Kết quả Al-Khaleej vs Al-Wehda, 01h00 ngày 11/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 31

  • Al-Khaleej vs Al-Wehda: Diễn biến chính

  • 2'
    Abdalellah Hawsawi
    0-0
  • 2'
    Vito van Crooij
    0-0
  • 16'
    0-0
    nbsp;Abdulaziz Noor
    nbsp;Hussain Al-Eisa
  • 26'
    0-1
    goalnbsp;Odion Jude Ighalo (Assist:Waleed Rashid Bakshween)
  • 40'
    0-1
    nbsp;Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
    nbsp;Vito van Crooij
  • 41'
    0-1
    Naif Masoud
  • 41'
    0-1
    nbsp;Abdullah Al-Salem
    nbsp;Fawaz Awadh Al-Torais
  • 56'
    0-1
    nbsp;Mansour Hamzi
    nbsp;Abdalellah Hawsawi
  • 61'
    Jawad El Yamiq
    0-1
  • 70'
    Mohamed Sherif (Assist:Khaled Narey) goalnbsp;
    1-1
  • 74'
    Odion Jude Ighalo goalnbsp;
    2-1
  • 79'
    Mohamed Sherif Penalty awarded
    2-1
  • 84'
    2-1
    nbsp;Ala Al-Hajji
    nbsp;Odion Jude Ighalo
  • 85'
    Khalid Al Samiri nbsp;
    Lisandro Lopez nbsp;
    2-1
  • 85'
    2-1
    Abdulaziz Noor Red card cancelled
  • 85'
    Abdulaziz Noor
    2-1
  • 87'
    Arif Al Haydar nbsp;
    Ivo Rodrigues nbsp;
    2-1
  • 88'
    Naif Masoud
    2-1
  • 88'
    2-1
    Odion Jude Ighalo No penalty confirmed
  • 94'
    2-1
    nbsp;Saeed Al-Mowalad
    nbsp;Jawad El Yamiq
  • Al-Khaleej vs Al-Wehda: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Khaleej4-3-3
    23
    Ibrahim Sehic
    5
    Pedro Miguel Braga Rebocho
    4
    Lisandro Lopez
    88
    Naif Masoud
    39
    Saeed Al-Hamsl
    8
    Ivo Rodrigues
    55
    Jung Woo Young
    18
    Abdalellah Hawsawi
    27
    Fawaz Awadh Al-Torais
    9
    Mohamed Sherif
    7
    Khaled Narey
    9
    Odion Jude Ighalo
    7
    Vito van Crooij
    87
    Anselmo de Moraes
    28
    Hussain Al-Eisa
    4
    Waleed Rashid Bakshween
    76
    Faycal Fajr
    22
    Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki
    5
    Jawad El Yamiq
    17
    Abdullah Fareed Al Hafith
    27
    Islam Hawsawi
    1
    Munir Mohand Mohamedi El Kajoui
    Al-Wehda4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Abdullah Al-Salem
    15Mansour Hamzi
    25Arif Al Haydar
    6Khalid Al Samiri
    96Marwan Al Haidari
    14Ali Al Shaafi
    33Bander Al-Mutairi
    99Hamad Abdan Al-Abdan
    47Mohammed Adams
    Abdulaziz Noor 24
    Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi 90
    Saeed Al-Mowalad 2
    Ala Al-Hajji 88
    Abdulqaddous Attieh 13
    Abdulelah Al-Bukhari 3
    Mohammed Al-Qarni 8
    Nawaf Al-Azizi 16
    Yahya Mahdi Naji 80
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pedro Emanuel
    Georgios Donis
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Khaleej vs Al-Wehda: Số liệu thống kê

  • Al-Khaleej
    Al-Wehda
  • 2
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 548
    Số đường chuyền
    303
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 117
    Pha tấn công
    86
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79
    Tấn công nguy hiểm
    51
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 34 31 3 0 101 23 78 96 T T T H T T
2 Al-Nassr 34 26 4 4 100 42 58 82 T T T H H T
3 Al-Ahli SFC 34 19 8 7 67 35 32 65 T B T T H T
4 Al-Taawon 34 16 11 7 51 35 16 59 T B H T H T
5 Al-Ittihad 34 16 6 12 63 54 9 54 B B B H T B
6 Al-Ettifaq 34 12 12 10 43 34 9 48 H B T H T B
7 Al-Fateh 34 12 9 13 57 55 2 45 B H H B T B
8 Al-Shabab 34 12 8 14 45 42 3 44 T T B B B T
9 Al-Feiha 34 11 11 12 44 52 -8 44 T T H H H B
10 Dhamk 34 10 11 13 44 45 -1 41 B B H H B H
11 Al Raed 34 9 10 15 41 49 -8 37 H B H T H H
12 Al-Khaleej 34 9 10 15 36 47 -11 37 B H B H B B
13 Al-Wehda 34 10 6 18 45 60 -15 36 B B T B H B
14 Al-Riyadh 34 8 11 15 33 57 -24 35 T H H H H T
15 Al-Akhdoud 34 9 6 19 33 52 -19 33 T H B H H T
16 Abha 34 9 5 20 38 87 -49 32 B T H B T B
17 Al-Tai 34 8 7 19 34 64 -30 31 B H H T B B
18 Al-Hazm 34 4 12 18 34 76 -42 24 T H B H B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation