Kết quả Al-Hazm vs Al-Riyadh, 23h20 ngày 18/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 32

  • Al-Hazm vs Al-Riyadh: Diễn biến chính

  • 50'
    0-1
    Bruno Viana Willemen Da Silva(OW)
  • 56'
    Nawaf Al-Habashi nbsp;
    Ahmed Abdullah Al-Juwaid nbsp;
    0-1
  • 57'
    Farhan Al-Aazmi nbsp;
    Bruno Viana Willemen Da Silva nbsp;
    0-1
  • 79'
    Omar Al-Ruwaili nbsp;
    Majed Qasheesh nbsp;
    0-1
  • 79'
    0-1
    nbsp;Khalid Al-Shuwayyi
    nbsp;Ahmed Asiri
  • 86'
    0-1
    nbsp;Dino Arslanagic
    nbsp;Abdulhadi Al-Harajin
  • 87'
    0-1
    nbsp;Mohammed Al-Aqel
    nbsp;Andre Gray
  • 89'
    Abdulaziz Al-Harbi nbsp;
    Mohamed Al-Thani nbsp;
    0-1
  • 90'
    0-1
    nbsp;Abduallah Al Dossari
    nbsp;Abdulelah Al-Khaibari
  • 90'
    0-1
    Birama Toure
  • 90'
    Paulo Ricardo goalnbsp;
    1-1
  • Al-Hazm vs Al-Riyadh: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Hazm3-4-2-1
    23
    Ibrahim Zaied
    36
    Bruno Viana Willemen Da Silva
    2
    Paulo Ricardo
    34
    Abdurahman Al Dakheel
    27
    Majed Qasheesh
    16
    Ahmed Abdullah Al-Juwaid
    93
    Junior Moreno
    11
    Mohamed Al-Thani
    20
    Toze
    10
    Faiz Selemanie
    90
    Mohamed Badamosi
    20
    Didier Ibrahim Ndong
    9
    Andre Gray
    88
    Yehya Sulaiman Al-Shehri
    60
    Birama Toure
    80
    Fahad Al-Rashidi
    15
    Abdulhadi Al-Harajin
    27
    Hussain Al-Nuweqi
    29
    Ahmed Asiri
    4
    Mohammed Al Shwirekh
    8
    Abdulelah Al-Khaibari
    25
    Martin CAMPANA
    Al-Riyadh4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 19Nawaf Al-Habashi
    12Farhan Al-Aazmi
    94Omar Al-Ruwaili
    82Abdulaziz Al-Harbi
    33Majed Al-Ghamdi
    22Fahad Al-Obaid
    3Talal Al-Absi
    18Azzam Al Salman
    78Hassan Idris
    Khalid Al-Shuwayyi 5
    Dino Arslanagic 36
    Mohammed Al-Aqel 7
    Abduallah Al Dossari 12
    Abdulelah Al-Shammeri 40
    Bader Al-Mutairi 28
    Mohamed Al-Oqil 18
    Moayad Al Houti 77
    Ali Al Zaqan 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Antonio Filipe de Sousa Gouveia
    Yannick Ferrera
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Hazm vs Al-Riyadh: Số liệu thống kê

  • Al-Hazm
    Al-Riyadh
  • 3
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 574
    Số đường chuyền
    336
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 131
    Pha tấn công
    71
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 34 31 3 0 101 23 78 96 T T T H T T
2 Al-Nassr 34 26 4 4 100 42 58 82 T T T H H T
3 Al-Ahli SFC 34 19 8 7 67 35 32 65 T B T T H T
4 Al-Taawon 34 16 11 7 51 35 16 59 T B H T H T
5 Al-Ittihad 34 16 6 12 63 54 9 54 B B B H T B
6 Al-Ettifaq 34 12 12 10 43 34 9 48 H B T H T B
7 Al-Fateh 34 12 9 13 57 55 2 45 B H H B T B
8 Al-Shabab 34 12 8 14 45 42 3 44 T T B B B T
9 Al-Feiha 34 11 11 12 44 52 -8 44 T T H H H B
10 Dhamk 34 10 11 13 44 45 -1 41 B B H H B H
11 Al Raed 34 9 10 15 41 49 -8 37 H B H T H H
12 Al-Khaleej 34 9 10 15 36 47 -11 37 B H B H B B
13 Al-Wehda 34 10 6 18 45 60 -15 36 B B T B H B
14 Al-Riyadh 34 8 11 15 33 57 -24 35 T H H H H T
15 Al-Akhdoud 34 9 6 19 33 52 -19 33 T H B H H T
16 Abha 34 9 5 20 38 87 -49 32 B T H B T B
17 Al-Tai 34 8 7 19 34 64 -30 31 B H H T B B
18 Al-Hazm 34 4 12 18 34 76 -42 24 T H B H B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation