Kết quả Al-Taawon vs Al-Feiha, 22h00 ngày 08/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 16

  • Al-Taawon vs Al-Feiha: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goalnbsp;Fashion Sakala (Assist:Henry Chukwuemeka Onyekuru)
  • 15'
    Mateus dos Santos Castro (Assist:Alvaro Medran Just) goalnbsp;
    1-1
  • 31'
    1-1
    Henry Chukwuemeka Onyekuru Goal cancelled
  • 37'
    Joao Pedro Pereira dos Santos Penalty awarded
    1-1
  • 40'
    Aschraf El Mahdioui goalnbsp;
    2-1
  • 46'
    Ahmed Saleh Bahusayn nbsp;
    Mateus dos Santos Castro nbsp;
    2-1
  • 59'
    2-1
    nbsp;Abdulrahman Al Safari
    nbsp;Gojko Cimirot
  • 60'
    2-1
    nbsp;Nawaf Al-Harthi
    nbsp;Saud Zidan
  • 62'
    Musa Barrow (Assist:Alvaro Medran Just) goalnbsp;
    3-1
  • 70'
    3-1
    nbsp;Yousef Haqawi
    nbsp;Osama Al Khalaf
  • 70'
    3-1
    nbsp;Abdulrhman Al Anzi
    nbsp;Mohammed Al Baqawi
  • 75'
    Mohammed Zaid Al-Ghamdi nbsp;
    Abdulmalik Al-Oyayari nbsp;
    3-1
  • 75'
    Abdulfattah Adam nbsp;
    Joao Pedro Pereira dos Santos nbsp;
    3-1
  • 78'
    Ahmed Ashraf Al-Fiqi nbsp;
    Musa Barrow nbsp;
    3-1
  • 83'
    3-1
    nbsp;Mohanad Al-Qaydhi
    nbsp;Sami Al Khaibari
  • 84'
    Abdulfattah Adam (Assist:Ahmed Ashraf Al-Fiqi) goalnbsp;
    4-1
  • 88'
    Rakan Rajeh Altulayhi nbsp;
    Alvaro Medran Just nbsp;
    4-1
  • Al-Taawon vs Al-Feiha: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Taawon4-3-3
    1
    Mailson Tenorio dos Santos
    11
    Fahad Al Abdulrazzaq
    4
    Andrei Girotto
    93
    Awn Mutlaq Al Slaluli
    15
    Abdulmalik Al-Oyayari
    10
    Alvaro Medran Just
    18
    Aschraf El Mahdioui
    24
    Flavio Medeiros da Silva
    99
    Musa Barrow
    30
    Joao Pedro Pereira dos Santos
    16
    Mateus dos Santos Castro
    17
    Fashion Sakala
    27
    Sultan Mandash
    7
    Henry Chukwuemeka Onyekuru
    80
    Osama Al Khalaf
    13
    Gojko Cimirot
    6
    Saud Zidan
    3
    NClomande Ghislain Konan
    22
    Mohammed Al Baqawi
    4
    Sami Al Khaibari
    33
    Husein Al Shuwaish
    88
    Vladimir Stojkovic
    Al-Feiha3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Ahmed Saleh Bahusayn
    6Mohammed Zaid Al-Ghamdi
    88Abdulfattah Adam
    17Ahmed Ashraf Al-Fiqi
    91Rakan Rajeh Altulayhi
    28Saleh Alohaymid
    32Iyad Luay Ali Madan
    34Ziyad Al Refaei
    7Sattam Al-Roqi
    Abdulrahman Al Safari 8
    Nawaf Al-Harthi 29
    Yousef Haqawi 12
    Abdulrhman Al Anzi 70
    Mohanad Al-Qaydhi 98
    Ahmed Al Kassar 28
    Khalid Al-Kabi 11
    Rakan Al-Kaabi 66
    Ali Al Jubaya 49
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pericles Chamusca
    Vuk Rasovic
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Taawon vs Al-Feiha: Số liệu thống kê

  • Al-Taawon
    Al-Feiha
  • 7
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 657
    Số đường chuyền
    385
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 137
    Pha tấn công
    81
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 34 31 3 0 101 23 78 96 T T T H T T
2 Al-Nassr 34 26 4 4 100 42 58 82 T T T H H T
3 Al-Ahli SFC 34 19 8 7 67 35 32 65 T B T T H T
4 Al-Taawon 34 16 11 7 51 35 16 59 T B H T H T
5 Al-Ittihad 34 16 6 12 63 54 9 54 B B B H T B
6 Al-Ettifaq 34 12 12 10 43 34 9 48 H B T H T B
7 Al-Fateh 34 12 9 13 57 55 2 45 B H H B T B
8 Al-Shabab 34 12 8 14 45 42 3 44 T T B B B T
9 Al-Feiha 34 11 11 12 44 52 -8 44 T T H H H B
10 Dhamk 34 10 11 13 44 45 -1 41 B B H H B H
11 Al Raed 34 9 10 15 41 49 -8 37 H B H T H H
12 Al-Khaleej 34 9 10 15 36 47 -11 37 B H B H B B
13 Al-Wehda 34 10 6 18 45 60 -15 36 B B T B H B
14 Al-Riyadh 34 8 11 15 33 57 -24 35 T H H H H T
15 Al-Akhdoud 34 9 6 19 33 52 -19 33 T H B H H T
16 Abha 34 9 5 20 38 87 -49 32 B T H B T B
17 Al-Tai 34 8 7 19 34 64 -30 31 B H H T B B
18 Al-Hazm 34 4 12 18 34 76 -42 24 T H B H B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation