Kết quả Al-Nassr vs Al-Wehda, 01h00 ngày 05/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 30

  • Al-Nassr vs Al-Wehda: Diễn biến chính

  • 5'
    Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro goalnbsp;
    1-0
  • 12'
    Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro (Assist:Marcelo Brozovic) goalnbsp;
    2-0
  • 18'
    Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte (Assist:Sadio Mane) goalnbsp;
    3-0
  • 38'
    3-0
    Anselmo de Moraes
  • 45'
    Sadio Mane (Assist:Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte) goalnbsp;
    4-0
  • 46'
    Ali Al-Hassan nbsp;
    Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte nbsp;
    4-0
  • 46'
    4-0
    nbsp;Abdulelah Al-Bukhari
    nbsp;Abdulaziz Noor
  • 46'
    4-0
    nbsp;Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
    nbsp;Hussain Al-Eisa
  • 46'
    Mohammed Al Fatil nbsp;
    Ayman Yahya nbsp;
    4-0
  • 52'
    Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro (Assist:Sadio Mane) goalnbsp;
    5-0
  • 60'
    Goal Disallowed
    5-0
  • 72'
    Nawaf Al-Boushail nbsp;
    Sultan Al Ghannam nbsp;
    5-0
  • 76'
    5-0
    nbsp;Ala Al-Hajji
    nbsp;Anselmo de Moraes
  • 76'
    5-0
    nbsp;Yahya Mahdi Naji
    nbsp;Vito van Crooij
  • 79'
    Meshari Al Nemer nbsp;
    Sadio Mane nbsp;
    5-0
  • 79'
    Abdulmajeed Al-Sulaiheem nbsp;
    Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro nbsp;
    5-0
  • 81'
    5-0
    nbsp;Nawaf Al-Azizi
    nbsp;Waleed Rashid Bakshween
  • 87'
    5-0
    Faycal Fajr
  • 88'
    Mohammed Al Fatil goalnbsp;
    6-0
  • Al-Nassr vs Al-Wehda: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Nassr4-1-4-1
    26
    David Ospina Ramirez
    15
    Alex Nicolao Telles
    27
    Aymeric Laporte
    78
    Ali Al-Oujami
    2
    Sultan Al Ghannam
    17
    Abdullah Al Khaibari
    10
    Sadio Mane
    77
    Marcelo Brozovic
    25
    Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
    23
    Ayman Yahya
    7
    Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
    9
    Odion Jude Ighalo
    24
    Abdulaziz Noor
    87
    Anselmo de Moraes
    28
    Hussain Al-Eisa
    4
    Waleed Rashid Bakshween
    76
    Faycal Fajr
    7
    Vito van Crooij
    17
    Abdullah Fareed Al Hafith
    22
    Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki
    27
    Islam Hawsawi
    1
    Munir Mohand Mohamedi El Kajoui
    Al-Wehda4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 4Mohammed Al Fatil
    19Ali Al-Hassan
    12Nawaf Al-Boushail
    8Abdulmajeed Al-Sulaiheem
    30Meshari Al Nemer
    36Raghed Najjar
    49Awad Aman
    24Mohammed Qassem Al Nakhli
    46Abdulaziz Al-Aliwa
    Abdulelah Al-Bukhari 3
    Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi 90
    Ala Al-Hajji 88
    Yahya Mahdi Naji 80
    Nawaf Al-Azizi 16
    Abdulqaddous Attieh 13
    Naif Kireiri 38
    Mohammed Al-Qarni 8
    Jaber Assiri 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luis Manuel Ribeiro de Castro
    Georgios Donis
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Nassr vs Al-Wehda: Số liệu thống kê

  • Al-Nassr
    Al-Wehda
  • 6
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 616
    Số đường chuyền
    333
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh đầu thành công
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 106
    Pha tấn công
    74
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    28
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 34 31 3 0 101 23 78 96 T T T H T T
2 Al-Nassr 34 26 4 4 100 42 58 82 T T T H H T
3 Al-Ahli SFC 34 19 8 7 67 35 32 65 T B T T H T
4 Al-Taawon 34 16 11 7 51 35 16 59 T B H T H T
5 Al-Ittihad 34 16 6 12 63 54 9 54 B B B H T B
6 Al-Ettifaq 34 12 12 10 43 34 9 48 H B T H T B
7 Al-Fateh 34 12 9 13 57 55 2 45 B H H B T B
8 Al-Shabab 34 12 8 14 45 42 3 44 T T B B B T
9 Al-Feiha 34 11 11 12 44 52 -8 44 T T H H H B
10 Dhamk 34 10 11 13 44 45 -1 41 B B H H B H
11 Al Raed 34 9 10 15 41 49 -8 37 H B H T H H
12 Al-Khaleej 34 9 10 15 36 47 -11 37 B H B H B B
13 Al-Wehda 34 10 6 18 45 60 -15 36 B B T B H B
14 Al-Riyadh 34 8 11 15 33 57 -24 35 T H H H H T
15 Al-Akhdoud 34 9 6 19 33 52 -19 33 T H B H H T
16 Abha 34 9 5 20 38 87 -49 32 B T H B T B
17 Al-Tai 34 8 7 19 34 64 -30 31 B H H T B B
18 Al-Hazm 34 4 12 18 34 76 -42 24 T H B H B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation