Kết quả Al Hilal vs Al-Hazm, 22h00 ngày 11/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 31

  • Al Hilal vs Al-Hazm: Diễn biến chính

  • 13'
    Aleksandar Mitrovic Penalty awarded
    0-0
  • 15'
    Aleksandar Mitrovic goalnbsp;
    1-0
  • 34'
    1-1
    goalnbsp;Faiz Selemanie (Assist:Toze)
  • 38'
    Ruben Neves
    1-1
  • 39'
    Ahmed Abdullah Al-Juwaid(OW)
    2-1
  • 45'
    Sergej Milinkovic Savic goalnbsp;
    3-1
  • 45'
    Aleksandar Mitrovic (Assist:Sergej Milinkovic Savic) goalnbsp;
    4-1
  • 46'
    4-1
    nbsp;Ahmad Al-Mhemaid
    nbsp;Abdurahman Al Dakheel
  • 47'
    Kalidou Koulibaly
    4-1
  • 62'
    Nasser Al-Dawsari nbsp;
    Ruben Neves nbsp;
    4-1
  • 62'
    4-1
    nbsp;Fahad Al-Obaid
    nbsp;Majed Qasheesh
  • 62'
    Renan Augusto Lodi Dos Santos nbsp;
    Yasir Al-Shahrani nbsp;
    4-1
  • 79'
    Hassan Altambakti nbsp;
    Kalidou Koulibaly nbsp;
    4-1
  • 79'
    4-1
    nbsp;Farhan Al-Aazmi
    nbsp;Bruno Viana Willemen Da Silva
  • 82'
    4-1
    nbsp;Yousef Al Shammari
    nbsp;Junior Moreno
  • 82'
    4-1
    nbsp;Omar Al-Ruwaili
    nbsp;Mohamed Badamosi
  • 87'
    Abdulla Al Hamdan nbsp;
    Malcom Filipe Silva Oliveira nbsp;
    4-1
  • 87'
    Mohammed Hamad Al Qahtani nbsp;
    Michael Richard Delgado De Oliveira nbsp;
    4-1
  • 90'
    4-1
    Paulo Ricardo
  • 90'
    Hassan Altambakti
    4-1
  • 90'
    4-1
    Omar Al-Ruwaili Goal cancelled
  • Al Hilal vs Al-Hazm: Đội hình chính và dự bị

  • Al Hilal4-2-3-1
    37
    Yassine Bounou
    12
    Yasir Al-Shahrani
    5
    Ali Al-Boleahi
    3
    Kalidou Koulibaly
    66
    Saud Abdulhamid
    28
    Mohamed Kanno
    8
    Ruben Neves
    77
    Malcom Filipe Silva Oliveira
    22
    Sergej Milinkovic Savic
    96
    Michael Richard Delgado De Oliveira
    9
    Aleksandar Mitrovic
    90
    Mohamed Badamosi
    10
    Faiz Selemanie
    11
    Mohamed Al-Thani
    93
    Junior Moreno
    20
    Toze
    27
    Majed Qasheesh
    16
    Ahmed Abdullah Al-Juwaid
    34
    Abdurahman Al Dakheel
    2
    Paulo Ricardo
    36
    Bruno Viana Willemen Da Silva
    23
    Ibrahim Zaied
    Al-Hazm3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 6Renan Augusto Lodi Dos Santos
    16Nasser Al-Dawsari
    87Hassan Altambakti
    14Abdulla Al Hamdan
    56Mohammed Hamad Al Qahtani
    21Mohammed Al Owais
    2Mohammed Al-Burayk
    26Abdulelah Al Malki
    11Saleh Javier Al-Sheri
    Ahmad Al-Mhemaid 99
    Fahad Al-Obaid 22
    Farhan Al-Aazmi 12
    Omar Al-Ruwaili 94
    Yousef Al Shammari 7
    Majed Al-Ghamdi 33
    Nawaf Al-Habashi 19
    Abdulaziz Al-Harbi 82
    Azzam Al Salman 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jorge Jesus
    Antonio Filipe de Sousa Gouveia
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al Hilal vs Al-Hazm: Số liệu thống kê

  • Al Hilal
    Al-Hazm
  • 8
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Kiểm soát bóng
    28%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 699
    Số đường chuyền
    266
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh đầu thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản phá thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 132
    Pha tấn công
    45
  • nbsp;
    nbsp;
  • 97
    Tấn công nguy hiểm
    41
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 34 31 3 0 101 23 78 96 T T T H T T
2 Al-Nassr 34 26 4 4 100 42 58 82 T T T H H T
3 Al-Ahli SFC 34 19 8 7 67 35 32 65 T B T T H T
4 Al-Taawon 34 16 11 7 51 35 16 59 T B H T H T
5 Al-Ittihad 34 16 6 12 63 54 9 54 B B B H T B
6 Al-Ettifaq 34 12 12 10 43 34 9 48 H B T H T B
7 Al-Fateh 34 12 9 13 57 55 2 45 B H H B T B
8 Al-Shabab 34 12 8 14 45 42 3 44 T T B B B T
9 Al-Feiha 34 11 11 12 44 52 -8 44 T T H H H B
10 Dhamk 34 10 11 13 44 45 -1 41 B B H H B H
11 Al Raed 34 9 10 15 41 49 -8 37 H B H T H H
12 Al-Khaleej 34 9 10 15 36 47 -11 37 B H B H B B
13 Al-Wehda 34 10 6 18 45 60 -15 36 B B T B H B
14 Al-Riyadh 34 8 11 15 33 57 -24 35 T H H H H T
15 Al-Akhdoud 34 9 6 19 33 52 -19 33 T H B H H T
16 Abha 34 9 5 20 38 87 -49 32 B T H B T B
17 Al-Tai 34 8 7 19 34 64 -30 31 B H H T B B
18 Al-Hazm 34 4 12 18 34 76 -42 24 T H B H B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation