Kết quả Al Hilal vs Al-Fateh, 22h00 ngày 26/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 29

  • Al Hilal vs Al-Fateh: Diễn biến chính

  • 33'
    Michael Richard Delgado De Oliveira
    0-0
  • 36'
    Nasser Al-Dawsari
    0-0
  • 38'
    0-0
    Saeed Baattia
  • 57'
    0-1
    goalnbsp;Lucas Zelarrayan (Assist:Cristian Tello Herrera)
  • 58'
    Michael Richard Delgado De Oliveira goalnbsp;
    1-1
  • 62'
    Saleh Javier Al-Sheri nbsp;
    Salman Alfaraj nbsp;
    1-1
  • 63'
    Abdulla Al Hamdan nbsp;
    Mohamed Kanno nbsp;
    1-1
  • 63'
    Mohammed Hamad Al Qahtani nbsp;
    Nasser Al-Dawsari nbsp;
    1-1
  • 68'
    Yasir Al-Shahrani nbsp;
    Renan Augusto Lodi Dos Santos nbsp;
    1-1
  • 71'
    Mohammed Hamad Al Qahtani Penalty awarded
    1-1
  • 72'
    1-1
    Cristian Tello Herrera
  • 73'
    1-1
    Lucas Zelarrayan
  • 74'
    Ruben Neves goalnbsp;
    2-1
  • 75'
    2-1
    nbsp;Saad Al Sharfa
    nbsp;Cristian Tello Herrera
  • 84'
    2-1
    nbsp;Nooh Al-Mousa
    nbsp;Mohammed Al Fuhaid
  • 88'
    Mohammed Al-Burayk nbsp;
    Michael Richard Delgado De Oliveira nbsp;
    2-1
  • 90'
    Ali Al-Boleahi goalnbsp;
    3-1
  • 90'
    3-1
    nbsp;Abbas Sadiq Alhassan
    nbsp;Othman Al-Othman
  • 90'
    Ali Al-Boleahi Goal awarded
    3-1
  • Al Hilal vs Al-Fateh: Đội hình chính và dự bị

  • Al Hilal4-2-3-1
    37
    Yassine Bounou
    6
    Renan Augusto Lodi Dos Santos
    5
    Ali Al-Boleahi
    3
    Kalidou Koulibaly
    66
    Saud Abdulhamid
    7
    Salman Alfaraj
    8
    Ruben Neves
    16
    Nasser Al-Dawsari
    28
    Mohamed Kanno
    96
    Michael Richard Delgado De Oliveira
    22
    Sergej Milinkovic Savic
    37
    Cristian Tello Herrera
    10
    Lucas Zelarrayan
    88
    Othman Al-Othman
    14
    Mohammed Al Fuhaid
    7
    Mukhtar Ali
    28
    Sofiane Bendebka
    12
    Saeed Baattia
    24
    Amaar Al Dohaim
    17
    Marwane Saadane
    83
    Salem Al Najdi
    1
    Jacob Rinne
    Al-Fateh4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Saleh Javier Al-Sheri
    14Abdulla Al Hamdan
    56Mohammed Hamad Al Qahtani
    12Yasir Al-Shahrani
    2Mohammed Al-Burayk
    21Mohammed Al Owais
    87Hassan Altambakti
    70Mohammed Jahfali
    26Abdulelah Al Malki
    Saad Al Sharfa 49
    Nooh Al-Mousa 8
    Abbas Sadiq Alhassan 66
    Waleed Al-Anezi 55
    Fahad M. Al-Harbi 5
    Ali El-Zubaidi 2
    Mohammed Al Saeed 18
    Abdullah Safuq Al-Enezi 94
    Abdullah Al-Mogren 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jorge Jesus
    Slaven Bilic
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al Hilal vs Al-Fateh: Số liệu thống kê

  • Al Hilal
    Al-Fateh
  • 8
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 532
    Số đường chuyền
    385
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 150
    Pha tấn công
    59
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83
    Tấn công nguy hiểm
    26
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 34 31 3 0 101 23 78 96 T T T H T T
2 Al-Nassr 34 26 4 4 100 42 58 82 T T T H H T
3 Al-Ahli SFC 34 19 8 7 67 35 32 65 T B T T H T
4 Al-Taawon 34 16 11 7 51 35 16 59 T B H T H T
5 Al-Ittihad 34 16 6 12 63 54 9 54 B B B H T B
6 Al-Ettifaq 34 12 12 10 43 34 9 48 H B T H T B
7 Al-Fateh 34 12 9 13 57 55 2 45 B H H B T B
8 Al-Shabab 34 12 8 14 45 42 3 44 T T B B B T
9 Al-Feiha 34 11 11 12 44 52 -8 44 T T H H H B
10 Dhamk 34 10 11 13 44 45 -1 41 B B H H B H
11 Al Raed 34 9 10 15 41 49 -8 37 H B H T H H
12 Al-Khaleej 34 9 10 15 36 47 -11 37 B H B H B B
13 Al-Wehda 34 10 6 18 45 60 -15 36 B B T B H B
14 Al-Riyadh 34 8 11 15 33 57 -24 35 T H H H H T
15 Al-Akhdoud 34 9 6 19 33 52 -19 33 T H B H H T
16 Abha 34 9 5 20 38 87 -49 32 B T H B T B
17 Al-Tai 34 8 7 19 34 64 -30 31 B H H T B B
18 Al-Hazm 34 4 12 18 34 76 -42 24 T H B H B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation