Kết quả Al Kholood vs Al Raed, 20h50 ngày 25/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 17

  • Al Kholood vs Al Raed: Diễn biến chính

  • 16'
    Aliou Dieng
    0-0
  • 25'
    0-1
    goalnbsp;Amir Sayoud (Assist:Zakaria Al Hawsaw)
  • 33'
    0-1
    Mehdi Abeid
  • 45'
    0-1
    Zakaria Al Hawsaw
  • 61'
    Mohammed Hussain Sawan goalnbsp;
    1-1
  • 72'
    1-1
    nbsp;Raed Al-Ghamdi
    nbsp;Hamad Al-Jayzani
  • 84'
    Abdulfattah Asiri nbsp;
    Mohammed Hussain Sawan nbsp;
    1-1
  • 87'
    Aliou Dieng (Assist:Abdulfattah Asiri) goalnbsp;
    2-1
  • 88'
    Hammam Al-Hammami
    2-1
  • 90'
    2-1
    nbsp;Moses Turay
    nbsp;Mathias Antonsen Normann
  • 90'
    Farhah Al-Shamrani nbsp;
    Aliou Dieng nbsp;
    2-1
  • 90'
    Sultan Al-Shahri nbsp;
    Hamdan Al-Shammari nbsp;
    2-1
  • 90'
    Abdulrahman Al Safari nbsp;
    Hammam Al-Hammami nbsp;
    2-1
  • 90'
    Farhah Al-Shamrani
    2-1
  • Al Kholood vs Al Raed: Đội hình chính và dự bị

  • Al Kholood4-3-3
    34
    Marcelo Grohe
    27
    Hamdan Al-Shammari
    23
    Norbert Gyomber
    5
    William Troost-Ekong
    24
    Abdullah Al-Hawsawi
    15
    Aliou Dieng
    96
    Kevin NDoram
    10
    Alex Collado Gutierrez
    9
    Myziane Maolida
    11
    Mohammed Hussain Sawan
    22
    Hammam Al-Hammami
    7
    Amir Sayoud
    15
    Saleh Jamaan Al Amri
    32
    Mohammed Al-Dosari
    17
    Mehdi Abeid
    8
    Mathias Antonsen Normann
    26
    Yousri Bouzok
    28
    Hamad Al-Jayzani
    21
    Oumar Gonzalez
    94
    Mubarak Al-Rajeh
    12
    Zakaria Al Hawsaw
    50
    Meshary Sanyor
    Al Raed4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 45Abdulfattah Asiri
    7Sultan Al-Shahri
    29Farhah Al-Shamrani
    8Abdulrahman Al Safari
    30Mohammed Alshammari
    12Hassan Al-Asmari
    4Jamaan Al Dawsari
    99Majed Khalifah
    20Bassem Al-Arini
    Raed Al-Ghamdi 9
    Moses Turay 70
    Saleh Alohaymid 30
    Abdullah Hazazi 4
    Abdullah Al-Yousef 13
    Salomon Tweh 5
    Yahya Sunbul Mubarak 45
    Nayef Abdullah Hazazi 18
    Khalid Al Subaie 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Jovicevic
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al Kholood vs Al Raed: Số liệu thống kê

  • Al Kholood
    Al Raed
  • 9
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 401
    Số đường chuyền
    382
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Long pass
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 104
    Pha tấn công
    76
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    30
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 19 16 1 2 46 18 28 49 H T T B T T
2 Al Hilal 19 15 2 2 59 19 40 47 T T T B T H
3 Al-Nassr 19 12 5 2 40 17 23 41 T H T T T T
4 Al-Qadasiya 19 13 2 4 29 13 16 41 B T T T H T
5 Al-Ahli SFC 19 12 2 5 34 15 19 38 T B T T T T
6 Al-Shabab 19 10 2 7 31 22 9 32 B T B T B T
7 Al-Riyadh 19 8 4 7 23 28 -5 28 H B T B T B
8 Al-Khaleej 19 8 3 8 26 29 -3 27 H T B T H B
9 Al-Ettifaq 19 7 4 8 24 28 -4 25 B T B H T T
10 Al-Taawon 19 6 6 7 19 18 1 24 T H B H H B
11 Dhamk 19 6 5 8 28 32 -4 23 T B B T H H
12 Al Kholood 19 6 4 9 27 35 -8 22 T T B T B T
13 Al-Orubah 19 5 2 12 15 39 -24 17 B B B H B T
14 Al-Feiha 19 3 7 9 14 30 -16 16 H T T B H B
15 Al-Akhdoud 19 4 3 12 21 32 -11 15 B B T B B B
16 Al Raed 19 4 2 13 21 34 -13 14 B B B B B B
17 Al-Wehda 19 3 4 12 24 46 -22 13 T B B H B B
18 Al-Fateh 19 2 4 13 16 42 -26 10 B B T B H B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation