Kết quả Al-Ettifaq vs Al-Shabab, 00h00 ngày 01/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 18

  • Al-Ettifaq vs Al-Shabab: Diễn biến chính

  • 3'
    0-0
    Haroune Camara Goal Disallowed
  • 33'
    Abdulelah Al Malki
    0-0
  • 35'
    Georginio Wijnaldum (Assist:Victor Vinicius Coelho Santos) goalnbsp;
    1-0
  • 40'
    1-1
    goalnbsp;Abderrazak Hamdallah (Assist:Haroune Camara)
  • 43'
    Joao Costa (Assist:Georginio Wijnaldum) goalnbsp;
    2-1
  • 46'
    Mukhtar Ali nbsp;
    Abdulelah Al Malki nbsp;
    2-1
  • 46'
    2-1
    nbsp;Nawaf Al-Sadi
    nbsp;Majed Omar Kanabah
  • 63'
    Karl Toko Ekambi nbsp;
    Joao Costa nbsp;
    2-1
  • 68'
    Mukhtar Ali
    2-1
  • 75'
    2-1
    Abderrazak Hamdallah
  • 81'
    Radhi Al-Otaibe nbsp;
    Madallah Alolayan nbsp;
    2-1
  • 84'
    Abdullah Radif nbsp;
    Moussa Dembele nbsp;
    2-1
  • 84'
    Josen Escobar nbsp;
    Alvaro Medran Just nbsp;
    2-1
  • 87'
    2-1
    nbsp;Hisham Al-Dubais
    nbsp;Nader Al-Sharari
  • 90'
    Georginio Wijnaldum (Assist:Victor Vinicius Coelho Santos) goalnbsp;
    3-1
  • Al-Ettifaq vs Al-Shabab: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Ettifaq4-2-3-1
    1
    Marek Rodak
    33
    Madallah Alolayan
    3
    Abdullah Mohammed Madu
    70
    Abdullah Khateeb
    29
    Mohammed Yousef
    10
    Alvaro Medran Just
    88
    Abdulelah Al Malki
    14
    Victor Vinicius Coelho Santos
    8
    Georginio Wijnaldum
    18
    Joao Costa
    9
    Moussa Dembele
    70
    Haroune Camara
    9
    Abderrazak Hamdallah
    7
    Giacomo Bonaventura
    71
    Mohamed Al-Thani
    15
    Musab Fahz Aljuwayr
    12
    Majed Omar Kanabah
    11
    Cristian Guanca
    5
    Nader Al-Sharari
    4
    Wesley Hoedt
    30
    Robert Renan
    31
    Georgi Bushchan
    Al-Shabab3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 6Mukhtar Ali
    7Karl Toko Ekambi
    61Radhi Al-Otaibe
    36Josen Escobar
    21Abdullah Radif
    92Turki Baljosh
    24Ahmed Bamsaud
    25Abdulbaset Ali Al Hindi
    46Abdulaziz Al-Aliwa
    Nawaf Al-Sadi 21
    Hisham Al-Dubais 34
    Mohammed Al Absi 50
    Abdullah Al-Muaiouf 33
    Adel Al Mutairi 36
    Mohammed Harbush 38
    Younes Al Shanqeeti 17
    Emad Qaysi 46
    Majed Abdullah 90
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Steven Gerrard
    Igor Biscan
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Ettifaq vs Al-Shabab: Số liệu thống kê

  • Al-Ettifaq
    Al-Shabab
  • 4
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 255
    Số đường chuyền
    559
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68
    Pha tấn công
    105
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    60
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 18 15 1 2 57 17 40 46 T T T T B T
2 Al-Ittihad 18 15 1 2 44 17 27 46 T H T T B T
3 Al-Nassr 18 11 5 2 37 17 20 38 B T H T T T
4 Al-Qadasiya 18 12 2 4 27 13 14 38 T B T T T H
5 Al-Ahli SFC 18 11 2 5 32 15 17 35 T T B T T T
6 Al-Shabab 18 9 2 7 26 21 5 29 H B T B T B
7 Al-Riyadh 18 8 4 6 21 25 -4 28 T H B T B T
8 Al-Khaleej 18 8 3 7 25 24 1 27 B H T B T H
9 Al-Taawon 18 6 6 6 18 16 2 24 B T H B H H
10 Dhamk 18 6 4 8 26 30 -4 22 H T B B T H
11 Al-Ettifaq 18 6 4 8 22 28 -6 22 T B T B H T
12 Al Kholood 18 5 4 9 24 33 -9 19 B T T B T B
13 Al-Feiha 18 3 7 8 14 27 -13 16 H H T T B H
14 Al-Akhdoud 18 4 3 11 21 30 -9 15 T B B T B B
15 Al Raed 18 4 2 12 21 32 -11 14 B B B B B B
16 Al-Orubah 18 4 2 12 11 37 -26 14 B B B B H B
17 Al-Wehda 18 3 4 11 22 42 -20 13 B T B B H B
18 Al-Fateh 18 2 4 12 16 40 -24 10 H B B T B H

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation