Kết quả Al-Feiha vs Al-Riyadh, 02h00 ngày 16/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 24

  • Al-Feiha vs Al-Riyadh: Diễn biến chính

  • 30'
    Henry Chukwuemeka Onyekuru (Assist:Abdelhamid Sabiri) goalnbsp;
    1-0
  • 35'
    1-0
    Andre Gray
  • 45'
    1-0
    Khalid Al-Shuwayyi
  • 64'
    1-1
    goalnbsp;Knowledge Musona (Assist:Saleh Al-Abbas)
  • 64'
    Saud Zidan nbsp;
    Abdulrahman Al Safari nbsp;
    1-1
  • 75'
    1-1
    Abdulelah Al-Khaibari
  • 76'
    Fashion Sakala Goal Disallowed
    1-1
  • 79'
    Sultan Mandash nbsp;
    Gojko Cimirot nbsp;
    1-1
  • 83'
    1-1
    nbsp;Mohammed Al-Aqel
    nbsp;Andre Gray
  • 87'
    1-1
    nbsp;Ali Al Zaqan
    nbsp;Abdulhadi Al-Harajin
  • 90'
    Nawaf Al-Harthi nbsp;
    Rakan Al-Kaabi nbsp;
    1-1
  • 90'
    1-1
    nbsp;Mohamed Al-Oqil
    nbsp;Hussain Al-Nuweqi
  • 90'
    Satam Hilal Ahmed Al Lehiyani nbsp;
    Henry Chukwuemeka Onyekuru nbsp;
    1-1
  • 90'
    Fashion Sakala
    1-1
  • Al-Feiha vs Al-Riyadh: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Feiha4-3-3
    1
    Abdulraoof Al-Deqeel
    3
    NClomande Ghislain Konan
    33
    Husein Al Shuwaish
    4
    Sami Al Khaibari
    22
    Mohammed Al Baqawi
    13
    Gojko Cimirot
    66
    Rakan Al-Kaabi
    8
    Abdulrahman Al Safari
    7
    Henry Chukwuemeka Onyekuru
    77
    Abdelhamid Sabiri
    17
    Fashion Sakala
    9
    Andre Gray
    15
    Abdulhadi Al-Harajin
    11
    Knowledge Musona
    14
    Saleh Al-Abbas
    80
    Fahad Al-Rashidi
    60
    Birama Toure
    27
    Hussain Al-Nuweqi
    29
    Ahmed Asiri
    5
    Khalid Al-Shuwayyi
    8
    Abdulelah Al-Khaibari
    25
    Martin CAMPANA
    Al-Riyadh4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Saud Zidan
    27Sultan Mandash
    29Nawaf Al-Harthi
    45Satam Hilal Ahmed Al Lehiyani
    88Vladimir Stojkovic
    80Osama Al Khalaf
    98Mohanad Al-Qaydhi
    62Mohammed Majrashi
    11Khalid Al-Kabi
    Mohammed Al-Aqel 7
    Ali Al Zaqan 26
    Mohamed Al-Oqil 18
    Abdulelah Al-Shammeri 40
    Rakan Al-Najar 1
    Dino Arslanagic 36
    Bader Al-Mutairi 28
    Mutaz Bin Hibah 99
    Majed Al Qahtani 66
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vuk Rasovic
    Yannick Ferrera
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Feiha vs Al-Riyadh: Số liệu thống kê

  • Al-Feiha
    Al-Riyadh
  • 0
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 500
    Số đường chuyền
    430
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 100
    Pha tấn công
    114
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    45
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 34 31 3 0 101 23 78 96 T T T H T T
2 Al-Nassr 34 26 4 4 100 42 58 82 T T T H H T
3 Al-Ahli SFC 34 19 8 7 67 35 32 65 T B T T H T
4 Al-Taawon 34 16 11 7 51 35 16 59 T B H T H T
5 Al-Ittihad 34 16 6 12 63 54 9 54 B B B H T B
6 Al-Ettifaq 34 12 12 10 43 34 9 48 H B T H T B
7 Al-Fateh 34 12 9 13 57 55 2 45 B H H B T B
8 Al-Shabab 34 12 8 14 45 42 3 44 T T B B B T
9 Al-Feiha 34 11 11 12 44 52 -8 44 T T H H H B
10 Dhamk 34 10 11 13 44 45 -1 41 B B H H B H
11 Al Raed 34 9 10 15 41 49 -8 37 H B H T H H
12 Al-Khaleej 34 9 10 15 36 47 -11 37 B H B H B B
13 Al-Wehda 34 10 6 18 45 60 -15 36 B B T B H B
14 Al-Riyadh 34 8 11 15 33 57 -24 35 T H H H H T
15 Al-Akhdoud 34 9 6 19 33 52 -19 33 T H B H H T
16 Abha 34 9 5 20 38 87 -49 32 B T H B T B
17 Al-Tai 34 8 7 19 34 64 -30 31 B H H T B B
18 Al-Hazm 34 4 12 18 34 76 -42 24 T H B H B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation