Kết quả Al-Shabab vs Al-Feiha, 22h10 ngày 27/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 17

  • Al-Shabab vs Al-Feiha: Diễn biến chính

  • 34'
    Abderrazak Hamdallah (Assist:Haroune Camara) goalnbsp;
    1-0
  • 45'
    1-0
    Mohammed Al Baqawi
  • 51'
    1-0
    Renzo Lopez Patron
  • 57'
    1-1
    goalnbsp;Renzo Lopez Patron (Assist:Fashion Sakala)
  • 63'
    Nawaf Al-Sadi nbsp;
    Daniel Castelo Podence nbsp;
    1-1
  • 64'
    1-1
    Fashion Sakala Goal Disallowed
  • 79'
    Majed Omar Kanabah nbsp;
    Haroune Camara nbsp;
    1-1
  • 90'
    Majed Abdullah nbsp;
    Musab Fahz Aljuwayr nbsp;
    1-1
  • 90'
    1-1
    Sami Al Khaibari
  • 90'
    Mohammed Harbush nbsp;
    Giacomo Bonaventura nbsp;
    1-1
  • 90'
    1-1
    Orlando Mosquera
  • 90'
    1-1
    Alejandro Pozuelo
  • 90'
    Abderrazak Hamdallah goalnbsp;
    2-1
  • 90'
    Giacomo Bonaventura
    2-1
  • Al-Shabab vs Al-Feiha: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Shabab3-4-1-2
    33
    Abdullah Al-Muaiouf
    30
    Robert Renan
    5
    Nader Al-Sharari
    66
    Nawaf Al Ghulaimish
    11
    Cristian Guanca
    15
    Musab Fahz Aljuwayr
    7
    Giacomo Bonaventura
    71
    Mohamed Al-Thani
    56
    Daniel Castelo Podence
    9
    Abderrazak Hamdallah
    70
    Haroune Camara
    8
    Alejandro Pozuelo
    9
    Renzo Lopez Patron
    10
    Fashion Sakala
    22
    Mohammed Al Baqawi
    14
    Mansoor Al-Bishi
    20
    Otabek Shukurov
    25
    Faris Abdi
    4
    Sami Al Khaibari
    5
    Chris Smalling
    2
    Mokher Al-Rashidi
    52
    Orlando Mosquera
    Al-Feiha3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 21Nawaf Al-Sadi
    12Majed Omar Kanabah
    38Mohammed Harbush
    90Majed Abdullah
    55Mishal Saad
    36Adel Al Mutairi
    17Younes Al Shanqeeti
    46Emad Qaysi
    Abdulraoof Al-Deqeel 1
    Mohammed Al Dowaish 47
    Vinicius Rangel da Silva 3
    Nawaf Al-Harthi 29
    Abdulhadi Al-Harajin 15
    Khalid Al-Kabi 77
    Ali Al Hussain 55
    Henry Chukwuemeka Onyekuru 7
    Malik Al-Abdulmonem 99
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Biscan
    Vuk Rasovic
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Shabab vs Al-Feiha: Số liệu thống kê

  • Al-Shabab
    Al-Feiha
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 578
    Số đường chuyền
    327
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản phá thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 100
    Pha tấn công
    75
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 18 15 1 2 57 17 40 46 T T T T B T
2 Al-Ittihad 18 15 1 2 44 17 27 46 T H T T B T
3 Al-Nassr 18 11 5 2 37 17 20 38 B T H T T T
4 Al-Qadasiya 18 12 2 4 27 13 14 38 T B T T T H
5 Al-Ahli SFC 18 11 2 5 32 15 17 35 T T B T T T
6 Al-Shabab 18 9 2 7 26 21 5 29 H B T B T B
7 Al-Riyadh 18 8 4 6 21 25 -4 28 T H B T B T
8 Al-Khaleej 18 8 3 7 25 24 1 27 B H T B T H
9 Al-Taawon 18 6 6 6 18 16 2 24 B T H B H H
10 Dhamk 18 6 4 8 26 30 -4 22 H T B B T H
11 Al-Ettifaq 18 6 4 8 22 28 -6 22 T B T B H T
12 Al Kholood 18 5 4 9 24 33 -9 19 B T T B T B
13 Al-Feiha 18 3 7 8 14 27 -13 16 H H T T B H
14 Al-Akhdoud 18 4 3 11 21 30 -9 15 T B B T B B
15 Al Raed 18 4 2 12 21 32 -11 14 B B B B B B
16 Al-Orubah 18 4 2 12 11 37 -26 14 B B B B H B
17 Al-Wehda 18 3 4 11 22 42 -20 13 B T B B H B
18 Al-Fateh 18 2 4 12 16 40 -24 10 H B B T B H

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation