Kết quả Al-Ettifaq vs Al-Shabab, 00h00 ngày 01/02
Kết quả Al-Ettifaq vs Al-Shabab
Nhận định, Soi kèo Al-Ettifaq vs Al-Shabab, 0h00 ngày 1/2
Đối đầu Al-Ettifaq vs Al-Shabab
Phong độ Al-Ettifaq gần đây
Phong độ Al-Shabab gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202500:00
-
Al-Ettifaq 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.97-0
0.85O 2.5
0.87U 2.5
0.831
2.70X
3.502
2.45Hiệp 1+0
0.97-0
0.85O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Ettifaq vs Al-Shabab
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 18
-
Al-Ettifaq vs Al-Shabab: Diễn biến chính
-
3'0-0Haroune Camara Goal Disallowed
-
33'Abdulelah Al Malki0-0
-
35'Georginio Wijnaldum (Assist:Victor Vinicius Coelho Santos) nbsp;1-0
-
40'1-1nbsp;Abderrazak Hamdallah (Assist:Haroune Camara)
-
43'Joao Costa (Assist:Georginio Wijnaldum) nbsp;2-1
-
46'Mukhtar Ali nbsp;
Abdulelah Al Malki nbsp;2-1 -
46'2-1nbsp;Nawaf Al-Sadi
nbsp;Majed Omar Kanabah -
63'Karl Toko Ekambi nbsp;
Joao Costa nbsp;2-1 -
68'Mukhtar Ali2-1
-
75'2-1Abderrazak Hamdallah
-
81'Radhi Al-Otaibe nbsp;
Madallah Alolayan nbsp;2-1 -
84'Abdullah Radif nbsp;
Moussa Dembele nbsp;2-1 -
84'Josen Escobar nbsp;
Alvaro Medran Just nbsp;2-1 -
87'2-1nbsp;Hisham Al-Dubais
nbsp;Nader Al-Sharari -
90'Georginio Wijnaldum (Assist:Victor Vinicius Coelho Santos) nbsp;3-1
-
Al-Ettifaq vs Al-Shabab: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Ettifaq4-2-3-11Marek Rodak33Madallah Alolayan3Abdullah Mohammed Madu70Abdullah Khateeb29Mohammed Yousef10Alvaro Medran Just88Abdulelah Al Malki14Victor Vinicius Coelho Santos8Georginio Wijnaldum18Joao Costa9Moussa Dembele70Haroune Camara9Abderrazak Hamdallah7Giacomo Bonaventura71Mohamed Al-Thani15Musab Fahz Aljuwayr12Majed Omar Kanabah11Cristian Guanca5Nader Al-Sharari4Wesley Hoedt30Robert Renan31Georgi Bushchan
- Đội hình dự bị
-
6Mukhtar Ali7Karl Toko Ekambi61Radhi Al-Otaibe36Josen Escobar21Abdullah Radif92Turki Baljosh24Ahmed Bamsaud25Abdulbaset Ali Al Hindi46Abdulaziz Al-AliwaNawaf Al-Sadi 21Hisham Al-Dubais 34Mohammed Al Absi 50Abdullah Al-Muaiouf 33Adel Al Mutairi 36Mohammed Harbush 38Younes Al Shanqeeti 17Emad Qaysi 46Majed Abdullah 90
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steven GerrardIgor Biscan
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Ettifaq vs Al-Shabab: Số liệu thống kê
-
Al-EttifaqAl-Shabab
-
4Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút33
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn11
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài22
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
nbsp;nbsp;
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
nbsp;nbsp;
-
255Số đường chuyền559
-
nbsp;nbsp;
-
75%Chuyền chính xác87%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
9Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn13
-
nbsp;nbsp;
-
14Ném biên14
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork5
-
nbsp;nbsp;
-
20Cản phá thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
21Long pass30
-
nbsp;nbsp;
-
68Pha tấn công105
-
nbsp;nbsp;
-
40Tấn công nguy hiểm60
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 18 | 15 | 1 | 2 | 57 | 17 | 40 | 46 | T T T T B T |
2 | Al-Ittihad | 18 | 15 | 1 | 2 | 44 | 17 | 27 | 46 | T H T T B T |
3 | Al-Nassr | 18 | 11 | 5 | 2 | 37 | 17 | 20 | 38 | B T H T T T |
4 | Al-Qadasiya | 18 | 12 | 2 | 4 | 27 | 13 | 14 | 38 | T B T T T H |
5 | Al-Ahli SFC | 18 | 11 | 2 | 5 | 32 | 15 | 17 | 35 | T T B T T T |
6 | Al-Shabab | 18 | 9 | 2 | 7 | 26 | 21 | 5 | 29 | H B T B T B |
7 | Al-Riyadh | 18 | 8 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 28 | T H B T B T |
8 | Al-Khaleej | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 24 | 1 | 27 | B H T B T H |
9 | Al-Taawon | 18 | 6 | 6 | 6 | 18 | 16 | 2 | 24 | B T H B H H |
10 | Dhamk | 18 | 6 | 4 | 8 | 26 | 30 | -4 | 22 | H T B B T H |
11 | Al-Ettifaq | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 28 | -6 | 22 | T B T B H T |
12 | Al Kholood | 18 | 5 | 4 | 9 | 24 | 33 | -9 | 19 | B T T B T B |
13 | Al-Feiha | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 27 | -13 | 16 | H H T T B H |
14 | Al-Akhdoud | 18 | 4 | 3 | 11 | 21 | 30 | -9 | 15 | T B B T B B |
15 | Al Raed | 18 | 4 | 2 | 12 | 21 | 32 | -11 | 14 | B B B B B B |
16 | Al-Orubah | 18 | 4 | 2 | 12 | 11 | 37 | -26 | 14 | B B B B H B |
17 | Al-Wehda | 18 | 3 | 4 | 11 | 22 | 42 | -20 | 13 | B T B B H B |
18 | Al-Fateh | 18 | 2 | 4 | 12 | 16 | 40 | -24 | 10 | H B B T B H |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation