Kết quả Al-Nassr vs Al Raed, 00h00 ngày 08/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 23

  • Al-Nassr vs Al Raed: Diễn biến chính

  • 18'
    0-1
    goalnbsp;Karim El Berkaoui (Assist:Julio Tavares)
  • 24'
    Ayman Yahya goalnbsp;
    1-1
  • 46'
    1-2
    goalnbsp;Mohammed Fouzair (Assist:Amir Sayoud)
  • 61'
    1-2
    Mohammed Fouzair
  • 64'
    Abdulrahman Ghareeb nbsp;
    Sami Al-Najei nbsp;
    1-2
  • 64'
    Ali Al-Oujami nbsp;
    Nawaf Al-Boushail nbsp;
    1-2
  • 67'
    1-2
    Hamad Al-Jayzani
  • 69'
    1-2
    nbsp;Abdullah Al-Yousef
    nbsp;Hamad Al-Jayzani
  • 77'
    Abdulaziz Al-Aliwa nbsp;
    Ayman Yahya nbsp;
    1-2
  • 84'
    1-2
    nbsp;Raed Al-Ghamdi
    nbsp;Julio Tavares
  • 84'
    1-2
    nbsp;Yahya Sunbul Mubarak
    nbsp;Karim El Berkaoui
  • 85'
    1-2
    Andre Luiz Moreira
  • 87'
    1-3
    goalnbsp;Amir Sayoud (Assist:Khalid Al Subaie)
  • 90'
    1-3
    nbsp;Mubarak Al-Rajeh
    nbsp;Amir Sayoud
  • 90'
    1-3
    Mubarak Al-Rajeh
  • 90'
    1-3
    Mohammed Al-Dosari
  • 90'
    1-3
    Raed Al-Ghamdi
  • Al-Nassr vs Al Raed: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Nassr4-2-3-1
    26
    David Ospina Ramirez
    15
    Alex Nicolao Telles
    27
    Aymeric Laporte
    4
    Mohammed Al Fatil
    12
    Nawaf Al-Boushail
    77
    Marcelo Brozovic
    17
    Abdullah Al Khaibari
    10
    Sadio Mane
    14
    Sami Al-Najei
    23
    Ayman Yahya
    7
    Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
    17
    Julio Tavares
    7
    Amir Sayoud
    11
    Karim El Berkaoui
    10
    Mohammed Fouzair
    24
    Khalid Al Subaie
    14
    Mansoor Al-Bishi
    32
    Mohammed Al-Dosari
    21
    Oumar Gonzalez
    5
    Mamadou Loum Ndiaye
    28
    Hamad Al-Jayzani
    1
    Andre Luiz Moreira
    Al Raed4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 78Ali Al-Oujami
    29Abdulrahman Ghareeb
    46Abdulaziz Al-Aliwa
    37Faris Afandy
    5Abdulelah Al-Amri
    8Abdulmajeed Al-Sulaiheem
    19Ali Al-Hassan
    30Meshari Fahad Al-Nemer
    Abdullah Al-Yousef 43
    Yahya Sunbul Mubarak 45
    Raed Al-Ghamdi 9
    Mubarak Al-Rajeh 94
    Ahmad Al-Harbi 23
    Abdullah Al-Fahad 19
    Nayef Abdullah Hazazi 18
    Abdullah Yahya Maghrahi 6
    Firas Alghamdi 49
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luis Manuel Ribeiro de Castro
    Igor Jovicevic
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Nassr vs Al Raed: Số liệu thống kê

  • Al-Nassr
    Al Raed
  • 11
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Kiểm soát bóng
    28%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    24%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 634
    Số đường chuyền
    264
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 160
    Pha tấn công
    63
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85
    Tấn công nguy hiểm
    23
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 34 31 3 0 101 23 78 96 T T T H T T
2 Al-Nassr 34 26 4 4 100 42 58 82 T T T H H T
3 Al-Ahli SFC 34 19 8 7 67 35 32 65 T B T T H T
4 Al-Taawon 34 16 11 7 51 35 16 59 T B H T H T
5 Al-Ittihad 34 16 6 12 63 54 9 54 B B B H T B
6 Al-Ettifaq 34 12 12 10 43 34 9 48 H B T H T B
7 Al-Fateh 34 12 9 13 57 55 2 45 B H H B T B
8 Al-Shabab 34 12 8 14 45 42 3 44 T T B B B T
9 Al-Feiha 34 11 11 12 44 52 -8 44 T T H H H B
10 Dhamk 34 10 11 13 44 45 -1 41 B B H H B H
11 Al Raed 34 9 10 15 41 49 -8 37 H B H T H H
12 Al-Khaleej 34 9 10 15 36 47 -11 37 B H B H B B
13 Al-Wehda 34 10 6 18 45 60 -15 36 B B T B H B
14 Al-Riyadh 34 8 11 15 33 57 -24 35 T H H H H T
15 Al-Akhdoud 34 9 6 19 33 52 -19 33 T H B H H T
16 Abha 34 9 5 20 38 87 -49 32 B T H B T B
17 Al-Tai 34 8 7 19 34 64 -30 31 B H H T B B
18 Al-Hazm 34 4 12 18 34 76 -42 24 T H B H B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation