Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Herentals FC vs Ngezi Platinum, 20h00 ngày 17/5
Kết quả Herentals FC vs Ngezi Platinum
Đối đầu Herentals FC vs Ngezi Platinum
Phong độ Herentals FC gần đây
Phong độ Ngezi Platinum gần đây
VĐQG Zimbabwe 2025: Herentals FC vs Ngezi Platinum
-
Giải đấu: VĐQG ZimbabweMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 17/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Herentals FC vs Ngezi Platinum trước đây
-
09/11/2024Ngezi Platinum4 - 0Herentals FC3 - 0L
-
22/06/2024Herentals FC1 - 2Ngezi Platinum0 - 1L
-
02/09/2023Herentals FC2 - 1Ngezi Platinum1 - 1W
-
07/04/2023Ngezi Platinum3 - 3Herentals FC2 - 0D
-
09/07/2022Herentals FC3 - 0Ngezi Platinum2 - 0W
-
11/12/2021Ngezi Platinum3 - 0Herentals FC1 - 0L
-
28/04/2019Herentals FC0 - 0Ngezi Platinum0 - 0D
-
07/07/2018Herentals FC1 - 0Ngezi Platinum1 - 0W
-
17/03/2018Ngezi Platinum2 - 0Herentals FC0 - 0L
-
20/08/2022Ngezi Platinum1 - 2Herentals FC0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Herentals FC vs Ngezi Platinum
- Thống kê lịch sử đối đầu Herentals FC vs Ngezi Platinum: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Herentals FC vs Ngezi Platinum: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Zimbabwe | 9 | 3 | 2 | 4 |
Cúp Quốc Gia Zimbabwe | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Herentals FC vs Ngezi Platinum: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Herentals FC (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Herentals FC (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Herentals FC thắng
Bại: là số trận Herentals FC thua
Thắng: là số trận Herentals FC thắng
Bại: là số trận Herentals FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Zimbabwe mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Herentals FC và Ngezi Platinum trên Bảng xếp hạng của VĐQG Zimbabwe mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Zimbabwe 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MWOS | 11 | 6 | 5 | 0 | 11 | 4 | 7 | 23 | T T H H T H |
2 | Scottland FC | 11 | 6 | 4 | 1 | 13 | 4 | 9 | 22 | H H H T T T |
3 | Simba Bhora | 11 | 5 | 4 | 2 | 9 | 5 | 4 | 19 | T T H T H B |
4 | Highlanders | 11 | 4 | 6 | 1 | 14 | 7 | 7 | 18 | T H H T T H |
5 | Tron | 11 | 4 | 5 | 2 | 15 | 11 | 4 | 17 | T H H H T H |
6 | Ngezi Platinum | 11 | 4 | 5 | 2 | 11 | 9 | 2 | 17 | B H H B H H |
7 | ZPC Kariba | 11 | 3 | 6 | 2 | 10 | 5 | 5 | 15 | T H H T H H |
8 | FC Platinum | 11 | 2 | 9 | 0 | 7 | 5 | 2 | 15 | H H H T H H |
9 | Manica Diamond | 11 | 3 | 6 | 2 | 9 | 10 | -1 | 15 | B H H H H H |
10 | GreenFuel | 11 | 2 | 7 | 2 | 8 | 7 | 1 | 13 | H H B H H H |
11 | Herentals FC | 10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 7 | 0 | 13 | H B T B T H |
12 | Chicken Inn | 11 | 2 | 6 | 3 | 7 | 7 | 0 | 12 | T B H H B T |
13 | Bikita Minerals FC | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 14 | -6 | 10 | T T H B B H |
14 | Capps linked | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 11 | -4 | 9 | B B T B H H |
15 | Yadah FC | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 11 | -4 | 9 | H B B T B H |
16 | Dynamos FC | 11 | 1 | 5 | 5 | 2 | 7 | -5 | 8 | B B H H B B |
17 | Triangle FC | 11 | 2 | 2 | 7 | 9 | 16 | -7 | 8 | B T H B B T |
18 | Kwekwe United | 10 | 1 | 4 | 5 | 5 | 19 | -14 | 7 | H B H B H B |
Cập nhật: