps linked vs Herentals FC, 20h00 ngày 10/5
Kết quả Capps linked vs Herentals FC
Đối đầu Capps linked vs Herentals FC
Phong độ Capps linked gần đây
Phong độ Herentals FC gần đây
VĐQG Zimbabwe 2025: Capps linked vs Herentals FC
-
Giải đấu: VĐQG ZimbabweMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 10/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Capps linked vs Herentals FC trước đây
-
21/07/2024Capps linked0 - 1Herentals FC0 - 0L
-
16/03/2024Herentals FC0 - 2Capps linked0 - 1W
-
26/11/2023Capps linked3 - 1Herentals FC2 - 1W
-
30/07/2023Herentals FC2 - 1Capps linked1 - 0L
-
03/09/2022Capps linked1 - 1Herentals FC0 - 1D
-
26/03/2022Herentals FC2 - 3Capps linked0 - 2W
-
30/10/2019Capps linked1 - 1Herentals FC0 - 0D
-
08/06/2019Herentals FC3 - 1Capps linked0 - 1L
-
18/08/2018Herentals FC0 - 0Capps linked0 - 0D
-
08/04/2018Capps linked2 - 0Herentals FC2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Capps linked vs Herentals FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Capps linked vs Herentals FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Capps linked vs Herentals FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Zimbabwe | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Capps linked vs Herentals FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Capps linked (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Capps linked (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Capps linked thắng
Bại: là số trận Capps linked thua
Thắng: là số trận Capps linked thắng
Bại: là số trận Capps linked thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Zimbabwe mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Capps linked và Herentals FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Zimbabwe mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Zimbabwe 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MWOS | 10 | 6 | 4 | 0 | 9 | 2 | 7 | 22 | T T T H H T |
2 | Scottland FC | 10 | 5 | 4 | 1 | 11 | 4 | 7 | 19 | T H H H T T |
3 | Simba Bhora | 10 | 5 | 4 | 1 | 9 | 3 | 6 | 19 | T T T H T H |
4 | Highlanders | 10 | 4 | 5 | 1 | 13 | 6 | 7 | 17 | H T H H T T |
5 | Tron | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 9 | 4 | 16 | B T H H H T |
6 | Ngezi Platinum | 10 | 4 | 4 | 2 | 9 | 7 | 2 | 16 | T B H H B H |
7 | ZPC Kariba | 10 | 3 | 5 | 2 | 8 | 3 | 5 | 14 | B T H H T H |
8 | FC Platinum | 10 | 2 | 8 | 0 | 6 | 4 | 2 | 14 | H H H H T H |
9 | Manica Diamond | 10 | 3 | 5 | 2 | 9 | 10 | -1 | 14 | T B H H H H |
10 | GreenFuel | 10 | 2 | 6 | 2 | 8 | 7 | 1 | 12 | T H H B H H |
11 | Herentals FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 6 | 6 | 0 | 12 | H H B T B T |
12 | Chicken Inn | 10 | 1 | 6 | 3 | 3 | 5 | -2 | 9 | H T B H H B |
13 | Bikita Minerals FC | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 13 | -6 | 9 | B T T H B B |
14 | Dynamos FC | 10 | 1 | 5 | 4 | 2 | 5 | -3 | 8 | B B B H H B |
15 | Capps linked | 10 | 2 | 2 | 6 | 6 | 10 | -4 | 8 | B B B T B H |
16 | Yadah FC | 10 | 2 | 2 | 6 | 6 | 10 | -4 | 8 | B H B B T B |
17 | Kwekwe United | 9 | 1 | 4 | 4 | 3 | 15 | -12 | 7 | B H B H B H |
18 | Triangle FC | 10 | 1 | 2 | 7 | 7 | 16 | -9 | 5 | H B T H B B |
Cập nhật: