Kết quả Al Ahli Jeddah vs Dhamk, 01h00 ngày 03/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 30

  • Al Ahli Jeddah vs Dhamk: Diễn biến chính

  • 7'
    Ziyad Mubarak Al Johani goalnbsp;
    1-0
  • 10'
    Firas Al-Buraikan (Assist:Roberto Firmino Barbosa de Oliveira) goalnbsp;
    2-0
  • 17'
    Franck Kessie Penalty awarded
    2-0
  • 19'
    Riyad Mahrez goalnbsp;
    3-0
  • 25'
    Roberto Firmino Barbosa de Oliveira (Assist:Allan Saint-Maximin) goalnbsp;
    4-0
  • 27'
    4-0
    nbsp;Sultan Faqihi
    nbsp;Bader Mohammed Munshi
  • 44'
    4-0
    Fahad Al-Johani
  • 62'
    4-1
    goalnbsp;Domagoj Antolic (Assist:Abdullah Al Qahtani)
  • 68'
    4-1
    nbsp;Ramzi Solan
    nbsp;Fahad Al-Johani
  • 68'
    4-1
    nbsp;Abdulaziz Makeen
    nbsp;Abdullah Al Qahtani
  • 70'
    4-1
    Farouk Chafai
  • 73'
    Ali Al-Asmari nbsp;
    Ziyad Mubarak Al Johani nbsp;
    4-1
  • 77'
    4-1
    Farouk Chafai
  • 77'
    4-1
    Farouk Chafai Card changed
  • 79'
    Sumaihan Al Nabit nbsp;
    Roberto Firmino Barbosa de Oliveira nbsp;
    4-1
  • 80'
    Fahad Al Rashidi nbsp;
    Riyad Mahrez nbsp;
    4-1
  • 80'
    Abdulkarim Darisi nbsp;
    Allan Saint-Maximin nbsp;
    4-1
  • 82'
    4-1
    nbsp;Abdulrahman Al Obaid
    nbsp;Georges-Kevin Nkoudou Mbida
  • 82'
    4-1
    nbsp;Abdulaziz Majrashi
    nbsp;Dhari Sayyar Al-Anazi
  • 87'
    Merih Demiral No penalty confirmed
    4-1
  • 89'
    Mohammed Al Majhad nbsp;
    Franck Kessie nbsp;
    4-1
  • 90'
    4-1
    Abdulaziz Makeen
  • Al-Ahli SFC vs Dhamk: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Ahli SFC4-2-3-1
    16
    Edouard Mendy
    15
    Abdullah Al-Ammar
    37
    Abdulbaset Ali Al Hindi
    28
    Merih Demiral
    3
    Roger Ibanez Da Silva
    79
    Franck Kessie
    30
    Ziyad Mubarak Al Johani
    97
    Allan Saint-Maximin
    10
    Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
    7
    Riyad Mahrez
    20
    Firas Al-Buraikan
    99
    Fahad Al-Johani
    7
    Abdullah Al Qahtani
    17
    Domagoj Antolic
    31
    Nicolae Stanciu
    10
    Georges-Kevin Nkoudou Mbida
    16
    Bader Mohammed Munshi
    21
    Alhwsawi Sanousi Mohammed
    4
    Noor Al-Rashidi
    15
    Farouk Chafai
    20
    Dhari Sayyar Al-Anazi
    30
    Moustapha Zeghba
    Dhamk4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 40Ali Al-Asmari
    8Sumaihan Al Nabit
    45Abdulkarim Darisi
    19Fahad Al Rashidi
    29Mohammed Al Majhad
    1Abdulrahman Al-Sanbi
    6Bassam Al Hurayji
    31Saad Yaslam
    46Rayan Hamed
    Sultan Faqihi 41
    Abdulaziz Makeen 12
    Ramzi Solan 51
    Abdulrahman Al Obaid 2
    Abdulaziz Majrashi 23
    Abdulbasit Abdullah 22
    Hassan Ahmad Al Shammrani 40
    Abdullah Al-Hawsawi 19
    Abdulaziz Al Sarhani 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Matthias Jaissle
    Cosmin Marius Contra
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al Ahli Jeddah vs Dhamk: Số liệu thống kê

  • Al Ahli Jeddah
    Dhamk
  • 2
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 378
    Số đường chuyền
    319
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh chặn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77
    Pha tấn công
    79
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    21
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 34 31 3 0 101 23 78 96 T T T H T T
2 Al-Nassr 34 26 4 4 100 42 58 82 T T T H H T
3 Al-Ahli SFC 34 19 8 7 67 35 32 65 T B T T H T
4 Al-Taawon 34 16 11 7 51 35 16 59 T B H T H T
5 Al-Ittihad 34 16 6 12 63 54 9 54 B B B H T B
6 Al-Ettifaq 34 12 12 10 43 34 9 48 H B T H T B
7 Al-Fateh 34 12 9 13 57 55 2 45 B H H B T B
8 Al-Shabab 34 12 8 14 45 42 3 44 T T B B B T
9 Al-Feiha 34 11 11 12 44 52 -8 44 T T H H H B
10 Dhamk 34 10 11 13 44 45 -1 41 B B H H B H
11 Al Raed 34 9 10 15 41 49 -8 37 H B H T H H
12 Al-Khaleej 34 9 10 15 36 47 -11 37 B H B H B B
13 Al-Wehda 34 10 6 18 45 60 -15 36 B B T B H B
14 Al-Riyadh 34 8 11 15 33 57 -24 35 T H H H H T
15 Al-Akhdoud 34 9 6 19 33 52 -19 33 T H B H H T
16 Abha 34 9 5 20 38 87 -49 32 B T H B T B
17 Al-Tai 34 8 7 19 34 64 -30 31 B H H T B B
18 Al-Hazm 34 4 12 18 34 76 -42 24 T H B H B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation